* Cập nhật: 5/1/2024 11:59PM
* Điểm kiểm tra
STT | MSSV | Họ tên sinh viên | Điểm | Điểm 1 (20%) | Điểm 2 (35%) | Điểm 3 (45%) | Ghi chú |
1 | 2001215585 | Nguyễn Quốc An | 6.8 | 7.0 | 6.5 | 7.0 | |
2 | 2001215587 | Nguyễn Văn Duy An | 1.1 | 2.0 | 2.0 | 0.0 | B2: Runtime Error; B3: Lấy bài của Lượng nộp |
3 | 2033216341 | Lê Quốc Anh | 4.1 | 2.0 | 4.0 | 5.0 | |
4 | 2001215599 | Nguyễn Việt Anh | 3.8 | 4.5 | 3.0 | 4.0 | |
5 | 2001210699 | Nguyễn Trần Thanh Bình | 0.0 | ||||
6 | 2001210818 | Trần Văn Đảo | 7.2 | 7.0 | 7.5 | 7.0 | |
7 | 2033216386 | Lý Tiến Đạt | 2.8 | 2.0 | 3.0 | 3.0 | |
8 | 2001215704 | Mai Dương Bá Đạt | 3.6 | 2.0 | 4.0 | 4.0 | |
9 | 2001215705 | Nguyễn Hữu Đạt | 3.6 | 2.0 | 4.0 | 4.0 | |
10 | 2001210195 | Trần Tiến Đạt | 1.1 | 2.0 | 2.0 | B2: Không có CSDL | |
11 | 2001215718 | Võ Thành Đạt | 0.0 | ||||
12 | 2001210459 | Nguyễn Minh Đức | 8.2 | 6.0 | 8.5 | 9.0 | |
13 | 2001215664 | Nguyễn Công Dũng | 1.4 | 7.0 | |||
14 | 2001210100 | Lê Bá Duy | 3.8 | 3.0 | 4.0 | 4.0 | |
15 | 2001210714 | Võ Thị Kim Giàu | 6.9 | 7.0 | 8.0 | 6.0 | |
16 | 2001215742 | Hồ Thanh Hải | 9.4 | 9.0 | 9.5 | 9.5 | |
17 | 2001215761 | Hồ Thị Thu Hiền | 7.2 | 8.0 | 7.0 | 7.0 | |
18 | 2001215768 | Hoàng Văn Hiệp | 2.6 | 3.0 | 3.0 | 2.0 | |
19 | 2001215834 | Chiêm Hồng Hưng | 6.8 | 7.5 | 7.5 | 6.0 | |
20 | 2001215829 | Trần Hoàng Huy | 2.9 | 3.0 | 4.0 | ||
21 | 2001215885 | Trần Hoàng Khôi | 9.1 | 9.0 | 8.5 | 9.5 | |
22 | 2001215887 | Nguyễn Hữu Khương | 1.9 | 4.0 | 3.0 | ||
23 | 2001215892 | Võ Tuấn Kiệt | 3.7 | 7.0 | 4.0 | 2.0 | B2: Nộp 2 bài với MSSV khác nhau |
24 | 2001215954 | Nguyễn Thị Ngọc Mi | 4.0 | 6.0 | 4.0 | 3.0 | |
25 | 2001215973 | Nguyễn Phương Nam | 4.3 | 9.5 | 3.0 | 3.0 | |
26 | 2001210739 | Phạm Minh Nhật | 3.6 | 2.0 | 4.0 | 4.0 | |
27 | 2001216046 | Đặng Hoàng Phúc | 5.6 | 3.0 | 4.0 | 8.0 | |
28 | 2001210410 | Nguyễn Trường Gia Phúc | 4.4 | 4.0 | 5.0 | 4.0 | |
29 | 2001210112 | Tôn Thất Minh Quang | 5.8 | 7.0 | 6.0 | 5.0 | |
30 | 2001216096 | Nguyễn Ánh Ngọc Quỳnh | 3.3 | 5.0 | 4.0 | 2.0 | |
31 | 2001216124 | Trịnh Chí Tài | 4.4 | 6.5 | 5.0 | 3.0 | |
32 | 2001216159 | Huỳnh Minh Thắng | 3.8 | 5.0 | 5.5 | 2.0 | B3: Không có DB |
33 | 2001216150 | Nguyễn Văn Thành | 1.1 | 2.0 | 2.0 | ||
