Cập nhật điểm lớp 24220814 – LT python

24220814 - LT python

* Cập nhật: 29/6/2025 – 3:45 PM

* Điểm BTVN => chốt

STTMSSVHọ tên sinh viênDTBB1B2B3B4B5B6B7
12001230037Nguyễn Thái Bảo4.38.08.0 4.010.0  
22001230067Hoàng Văn Cầm9.710.010.010.010.010.08.010.0
32001230156Nguyễn Đăng Đạt8.310.08.0 10.010.010.010.0
42033230047Biện Văn Dương9.710.010.010.010.010.08.010.0
52001230134Nguyễn Thị Thuỳ Dương9.710.010.010.010.010.08.010.0
62001230107Nguyễn Vũ Quang Duy5.710.010.0 6.08.06.0 
72033230086Phạm Trung Hiếu7.1  10.010.010.010.010.0
82001230245Trịnh Minh Hiếu3.410.08.0 6.0   
92001230258Hoàng Văn Hoan10.010.010.010.010.010.010.010.0
102033230097Nguyễn Vũ Hoàng8.010.010.08.010.010.08.0 
112001200161ĐẶNG THÀNH HỨA1.4     10.0 
122001230301Nguyễn Quốc Huy9.16.010.010.010.010.08.010.0
132001230312Phùng Tuấn Huy10.010.010.010.010.010.010.010.0
142001230374Nguyễn Đặng Vĩnh Khang9.710.010.010.010.010.08.010.0
152033230140Nguyễn Hữu Công Khanh9.410.08.08.010.010.010.010.0
162001230389Phạm Gia Khánh7.410.010.06.0 8.010.08.0
172033230150Trần Duy Khoa9.48.010.010.010.010.08.010.0
182001230417Nguyễn Bảo Khôi7.110.010.010.0 10.0 10.0
192001230346Hoàng Tuấn Kiệt4.3 10.010.0   10.0
202033230132Phan Đông Kỳ9.710.010.010.010.010.08.010.0
212001230465Dương Gia Long7.110.010.010.010.010.0  
222001230453Lê Minh Long9.710.010.010.010.010.08.010.0
232033230180Đào La Lý8.610.010.010.010.010.0 10.0
242001230513Phạm Nhật Minh9.710.010.010.010.010.08.010.0
252033230195Hà Nhất Nam8.310.010.010.010.010.08.0 
262001230566Phạm Ánh Ngọc9.710.010.010.010.010.08.010.0
272001230589Nguyễn Trọng Nguyên9.710.010.010.010.010.08.010.0
282033230205Trần Phước Nguyên10.010.010.010.010.010.010.010.0
292001230602Nguyễn Xuân Nhân9.710.010.010.010.010.08.010.0
302033230224Phù Cơ Phong7.710.0 8.010.010.06.010.0
312001230676Thái Hoàng Phú6.910.010.010.010.0 8.0 
322001230740Phùng Quan Quy4.910.0   10.06.08.0
332033230276Phạm Thị Phương Thanh8.3 10.010.010.010.08.010.0
342001230802Nguyễn Cao Tiến8.310.010.010.0 10.08.010.0
352001230817Chung Vĩ Tín9.710.010.08.010.010.010.010.0
362033230260Nguyễn Chánh Tín2.910.0 10.0    
372001230810Nguyễn Trung Tín10.010.010.010.010.010.010.010.0
382001230968Nguyễn Thanh Trà0.0       
392001230976Lê Minh Hữu Trí2.9 10.0 10.0   
402001230999Phùng Chí Trung8.38.010.08.06.010.06.010.0
412001231018Võ Nguyễn Xuân Trường9.710.010.010.010.010.08.010.0
422001230856Bùi Đức Tuấn9.710.010.010.010.010.08.010.0
432001231060Thái Duy Vũ9.710.010.010.010.010.08.010.0

