Cập nhật thông tin lớp 23140104 – Phân tích dữ liệu và dự báo

23140104 - Phân tích dữ liệu và dự báo

Cập nhật thông tin lớp 23140104 – Phân tích dữ liệu và dự báo

* Cập nhật: 6/1/2024 11:20PM

* Điểm Bài tập về nhà

STTMSSVHọ tên sinh viênDTBB1B2B3B5B6B8B10B11
12001202011NGUYỄN DUY BÁCH4.50.07.03.08.09.0 0.09.0
22001207132NGUYỄN BẢO CHẤN6.89.07.56.03.07.07.08.07.0
32001207006NGUYỄN LÊ THÀNH CÔNG1.4 5.03.03.00.0   
42001202025NGUYỄN MẠNH CƯỜNG5.49.59.05.02.0  9.09.0
52001202027NGUYỄN NGÔ CƯỜNG6.69.59.08.08.09.0 9.0 
62001207309NGUYỄN QUỐC CƯỜNG5.90.00.09.05.09.07.09.08.0
72001207078CAO ĐỨC ĐẠT6.99.09.53.08.09.09.08.0 
82001202042NGUYỄN QUỐC ĐẠT4.39.0   9.07.0 9.0
92001206910SI GIAI DƯƠNG4.19.08.07.0 9.00.00.00.0
102001207427NGUYỄN TƯỜNG DUY0.0        
112001203064DƯƠNG MINH HẠNH3.19.53.03.0 9.0   
122001207353MẠC QUỐC HÀO0.0        
132001207187ĐẶNG NGUYỄN CÔNG HẬU6.09.08.03.03.09.0 9.07.0
142001202071TIÊU HỮU HẬU7.19.57.05.03.09.07.09.07.0
152001207048ĐỖ CHÍ HÙNG4.10.09.03.04.09.0 8.0 
162001204736TRẦN BẢO HUY2.98.57.07.01.0    
172001200148TRẦN MINH KHANG0.00.0       
182001207077CHUNG HỒ THANH LIỄU7.99.08.59.59.09.0 9.09.0
192001207232VŨ VĂN LONG6.89.07.07.05.09.09.0 8.0
202001202145ĐẶNG QUỐC LUÂN3.69.03.08.0 9.0   
212001200567NGUYỄN PHI LUÂN0.0        
222001207167NGUYỄN HOÀNG NAM4.98.09.03.06.07.01.0 5.0
232001207281NGUYỄN HOÀNG NAM5.10.07.05.08.07.08.5 5.0
242001202183LÊ VĂN NHIỀU6.89.09.57.03.09.09.08.0 
252001200145CAO THIÊN PHÚ6.08.07.03.05.09.0 7.09.0
262001207043PHẠM TIẾN PHÚC6.79.08.05.05.09.0 8.59.0
272001200692LÊ VĂN QUAN0.0        
282001200541NGUYỄN THỊ HỒNG QUYÊN8.38.59.59.05.09.09.08.08.0
292001200635NGUYỄN THÀNH TÂM3.19.57.55.03.0    
302001200549PHẠM NHỰT THẮNG5.49.09.0 2.07.0 7.09.0
312001202280HUỲNH ĐOÀN TRỰC5.49.57.0 3.09.01.07.07.0
322001202282LƯU QUỐC TRUNG6.69.58.07.03.09.08.08.0 
332033203007ĐẶNG VĂN TÚ3.50.0 0.05.09.0 8.06.0
342001206979HUỲNH ANH TUẤN4.2   0.09.09.07.08.5
352001203028NGUYỄN ANH TUẤN3.29.5 7.0 9.0   
362001207238NGUYỄN DƯƠNG TUẤN0.0      0.0 
372001206920NGUYỄN ĐỨC VIỆT0.0        
382001202301NGUYỄN KHẮC VŨ0.30.01.01.00.00.00.00.0 
392001200752ĐẶNG HƯNG NHƯ Ý3.99.00.03.03.09.0 8,57.0