34 | 2033216550 | Vũ Tuấn Thành | 0.4 | 2.0 | |||
35 | 2001210224 | Nguyễn Hữu Thông | 6.0 | 8.0 | 7.5 | 4.0 | |
36 | 2001210795 | Bùi Trí Thức | 0.0 | ||||
37 | 2001216203 | Hà Văn Thy | 5.3 | 5.0 | 4.0 | 6.5 | |
38 | 2001210257 | Nguyễn Võ Thế Toàn | 3.0 | 7.0 | 2.0 | 2.0 | B2: CSDL không có Table nào, Sử dụng code ở đâu đó để nộp |
39 | 2001216235 | Nguyễn Lê Minh Trí | 2.6 | 5.0 | 2.0 | 2.0 | B2: Runtime Error |
40 | 2001216309 | Nguyễn Thanh Vẹn | 0.0 | ||||
41 | 2001216311 | Vũ Thị Huyền Vi | 8.8 | 9.0 | 8.5 | 9.0 | |
42 | 2001210924 | Mai Thế Vinh | 6.6 | 3.0 | 7.5 | 7.5 | |
43 | 2001216321 | Nguyễn Tấn Trường Vũ | 6.4 | 9.5 | 9.0 | 3.0 | |
44 | 2001216322 | Phan Văn Vũ | 3.3 | 6.5 | 3.0 | 2.0 |
* Điểm đồ án
STT | MSSV | Họ tên sinh viên | Điểm | Ghi chú |
1 | 2001215585 | Nguyễn Quốc An | 6.0 | Nộp kèm clip trong source, không đăng Youtube. |
2 | 2001215587 | Nguyễn Văn Duy An | 5.0 | |
3 | 2033216341 | Lê Quốc Anh | 7.0 | Không có Admin |
4 | 2001215599 | Nguyễn Việt Anh | 8.0 | Nộp kèm clip trong source, không đăng Youtube. |
5 | 2001210699 | Nguyễn Trần Thanh Bình | 0.0 | |
6 | 2001210818 | Trần Văn Đảo | 9.0 | Host not found => Bình thường lại |
7 | 2033216386 | Lý Tiến Đạt | 7.0 | Không có Admin |
8 | 2001215704 | Mai Dương Bá Đạt | 7.5 | Nộp kèm clip trong source, không đăng Youtube. |
9 | 2001215705 | Nguyễn Hữu Đạt | 2.0 | Không có clip báo cáo. Không có tài khoản admin |
10 | 2001210195 | Trần Tiến Đạt | 0.0 | |
11 | 2001215718 | Võ Thành Đạt | 8.5 | Chuyển điểm từ lớp chiều T2 |
12 | 2001210459 | Nguyễn Minh Đức | 6.0 | |
13 | 2001215664 | Nguyễn Công Dũng | 0.0 | |
14 | 2001210100 | Lê Bá Duy | 4.0 | Nộp kèm clip trong source, không đăng Youtube. |
15 | 2001210714 | Võ Thị Kim Giàu | 7.0 | |
16 | 2001215742 | Hồ Thanh Hải | 9.5 | Nhiều link không hoạt động |
17 | 2001215761 | Hồ Thị Thu Hiền | 8.5 | Nộp kèm clip trong source, không đăng Youtube. |
18 | 2001215768 | Hoàng Văn Hiệp | 1.0 | Lấy code ở đâu đó nộp |
19 | 2001215834 | Chiêm Hồng Hưng | 9.5 | Giỏ hàng trên Host không chạy |
20 | 2001215829 | Trần Hoàng Huy | 8.0 | |
21 | 2001215885 | Trần Hoàng Khôi | 9.5 | Host có nhiều lỗi |
22 | 2001215887 | Nguyễn Hữu Khương | 0.0 | |
23 | 2001215892 | Võ Tuấn Kiệt | 8.5 | Có up host nhưng chưa ổn lắm |
