Cập nhật thông tin lớp 23120110 – Lập Trình Web

23120110 - Lập Trình Web

Cập nhật thông tin lớp 23120110 – Lập Trình Web

* Cập nhật: 5/1/2024 11:59PM

* Điểm kiểm tra

STTMSSVHọ tên sinh viênĐiểmĐiểm 1 (20%)Điểm 2 (35%)Điểm 3 (45%)Ghi chú
12001215585Nguyễn Quốc An6.87.06.57.0 
22001215587Nguyễn Văn Duy An1.12.02.00.0B2: Runtime Error; B3: Lấy bài của Lượng nộp
32033216341Lê Quốc Anh4.12.04.05.0 
42001215599Nguyễn Việt Anh3.84.53.04.0 
52001210699Nguyễn Trần Thanh Bình0.0    
62001210818Trần Văn Đảo7.27.07.57.0 
72033216386Lý Tiến Đạt2.82.03.03.0 
82001215704Mai Dương Bá Đạt3.62.04.04.0 
92001215705Nguyễn Hữu Đạt3.62.04.04.0 
102001210195Trần Tiến Đạt1.12.02.0 B2: Không có CSDL
112001215718Võ Thành Đạt0.0    
122001210459Nguyễn Minh Đức8.26.08.59.0 
132001215664Nguyễn Công Dũng1.47.0   
142001210100Lê Bá Duy3.83.04.04.0 
152001210714Võ Thị Kim Giàu6.97.08.06.0 
162001215742Hồ Thanh Hải9.49.09.59.5 
172001215761Hồ Thị Thu Hiền7.28.07.07.0 
182001215768Hoàng Văn Hiệp2.63.03.02.0 
192001215834Chiêm Hồng Hưng6.87.57.56.0 
202001215829Trần Hoàng Huy2.9 3.04.0 
212001215885Trần Hoàng Khôi9.19.08.59.5 
222001215887Nguyễn Hữu Khương1.94.03.0  
232001215892Võ Tuấn Kiệt3.77.04.02.0B2: Nộp 2 bài với MSSV khác nhau
242001215954Nguyễn Thị Ngọc Mi4.06.04.03.0 
252001215973Nguyễn Phương Nam4.39.53.03.0 
262001210739Phạm Minh Nhật3.62.04.04.0 
272001216046Đặng Hoàng Phúc5.63.04.08.0 
282001210410Nguyễn Trường Gia Phúc4.44.05.04.0 
292001210112Tôn Thất Minh Quang5.87.06.05.0 
302001216096Nguyễn Ánh Ngọc Quỳnh3.35.04.02.0 
312001216124Trịnh Chí Tài4.46.55.03.0 
322001216159Huỳnh Minh Thắng3.85.05.52.0B3: Không có DB
332001216150Nguyễn Văn Thành1.12.02.0  
342033216550Vũ Tuấn Thành0.42.0   
352001210224Nguyễn Hữu Thông6.08.07.54.0 
362001210795Bùi Trí Thức0.0    
372001216203Hà Văn Thy5.35.04.06.5 
382001210257Nguyễn Võ Thế Toàn3.07.02.02.0B2: CSDL không có Table nào, Sử dụng code ở đâu đó để nộp
392001216235Nguyễn Lê Minh Trí2.65.02.02.0B2: Runtime Error
402001216309Nguyễn Thanh Vẹn0.0    
412001216311Vũ Thị Huyền Vi8.89.08.59.0 
422001210924Mai Thế Vinh6.63.07.57.5 
432001216321Nguyễn Tấn Trường Vũ6.49.59.03.0 
442001216322Phan Văn Vũ3.36.53.02.0 