* Điểm Kiểm tra

STTMSSVHọ tên sinh viênĐiểmĐiểm 1 (20%)Điểm 2 (35%)Điểm 3 (45%)Ghi chú
12001202011NGUYỄN DUY BÁCH7.18.08.06.0 
22001207132NGUYỄN BẢO CHẤN7.36.08.57.0 
32001207006NGUYỄN LÊ THÀNH CÔNG6.75.06.08.0 
42001202025NGUYỄN MẠNH CƯỜNG8.59.07.59.0 
52001202027NGUYỄN NGÔ CƯỜNG8.79.08.09.0 
62001207309NGUYỄN QUỐC CƯỜNG6.58.56.06.0 
72001207078CAO ĐỨC ĐẠT8.09.07.58.0 
82001202042NGUYỄN QUỐC ĐẠT7.29.07.06.5 
92001206910SI GIAI DƯƠNG7.27.05.09.0 
102001207427NGUYỄN TƯỜNG DUY6.1 7.08.0 
112001203064DƯƠNG MINH HẠNH7.39.56.57.0 
122001207353MẠC QUỐC HÀO0.0    
132001207187ĐẶNG NGUYỄN CÔNG HẬU7.68.08.07.0 
142001202071TIÊU HỮU HẬU7.68.59.06.0 
152001207048ĐỖ CHÍ HÙNG7.38.06.57.5 
162001204736TRẦN BẢO HUY7.09.08.55.0 
172001200148TRẦN MINH KHANG0.0    
182001207077CHUNG HỒ THANH LIỄU5.42.09.04.0 
192001207232VŨ VĂN LONG7.67.57.08.0 
202001202145ĐẶNG QUỐC LUÂN7.79.55.09.0 
212001200567NGUYỄN PHI LUÂN4.36.05.03.0B1: Nộp sai tên quy định
222001207167NGUYỄN HOÀNG NAM6.17.55.56.0 
232001207281NGUYỄN HOÀNG NAM6.97.57.06.5 
242001202183LÊ VĂN NHIỀU7.39.56.57.0 
252001200145CAO THIÊN PHÚ7.09.55.07.5 
262001207043PHẠM TIẾN PHÚC6.47.06.56.0 
272001200692LÊ VĂN QUAN1.8 5.0  
282001200541NGUYỄN THỊ HỒNG QUYÊN8.59.58.58.0 
292001200635NGUYỄN THÀNH TÂM8.07.57.09.0 
302001200549PHẠM NHỰT THẮNG7.69.56.08.0 
312001202280HUỲNH ĐOÀN TRỰC6.48.57.05.0 
322001202282LƯU QUỐC TRUNG7.98.06.59.0 
332033203007ĐẶNG VĂN TÚ7.87.08.08.0 
342001206979HUỲNH ANH TUẤN7.37.57.57.0 
352001203028NGUYỄN ANH TUẤN6.68.55.07.0 
362001207238NGUYỄN DƯƠNG TUẤN7.67.57.08.0 
372001206920NGUYỄN ĐỨC VIỆT0.0    
382001202301NGUYỄN KHẮC VŨ6.89.06.56.0 
392001200752ĐẶNG HƯNG NHƯ Ý6.07.08.04.0 

* Điểm đồ án + Cột điểm TL 50%

STTMSSVHọ tên sinh viênĐiểm Đồ ánĐiểm BTVNCộngĐiểm TL 50%
12001202011NGUYỄN DUY BÁCH8.04.51.48.2
22001207132NGUYỄN BẢO CHẤN8.56.81.49.4
32001207006NGUYỄN LÊ THÀNH CÔNG8.01.40.15.7
42001202025NGUYỄN MẠNH CƯỜNG8.05.4-0.46.9
52001202027NGUYỄN NGÔ CƯỜNG7.56.60.98.3
62001207309NGUYỄN QUỐC CƯỜNG9.05.9-0.27.8
72001207078CAO ĐỨC ĐẠT8.56.90.99.0
82001202042NGUYỄN QUỐC ĐẠT7.04.30.36.4
92001206910SI GIAI DƯƠNG8.04.10.16.8
102001207427NGUYỄN TƯỜNG DUY6.50.0-0.63.4
112001203064DƯƠNG MINH HẠNH7.53.1-1.05.0
122001207353MẠC QUỐC HÀO0.00.0-5.20.0
132001207187ĐẶNG NGUYỄN CÔNG HẬU7.56.00.98.1
142001202071TIÊU HỮU HẬU7.57.1-1.06.6
152001207048ĐỖ CHÍ HÙNG6.54.11.27.0
162001204736TRẦN BẢO HUY8.52.9-0.36.2
172001200148TRẦN MINH KHANG0.00.0-5.50.0
182001207077CHUNG HỒ THANH LIỄU7.57.91.39.2
192001207232VŨ VĂN LONG6.56.8-0.36.6
202001202145ĐẶNG QUỐC LUÂN7.53.60.87.0
212001200567NGUYỄN PHI LUÂN4.00.0-3.40.0
222001207167NGUYỄN HOÀNG NAM9.04.91.69.2
232001207281NGUYỄN HOÀNG NAM9.05.10.07.7
242001202183LÊ VĂN NHIỀU8.56.81.29.2
252001200145CAO THIÊN PHÚ8.06.0-0.96.6
262001207043PHẠM TIẾN PHÚC6.56.70.97.7
272001200692LÊ VĂN QUAN0.00.0-2.50.0
282001200541NGUYỄN THỊ HỒNG QUYÊN8.08.31.29.6
292001200635NGUYỄN THÀNH TÂM4.03.1-2.41.5
302001200549PHẠM NHỰT THẮNG8.05.4-0.46.8
312001202280HUỲNH ĐOÀN TRỰC8.05.40.27.4
322001202282LƯU QUỐC TRUNG7.56.60.57.9
332033203007ĐẶNG VĂN TÚ8.53.50.06.8
342001206979HUỲNH ANH TUẤN8.54.2-0.16.9
352001203028NGUYỄN ANH TUẤN7.53.2-1.64.4
362001207238NGUYỄN DƯƠNG TUẤN7.00.0-0.93.4
372001206920NGUYỄN ĐỨC VIỆT0.00.0-6.00.0
382001202301NGUYỄN KHẮC VŨ8.50.31.46.8
392001200752ĐẶNG HƯNG NHƯ Ý8.53.90.87.7