24 | 2001215954 | Nguyễn Thị Ngọc Mi | 8.0 | |
25 | 2001215973 | Nguyễn Phương Nam | 6.5 | |
26 | 2001210739 | Phạm Minh Nhật | 9.0 | |
27 | 2001216046 | Đặng Hoàng Phúc | 10.0 | |
28 | 2001210410 | Nguyễn Trường Gia Phúc | 6.5 | |
29 | 2001210112 | Tôn Thất Minh Quang | 5.0 | |
30 | 2001216096 | Nguyễn Ánh Ngọc Quỳnh | 6.0 | Không có tài khoản admin |
31 | 2001216124 | Trịnh Chí Tài | 5.5 | Nộp sai tên quy định. Host lỗi quá nhiều |
32 | 2001216159 | Huỳnh Minh Thắng | 8.0 | |
33 | 2001216150 | Nguyễn Văn Thành | 0.0 | |
34 | 2033216550 | Vũ Tuấn Thành | 0.0 | |
35 | 2001210224 | Nguyễn Hữu Thông | 5.5 | Clip rè quá |
36 | 2001210795 | Bùi Trí Thức | 0.0 | |
37 | 2001216203 | Hà Văn Thy | 9.0 | Nộp sai tên quy định. Trang Web tiếng Anh thầy đọc không hiểu gì hết. |
38 | 2001210257 | Nguyễn Võ Thế Toàn | 6.0 | |
39 | 2001216235 | Nguyễn Lê Minh Trí | 1.0 | Lấy code ở đâu đó nộp. |
40 | 2001216309 | Nguyễn Thanh Vẹn | 0.0 | |
41 | 2001216311 | Vũ Thị Huyền Vi | 9.5 | Host còn nhiều lỗi |
42 | 2001210924 | Mai Thế Vinh | 9.5 | Tiếng Anh tiếng Việt chung |
43 | 2001216321 | Nguyễn Tấn Trường Vũ | 10.0 | |
44 | 2001216322 | Phan Văn Vũ | 4.5 | Chỉ báo cáo phần Admin. ngắt giữa chừng, lỗi tùm lum |
Điểm trắc nghiệm
STT | MSSV | Họ tên sinh viên | DTB | B1 | B2 | B3 | B4 | B5 | B6 | B8 | B9 | B10 | B11 | B12 |
1 | 2001215585 | Nguyễn Quốc An | 8.0 | 10.0 | 8.0 | 6.0 | 6.0 | 10.0 | 8.0 | 6.0 | 6.0 | 10.0 | 10.0 | 8.0 |
2 | 2001215587 | Nguyễn Văn Duy An | 4.0 | 6.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 10.0 | 4.0 | |||||
3 | 2033216341 | Lê Quốc Anh | 6.2 | 6.0 | 4.0 | 6.0 | 2.0 | 4.0 | 10.0 | 4.0 | 6.0 | 8.0 | 10.0 | 8.0 |
4 | 2001215599 | Nguyễn Việt Anh | 6.5 | 6.0 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | 8.0 | 6.0 | 10.0 | 6.0 | 6.0 | ||
5 | 2001210699 | Nguyễn Trần Thanh Bình | 0.0 | |||||||||||
6 | 2001210818 | Trần Văn Đảo | 8.9 | 10.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | 8.0 | 6.0 |
7 | 2033216386 | Lý Tiến Đạt | 7.3 | 6.0 | 10.0 | 6.0 | 6.0 | 10.0 | 4.0 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | 8.0 | |
8 | 2001215704 | Mai Dương Bá Đạt | 6.4 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | 8.0 | 0.0 | ||