* Điểm đồ án

STTMSSVHọ tên sinh viênĐiểmGhi chú
12001215585Nguyễn Quốc An6.0Nộp kèm clip trong source, không đăng Youtube.
22001215587Nguyễn Văn Duy An5.0 
32033216341Lê Quốc Anh7.0Không có Admin
42001215599Nguyễn Việt Anh8.0Nộp kèm clip trong source, không đăng Youtube.
52001210699Nguyễn Trần Thanh Bình0.0 
62001210818Trần Văn Đảo9.0Host not found => Bình thường lại
72033216386Lý Tiến Đạt7.0Không có Admin
82001215704Mai Dương Bá Đạt7.5Nộp kèm clip trong source, không đăng Youtube.
92001215705Nguyễn Hữu Đạt2.0Không có clip báo cáo. Không có tài khoản admin
102001210195Trần Tiến Đạt0.0 
112001215718Võ Thành Đạt8.5Chuyển điểm từ lớp chiều T2
122001210459Nguyễn Minh Đức6.0 
132001215664Nguyễn Công Dũng0.0 
142001210100Lê Bá Duy4.0Nộp kèm clip trong source, không đăng Youtube.
152001210714Võ Thị Kim Giàu7.0 
162001215742Hồ Thanh Hải9.5Nhiều link không hoạt động
172001215761Hồ Thị Thu Hiền8.5Nộp kèm clip trong source, không đăng Youtube.
182001215768Hoàng Văn Hiệp1.0Lấy code ở đâu đó nộp
192001215834Chiêm Hồng Hưng9.5Giỏ hàng trên Host không chạy
202001215829Trần Hoàng Huy8.0 
212001215885Trần Hoàng Khôi9.5Host có nhiều lỗi
222001215887Nguyễn Hữu Khương0.0 
232001215892Võ Tuấn Kiệt8.5Có up host nhưng chưa ổn lắm
242001215954Nguyễn Thị Ngọc Mi8.0 
252001215973Nguyễn Phương Nam6.5 
262001210739Phạm Minh Nhật9.0 
272001216046Đặng Hoàng Phúc10.0 
282001210410Nguyễn Trường Gia Phúc6.5 
292001210112Tôn Thất Minh Quang5.0 
302001216096Nguyễn Ánh Ngọc Quỳnh6.0Không có tài khoản admin
312001216124Trịnh Chí Tài5.5Nộp sai tên quy định. Host lỗi quá nhiều
322001216159Huỳnh Minh Thắng8.0 
332001216150Nguyễn Văn Thành0.0 
342033216550Vũ Tuấn Thành0.0 
352001210224Nguyễn Hữu Thông5.5Clip rè quá
362001210795Bùi Trí Thức0.0 
372001216203Hà Văn Thy9.0Nộp sai tên quy định. Trang Web tiếng Anh thầy đọc không hiểu gì hết.
382001210257Nguyễn Võ Thế Toàn6.0 
392001216235Nguyễn Lê Minh Trí1.0Lấy code ở đâu đó nộp.
402001216309Nguyễn Thanh Vẹn0.0 
412001216311Vũ Thị Huyền Vi9.5Host còn nhiều lỗi
422001210924Mai Thế Vinh9.5Tiếng Anh tiếng Việt chung
432001216321Nguyễn Tấn Trường Vũ10.0 
442001216322Phan Văn Vũ4.5Chỉ báo cáo phần Admin. ngắt giữa chừng, lỗi tùm lum

Điểm trắc nghiệm

STTMSSVHọ tên sinh viênDTBB1B2B3B4B5B6B8B9B10B11B12
12001215585Nguyễn Quốc An8.010.08.06.06.010.08.06.06.010.010.08.0
22001215587Nguyễn Văn Duy An4.0 6.08.0 8.0   8.010.04.0
32033216341Lê Quốc Anh6.26.04.06.02.04.010.04.06.08.010.08.0
42001215599Nguyễn Việt Anh6.5 6.010.0 10.010.08.06.010.06.06.0
52001210699Nguyễn Trần Thanh Bình0.0           
62001210818Trần Văn Đảo8.910.08.08.08.010.010.010.010.010.08.06.0
72033216386Lý Tiến Đạt7.36.010.06.06.0 10.04.010.010.010.08.0
82001215704Mai Dương Bá Đạt6.48.08.08.08.010.010.0  10.08.00.0
92001215705Nguyễn Hữu Đạt8.210.04.06.010.010.010.06.010.08.010.06.0
102001210195Trần Tiến Đạt2.78.04.06.00.06.06.0     
112001215718Võ Thành Đạt1.1 4.08.0        
122001210459Nguyễn Minh Đức8.28.06.08.08.08.010.010.08.010.010.04.0
132001215664Nguyễn Công Dũng1.64.08.0  2.04.0     
142001210100Lê Bá Duy6.2  8.08.08.08.06.06.010.08.06.0
152001210714Võ Thị Kim Giàu9.810.010.08.010.010.010.010.010.010.010.010.0
162001215742Hồ Thanh Hải6.0 4.010.08.0 10.06.08.08.08.04.0
172001215761Hồ Thị Thu Hiền7.110.08.06.06.010.08.08.06.010.0 6.0
182001215768Hoàng Văn Hiệp3.5 4.06.0 4.0 6.08.0 4.06.0
192001215834Chiêm Hồng Hưng8.48.06.08.08.010.010.08.010.08.010.06.0
202001215829Trần Hoàng Huy4.04.04.02.0  2.02.08.010.06.06.0
212001215885Trần Hoàng Khôi9.610.010.08.08.010.010.010.010.010.010.010.0
222001215887Nguyễn Hữu Khương6.010.010.06.08.010.010.04.0 8.0  
232001215892Võ Tuấn Kiệt6.48.04.06.06.08.010.0  10.010.08.0
242001215954Nguyễn Thị Ngọc Mi6.58.02.04.06.08.08.08.08.010.08.02.0
252001215973Nguyễn Phương Nam3.610.06.02.02.02.06.0  8.0 4.0
262001210739Phạm Minh Nhật7.86.08.06.06.010.08.06.08.010.08.010.0
272001216046Đặng Hoàng Phúc8.98.010.06.08.010.010.08.010.010.08.010.0
282001210410Nguyễn Trường Gia Phúc8.28.04.010.08.010.010.08.08.08.010.06.0
292001210112Tôn Thất Minh Quang7.38.010.04.06.06.08.06.08.010.08.06.0
302001216096Nguyễn Ánh Ngọc Quỳnh5.68.04.04.06.08.06.04.04.04.010.04.0
312001216124Trịnh Chí Tài4.58.0 8.08.010.0 4.08.0 4.0 
322001216159Huỳnh Minh Thắng7.14.010.0 6.010.010.010.06.010.06.06.0
332001216150Nguyễn Văn Thành0.7 8.0         
342033216550Vũ Tuấn Thành4.010.08.010.06.010.0      
352001210224Nguyễn Hữu Thông7.68.02.08.08.010.08.010.08.010.06.06.0
362001210795Bùi Trí Thức1.68.06.04.0        
372001216203Hà Văn Thy7.810.04.08.0 10.010.08.010.010.010.06.0
382001210257Nguyễn Võ Thế Toàn7.18.06.06.02.08.010.010.08.010.06.04.0
392001216235Nguyễn Lê Minh Trí3.1 2.06.04.08.06.0 8.0   
402001216309Nguyễn Thanh Vẹn0.0           
412001216311Vũ Thị Huyền Vi9.510.010.010.04.010.010.010.010.010.010.010.0
422001210924Mai Thế Vinh9.38.08.08.010.010.010.010.010.010.010.08.0
432001216321Nguyễn Tấn Trường Vũ9.510.010.010.08.010.010.010.08.010.010.08.0
442001216322Phan Văn Vũ5.6 8.0 4.0 4.08.010.010.010.08.0