Điểm CK 50%

STTMSSVHọ tên sinh viênĐiểmKiểm traCộng
12001202011NGUYỄN DUY BÁCH8.57.11.4
22001207132NGUYỄN BẢO CHẤN8.77.31.4
32001207006NGUYỄN LÊ THÀNH CÔNG6.86.70.1
42001202025NGUYỄN MẠNH CƯỜNG8.18.5-0.4
52001202027NGUYỄN NGÔ CƯỜNG9.68.70.9
62001207309NGUYỄN QUỐC CƯỜNG6.36.5-0.2
72001207078CAO ĐỨC ĐẠT8.98.00.9
82001202042NGUYỄN QUỐC ĐẠT7.57.20.3
92001206910SI GIAI DƯƠNG7.37.20.1
102001207427NGUYỄN TƯỜNG DUY5.56.1-0.6
112001203064DƯƠNG MINH HẠNH6.37.3-1.0
122001207353MẠC QUỐC HÀO0.00.0-5.2
132001207187ĐẶNG NGUYỄN CÔNG HẬU8.57.60.9
142001202071TIÊU HỮU HẬU6.67.6-1.0
152001207048ĐỖ CHÍ HÙNG8.57.31.2
162001204736TRẦN BẢO HUY6.77.0-0.3
172001200148TRẦN MINH KHANG0.00.0-5.5
182001207077CHUNG HỒ THANH LIỄU6.75.41.3
192001207232VŨ VĂN LONG7.37.6-0.3
202001202145ĐẶNG QUỐC LUÂN8.57.70.8
212001200567NGUYỄN PHI LUÂN0.94.3-3.4
222001207167NGUYỄN HOÀNG NAM7.76.11.6
232001207281NGUYỄN HOÀNG NAM6.96.90.0
242001202183LÊ VĂN NHIỀU8.57.31.2
252001200145CAO THIÊN PHÚ6.17.0-0.9
262001207043PHẠM TIẾN PHÚC7.36.40.9
272001200692LÊ VĂN QUAN0.01.8-2.5
282001200541NGUYỄN THỊ HỒNG QUYÊN9.78.51.2
292001200635NGUYỄN THÀNH TÂM5.68.0-2.4
302001200549PHẠM NHỰT THẮNG7.27.6-0.4
312001202280HUỲNH ĐOÀN TRỰC6.66.40.2
322001202282LƯU QUỐC TRUNG8.47.90.5
332033203007ĐẶNG VĂN TÚ7.87.80.0
342001206979HUỲNH ANH TUẤN7.27.3-0.1
352001203028NGUYỄN ANH TUẤN5.06.6-1.6
362001207238NGUYỄN DƯƠNG TUẤN6.77.6-0.9
372001206920NGUYỄN ĐỨC VIỆT0.00.0-6.0
382001202301NGUYỄN KHẮC VŨ8.26.81.4
392001200752ĐẶNG HƯNG NHƯ Ý6.86.00.8

Leave a Reply