9 | 2001215705 | Nguyễn Hữu Đạt | 8.2 | 10.0 | 4.0 | 6.0 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | 6.0 | 10.0 | 8.0 | 10.0 | 6.0 |
10 | 2001210195 | Trần Tiến Đạt | 2.7 | 8.0 | 4.0 | 6.0 | 0.0 | 6.0 | 6.0 | |||||
11 | 2001215718 | Võ Thành Đạt | 1.1 | 4.0 | 8.0 | |||||||||
12 | 2001210459 | Nguyễn Minh Đức | 8.2 | 8.0 | 6.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 10.0 | 10.0 | 8.0 | 10.0 | 10.0 | 4.0 |
13 | 2001215664 | Nguyễn Công Dũng | 1.6 | 4.0 | 8.0 | 2.0 | 4.0 | |||||||
14 | 2001210100 | Lê Bá Duy | 6.2 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 6.0 | 6.0 | 10.0 | 8.0 | 6.0 | ||
15 | 2001210714 | Võ Thị Kim Giàu | 9.8 | 10.0 | 10.0 | 8.0 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | 10.0 |
16 | 2001215742 | Hồ Thanh Hải | 6.0 | 4.0 | 10.0 | 8.0 | 10.0 | 6.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 4.0 | ||
17 | 2001215761 | Hồ Thị Thu Hiền | 7.1 | 10.0 | 8.0 | 6.0 | 6.0 | 10.0 | 8.0 | 8.0 | 6.0 | 10.0 | 6.0 | |
18 | 2001215768 | Hoàng Văn Hiệp | 3.5 | 4.0 | 6.0 | 4.0 | 6.0 | 8.0 | 4.0 | 6.0 | ||||
19 | 2001215834 | Chiêm Hồng Hưng | 8.4 | 8.0 | 6.0 | 8.0 | 8.0 | 10.0 | 10.0 | 8.0 | 10.0 | 8.0 | 10.0 | 6.0 |
20 | 2001215829 | Trần Hoàng Huy | 4.0 | 4.0 | 4.0 | 2.0 | 2.0 | 2.0 | 8.0 | 10.0 | 6.0 | 6.0 | ||
21 | 2001215885 | Trần Hoàng Khôi | 9.6 | 10.0 | 10.0 | 8.0 | 8.0 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | 10.0 |
22 | 2001215887 | Nguyễn Hữu Khương | 6.0 | 10.0 | 10.0 | 6.0 | 8.0 | 10.0 | 10.0 | 4.0 | 8.0 | |||
23 | 2001215892 | Võ Tuấn Kiệt | 6.4 | 8.0 | 4.0 | 6.0 | 6.0 | 8.0 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | 8.0 | ||
24 | 2001215954 | Nguyễn Thị Ngọc Mi | 6.5 | 8.0 | 2.0 | 4.0 | 6.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 10.0 | 8.0 | 2.0 |
25 | 2001215973 | Nguyễn Phương Nam | 3.6 | 10.0 | 6.0 | 2.0 | 2.0 | 2.0 | 6.0 | 8.0 | 4.0 | |||
26 | 2001210739 | Phạm Minh Nhật | 7.8 | 6.0 | 8.0 | 6.0 | 6.0 | 10.0 | 8.0 | 6.0 | 8.0 | 10.0 | 8.0 | 10.0 |
27 | 2001216046 | Đặng Hoàng Phúc | 8.9 | 8.0 | 10.0 | 6.0 | 8.0 | 10.0 | 10.0 | 8.0 | 10.0 | 10.0 | 8.0 | 10.0 |
28 | 2001210410 | Nguyễn Trường Gia Phúc | 8.2 | 8.0 | 4.0 | 10.0 | 8.0 | 10.0 | 10.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 10.0 | 6.0 |