Điểm 70%

STTMSSVHọ tên sinh viênĐiểmBTVNKiểm traCộng
12001215585Nguyễn Quốc An7.98.06.80.8
22001215587Nguyễn Văn Duy An3.34.01.11.4
32033216341Lê Quốc Anh2.46.24.1-2.3
42001215599Nguyễn Việt Anh5.76.53.81.1
52001210699Nguyễn Trần Thanh Bình0.00.00.0-12.0
62001210818Trần Văn Đảo10.08.97.23.2
72033216386Lý Tiến Đạt1.57.32.8-2.6
82001215704Mai Dương Bá Đạt5.36.43.60.9
92001215705Nguyễn Hữu Đạt4.88.23.6-0.1
102001210195Trần Tiến Đạt0.02.71.1-4.3
112001215718Võ Thành Đạt0.51.10.00.2
122001210459Nguyễn Minh Đức7.68.28.2-0.6
132001215664Nguyễn Công Dũng0.01.61.4-10.9
142001210100Lê Bá Duy4.86.23.80.3
152001210714Võ Thị Kim Giàu10.09.86.93.0
162001215742Hồ Thanh Hải10.06.09.42.3
172001215761Hồ Thị Thu Hiền7.37.17.20.1
182001215768Hoàng Văn Hiệp4.73.52.61.8
192001215834Chiêm Hồng Hưng10.08.46.83.2
202001215829Trần Hoàng Huy0.24.02.9-3.0
212001215885Trần Hoàng Khôi10.09.69.12.9
222001215887Nguyễn Hữu Khương0.06.01.9-7.0
232001215892Võ Tuấn Kiệt3.56.43.7-0.9
242001215954Nguyễn Thị Ngọc Mi4.16.54.0-0.6
252001215973Nguyễn Phương Nam2.43.64.3-1.7
262001210739Phạm Minh Nhật5.07.83.60.2
272001216046Đặng Hoàng Phúc9.68.95.63.0
282001210410Nguyễn Trường Gia Phúc8.78.24.43.2
292001210112Tôn Thất Minh Quang6.17.35.8-0.1
302001216096Nguyễn Ánh Ngọc Quỳnh5.65.63.31.6
312001216124Trịnh Chí Tài7.74.54.43.2
322001216159Huỳnh Minh Thắng8.07.13.83.2
332001216150Nguyễn Văn Thành0.00.71.1-7.4
342033216550Vũ Tuấn Thành0.04.00.4-7.4
352001210224Nguyễn Hữu Thông9.07.66.02.6
362001210795Bùi Trí Thức0.01.60.0-9.7
372001216203Hà Văn Thy5.07.85.3-1.1
382001210257Nguyễn Võ Thế Toàn0.07.13.0-5.5
392001216235Nguyễn Lê Minh Trí2.83.12.60.0
402001216309Nguyễn Thanh Vẹn0.00.00.0-12.0
412001216311Vũ Thị Huyền Vi10.09.58.83.3
422001210924Mai Thế Vinh10.09.36.63.3
432001216321Nguyễn Tấn Trường Vũ9.69.56.42.3
442001216322Phan Văn Vũ2.55.63.3-1.5

Leave a Reply