* Điểm đồ án => chốt

STTMSSVHọ tênNhómWordGiao diệnChức năngBáo cáoCộng/TrừĐiểmGhi chú
12001230107Nguyễn Vũ Quang Duy111.5210.56 
22001230999Phùng Chí Trung111.521 5.5 
32001230740Phùng Quan Quy212.5210.57 
42001230156Nguyễn Đăng Đạt212.521 6.5 
52033230224Phù Cơ Phong32.5330.50.59.5 
62033230205Trần Phước Nguyên32.5331 9.5 
72001230566Phạm Ánh Ngọc432210.58.5 
82033230276Phạm Thị Phương Thanh43220.5 7.5 
92001230602Nguyễn Xuân Nhân52.52.5210.58.5 
102001230037Nguyễn Thái Bảo52.52.521 8 
112001230346Hoàng Tuấn Kiệt62.5120.50.56.5 
122001230513Phạm Nhật Minh62.512  5.5 
132033230086Phạm Trung Hiếu711.51.510.55.5Bài word quá sơ sài
142001230067Hoàng Văn Cầm711.51.50.5 4.5 
152001230817Chung Vĩ Tín82.51.5210.57.5 
162001231018Võ Nguyễn Xuân Trường82.51.521 7 
172001230810Nguyễn Trung Tín911110.54.5Bài viết quá sơ sài
182033230097Nguyễn Vũ Hoàng91111 4 
192001230589Nguyễn Trọng Nguyên10232.50.5-0.57.5Nộp trễ (-1)
202001230417Nguyễn Bảo Khôi10232.51-17.5Nộp trễ (-1)
212001230453Lê Minh Long112.52210.58 
222001230465Dương Gia Long112.5220.5 7 
232001230301Nguyễn Quốc Huy1223210.58.5 
242001230258Hoàng Văn Hoan122320.5 7.5 
252033230047Biện Văn Dương1332.52.510.59.5 
262001230312Phùng Tuấn Huy1332.52.51 9 
272033230180Đào La Lý1433210.59.5 
282033230132Phan Đông Kỳ143321 9 
292001230374Nguyễn Đặng Vĩnh Khang1511.5210.56Quá nhiều code trong bài viết, bài viết sơ sài
302033230150Trần Duy Khoa1511.521 5.5Quá nhiều code trong bài viết, bài viết sơ sài
312033230140Nguyễn Hữu Công Khanh161.521.51 6 
322001230802Nguyễn Cao Tiến172.51.5210.57.5 
332033230260Nguyễn Chánh Tín170000 0 
342001230245Trịnh Minh Hiếu180.5211 4.5Bìa không đúng, Viết bài quá sơ sài
352001230389Phạm Gia Khánh191.52.51.51 6.5 
362001230856Bùi Đức Tuấn200.51.51.51 4.5Bài viết quá sơ sài
372001230676Thái Hoàng Phú210.52.5210.56.5font 18, bài viết sơ sài
382001230976Lê Minh Hữu Trí210.52.521 6Bài viết quá sơ sài
392033230195Hà Nhất Nam222.532.51 9 
402001230134Nguyễn Thị Thuỳ Dương230.5220.50.55.5Bài viết quá sơ sài
412001231060Thái Duy Vũ230.5221 5.5Bài viết quá sơ sài
422001200161ĐẶNG THÀNH HỨA      0 
432001230968Nguyễn Thanh Trà      0 

* Điểm quá trình (50%) => chốt

STTMSSVHọ tên sinh viênĐiểm QTBTVNĐồ án
12001230037Nguyễn Thái Bảo6.54.38.0
22001230067Hoàng Văn Cầm6.69.74.5
32001230156Nguyễn Đăng Đạt7.28.36.5
42033230047Biện Văn Dương9.69.79.5
52001230134Nguyễn Thị Thuỳ Dương7.29.75.5
62001230107Nguyễn Vũ Quang Duy5.95.76.0
72033230086Phạm Trung Hiếu6.27.15.5
82001230245Trịnh Minh Hiếu4.13.44.5
92001230258Hoàng Văn Hoan8.510.07.5
102033230097Nguyễn Vũ Hoàng5.68.04.0
112001200161ĐẶNG THÀNH HỨA0.61.40.0
122001230301Nguyễn Quốc Huy8.89.18.5
132001230312Phùng Tuấn Huy9.410.09.0
142001230374Nguyễn Đặng Vĩnh Khang7.59.76.0
152033230140Nguyễn Hữu Công Khanh7.49.46.0
162001230389Phạm Gia Khánh6.97.46.5
172033230150Trần Duy Khoa7.19.45.5
182001230417Nguyễn Bảo Khôi7.47.17.5
192001230346Hoàng Tuấn Kiệt5.64.36.5
202033230132Phan Đông Kỳ9.39.79.0
212001230465Dương Gia Long7.17.17.0
222001230453Lê Minh Long8.79.78.0
232033230180Đào La Lý9.18.69.5
242001230513Phạm Nhật Minh7.29.75.5
252033230195Hà Nhất Nam8.78.39.0
262001230566Phạm Ánh Ngọc9.09.78.5
272001230589Nguyễn Trọng Nguyên8.49.77.5
282033230205Trần Phước Nguyên9.710.09.5
292001230602Nguyễn Xuân Nhân9.09.78.5
302033230224Phù Cơ Phong8.87.79.5
312001230676Thái Hoàng Phú6.66.96.5
322001230740Phùng Quan Quy6.14.97.0
332033230276Phạm Thị Phương Thanh7.88.37.5
342001230802Nguyễn Cao Tiến7.88.37.5
352001230817Chung Vĩ Tín8.49.77.5
362033230260Nguyễn Chánh Tín1.12.90.0
372001230810Nguyễn Trung Tín6.710.04.5
382001230968Nguyễn Thanh Trà0.00.00.0
392001230976Lê Minh Hữu Trí4.72.96.0
402001230999Phùng Chí Trung6.68.35.5
412001231018Võ Nguyễn Xuân Trường8.19.77.0
422001230856Bùi Đức Tuấn6.69.74.5
432001231060Thái Duy Vũ7.29.75.5