29 | 2001210112 | Tôn Thất Minh Quang | 7.3 | 8.0 | 10.0 | 4.0 | 6.0 | 6.0 | 8.0 | 6.0 | 8.0 | 10.0 | 8.0 | 6.0 |
30 | 2001216096 | Nguyễn Ánh Ngọc Quỳnh | 5.6 | 8.0 | 4.0 | 4.0 | 6.0 | 8.0 | 6.0 | 4.0 | 4.0 | 4.0 | 10.0 | 4.0 |
31 | 2001216124 | Trịnh Chí Tài | 4.5 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 10.0 | 4.0 | 8.0 | 4.0 | ||||
32 | 2001216159 | Huỳnh Minh Thắng | 7.1 | 4.0 | 10.0 | 6.0 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | 6.0 | 10.0 | 6.0 | 6.0 | |
33 | 2001216150 | Nguyễn Văn Thành | 0.7 | 8.0 | ||||||||||
34 | 2033216550 | Vũ Tuấn Thành | 4.0 | 10.0 | 8.0 | 10.0 | 6.0 | 10.0 | ||||||
35 | 2001210224 | Nguyễn Hữu Thông | 7.6 | 8.0 | 2.0 | 8.0 | 8.0 | 10.0 | 8.0 | 10.0 | 8.0 | 10.0 | 6.0 | 6.0 |
36 | 2001210795 | Bùi Trí Thức | 1.6 | 8.0 | 6.0 | 4.0 | ||||||||
37 | 2001216203 | Hà Văn Thy | 7.8 | 10.0 | 4.0 | 8.0 | 10.0 | 10.0 | 8.0 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | 6.0 | |
38 | 2001210257 | Nguyễn Võ Thế Toàn | 7.1 | 8.0 | 6.0 | 6.0 | 2.0 | 8.0 | 10.0 | 10.0 | 8.0 | 10.0 | 6.0 | 4.0 |
39 | 2001216235 | Nguyễn Lê Minh Trí | 3.1 | 2.0 | 6.0 | 4.0 | 8.0 | 6.0 | 8.0 | |||||
40 | 2001216309 | Nguyễn Thanh Vẹn | 0.0 | |||||||||||
41 | 2001216311 | Vũ Thị Huyền Vi | 9.5 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | 4.0 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | 10.0 |
42 | 2001210924 | Mai Thế Vinh | 9.3 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | 8.0 |
43 | 2001216321 | Nguyễn Tấn Trường Vũ | 9.5 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | 8.0 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | 8.0 | 10.0 | 10.0 | 8.0 |
44 | 2001216322 | Phan Văn Vũ | 5.6 | 8.0 | 4.0 | 4.0 | 8.0 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | 8.0 |
Điểm 70%
STT | MSSV | Họ tên sinh viên | Điểm | BTVN | Kiểm tra | Cộng |
1 | 2001215585 | Nguyễn Quốc An | 7.9 | 8.0 | 6.8 | 0.8 |
2 | 2001215587 | Nguyễn Văn Duy An | 3.3 | 4.0 | 1.1 | 1.4 |
3 | 2033216341 | Lê Quốc Anh | 2.4 | 6.2 | 4.1 | -2.3 |
4 | 2001215599 | Nguyễn Việt Anh | 5.7 | 6.5 | 3.8 | 1.1 |
5 | 2001210699 | Nguyễn Trần Thanh Bình | 0.0 | 0.0 | 0.0 | -12.0 |
6 | 2001210818 | Trần Văn Đảo | 10.0 | 8.9 | 7.2 | 3.2 |
7 | 2033216386 | Lý Tiến Đạt | 1.5 | 7.3 | 2.8 | -2.6 |
8 | 2001215704 | Mai Dương Bá Đạt | 5.3 | 6.4 | 3.6 | 0.9 |
9 | 2001215705 | Nguyễn Hữu Đạt | 4.8 | 8.2 | 3.6 | -0.1 |
10 | 2001210195 | Trần Tiến Đạt | 0.0 | 2.7 | 1.1 | -4.3 |
11 | 2001215718 | Võ Thành Đạt | 0.5 | 1.1 | 0.0 | 0.2 |
12 | 2001210459 | Nguyễn Minh Đức | 7.6 | 8.2 | 8.2 | -0.6 |
13 | 2001215664 | Nguyễn Công Dũng | 0.0 | 1.6 | 1.4 | -10.9 |
14 | 2001210100 | Lê Bá Duy | 4.8 | 6.2 | 3.8 | 0.3 |
15 | 2001210714 | Võ Thị Kim Giàu | 10.0 | 9.8 | 6.9 | 3.0 |
16 | 2001215742 | Hồ Thanh Hải | 10.0 | 6.0 | 9.4 | 2.3 |
17 | 2001215761 | Hồ Thị Thu Hiền | 7.3 | 7.1 | 7.2 | 0.1 |
18 | 2001215768 | Hoàng Văn Hiệp | 4.7 | 3.5 | 2.6 | 1.8 |
19 | 2001215834 | Chiêm Hồng Hưng | 10.0 | 8.4 | 6.8 | 3.2 |
20 | 2001215829 | Trần Hoàng Huy | 0.2 | 4.0 | 2.9 | -3.0 |
21 | 2001215885 | Trần Hoàng Khôi | 10.0 | 9.6 | 9.1 | 2.9 |
22 | 2001215887 | Nguyễn Hữu Khương | 0.0 | 6.0 | 1.9 | -7.0 |
23 | 2001215892 | Võ Tuấn Kiệt | 3.5 | 6.4 | 3.7 | -0.9 |
24 | 2001215954 | Nguyễn Thị Ngọc Mi | 4.1 | 6.5 | 4.0 | -0.6 |
25 | 2001215973 | Nguyễn Phương Nam | 2.4 | 3.6 | 4.3 | -1.7 |
26 | 2001210739 | Phạm Minh Nhật | 5.0 | 7.8 | 3.6 | 0.2 |
27 | 2001216046 | Đặng Hoàng Phúc | 9.6 | 8.9 | 5.6 | 3.0 |
28 | 2001210410 | Nguyễn Trường Gia Phúc | 8.7 | 8.2 | 4.4 | 3.2 |
29 | 2001210112 | Tôn Thất Minh Quang | 6.1 | 7.3 | 5.8 | -0.1 |
30 | 2001216096 | Nguyễn Ánh Ngọc Quỳnh | 5.6 | 5.6 | 3.3 | 1.6 |
31 | 2001216124 | Trịnh Chí Tài | 7.7 | 4.5 | 4.4 | 3.2 |
32 | 2001216159 | Huỳnh Minh Thắng | 8.0 | 7.1 | 3.8 | 3.2 |
33 | 2001216150 | Nguyễn Văn Thành | 0.0 | 0.7 | 1.1 | -7.4 |
34 | 2033216550 | Vũ Tuấn Thành | 0.0 | 4.0 | 0.4 | -7.4 |
35 | 2001210224 | Nguyễn Hữu Thông | 9.0 | 7.6 | 6.0 | 2.6 |
36 | 2001210795 | Bùi Trí Thức | 0.0 | 1.6 | 0.0 | -9.7 |
37 | 2001216203 | Hà Văn Thy | 5.0 | 7.8 | 5.3 | -1.1 |
38 | 2001210257 | Nguyễn Võ Thế Toàn | 0.0 | 7.1 | 3.0 | -5.5 |
39 | 2001216235 | Nguyễn Lê Minh Trí | 2.8 | 3.1 | 2.6 | 0.0 |
40 | 2001216309 | Nguyễn Thanh Vẹn | 0.0 | 0.0 | 0.0 | -12.0 |
41 | 2001216311 | Vũ Thị Huyền Vi | 10.0 | 9.5 | 8.8 | 3.3 |
42 | 2001210924 | Mai Thế Vinh | 10.0 | 9.3 | 6.6 | 3.3 |
43 | 2001216321 | Nguyễn Tấn Trường Vũ | 9.6 | 9.5 | 6.4 | 2.3 |
44 | 2001216322 | Phan Văn Vũ | 2.5 | 5.6 | 3.3 | -1.5 |