* Điểm KT (50%)

STTMSSVHọ tên sinh viênĐiểm TBĐiểm 1 (10%)Điểm 2 (15%)Điểm 3 (25%)CộngGhi chú
12001230037Nguyễn Thái Bảo2.95.01.06.0-1.4 
22001230067Hoàng Văn Cầm6.47.04.06.00.8 
32001230156Nguyễn Đăng Đạt7.08.01.08.50.8 
42033230047Biện Văn Dương7.710.01.09.00.9 
52001230134Nguyễn Thị Thuỳ Dương2.75.03.02.0-0.2 
62001230107Nguyễn Vũ Quang Duy2.57.01.00.00.8B3: Duy, Trung chép lẫn nhau
72033230086Phạm Trung Hiếu1.14.04.03.0-2.4 
82001230245Trịnh Minh Hiếu2.36.03.01.0-0.3 
92001230258Hoàng Văn Hoan8.38.09.08.5-0.2 
102033230097Nguyễn Vũ Hoàng6.09.51.06.00.8 
112001200161ĐẶNG THÀNH HỨA1.29.03.0 -1.5 
122001230301Nguyễn Quốc Huy5.65.01.07.00.8 
132001230312Phùng Tuấn Huy5.76.04.05.00.8 
142001230374Nguyễn Đặng Vĩnh Khang6.07.01.09.0-0.2 
152033230140Nguyễn Hữu Công Khanh2.67.01.52.0-0.2 
162001230389Phạm Gia Khánh6.15.01.08.00.8 
172033230150Trần Duy Khoa4.19.01.52.00.8 
182001230417Nguyễn Bảo Khôi4.79.01.08.0-1.4 
192001230346Hoàng Tuấn Kiệt7.28.01.09.00.8 
202033230132Phan Đông Kỳ5.89.01.08.0-0.3 
212001230465Dương Gia Long4.27.06.07.5-2.8 
222001230453Lê Minh Long5.97.02.08.5-0.3 
232033230180Đào La Lý5.99.51.08.0-0.3 
242001230513Phạm Nhật Minh4.78.01.04.00.8 
252033230195Hà Nhất Nam8.59.57.09.5-0.2 
262001230566Phạm Ánh Ngọc5.74.04.08.0-0.3 
272001230589Nguyễn Trọng Nguyên8.59.08.07.00.8 
282033230205Trần Phước Nguyên8.110.02.59.00.8 
292001230602Nguyễn Xuân Nhân6.07.01.07.00.8 
302033230224Phù Cơ Phong6.69.52.58.5-0.3 
312001230676Thái Hoàng Phú8.06.06.58.00.8 
322001230740Phùng Quan Quy6.76.04.07.00.8 
332033230276Phạm Thị Phương Thanh5.8 6.08.5-0.2 
342001230802Nguyễn Cao Tiến2.94.01.02.00.8 
352001230817Chung Vĩ Tín6.49.0 7.50.8 
362033230260Nguyễn Chánh Tín0.07.08.0 -7.9 
372001230810Nguyễn Trung Tín3.99.01.02.00.8 
382001230968Nguyễn Thanh Trà0.0   -11.0 
392001230976Lê Minh Hữu Trí0.76.06.5 -2.4 
402001230999Phùng Chí Trung3.29.51.50.00.8B3: Duy, Trung chép lẫn nhau
412001231018Võ Nguyễn Xuân Trường6.36.01.08.00.8 
422001230856Bùi Đức Tuấn4.87.04.03.00.7 
432001231060Thái Duy Vũ4.05.04.02.00.8