Cập nhật điểm lớp 24240721 – LT python

24240721 - LT python

* Cập nhật: 30/6/2025 – 10:25 AM

* Điểm đồ án => chốt

STTMSSVHọ tênNhómWordGiao diệnChức năngBáo cáoCộng/TrừĐiểmGhi chú
12001230612Nguyễn Thị Yến Nhi12.52.5210.58.5Bài viết thiếu định dạng
22001231065Lê Hữu Thanh Vy12.52.521 8Bài viết thiếu định dạng
32001230595Ngô Thanh Nhân22221 7 
42001230909Nguyễn Hữu Thắng32.72.5210.58.7 
52001230763Nguyễn Ngọc Sơn32.72.521 8.2 
62001230789Huỳnh Thanh Minh Tâm42.73210.59.2 
72001230385Hứa Vĩnh Khang42.7321 8.7 
82001230835Phạm Văn Tú532210.58.5 
92001230863Nguyễn Văn Anh Tuấn53221 8 
102001230792Phan Hoài Tân62.52210.58 
112001230771Long Huỳnh Quốc Tài62.5221 7.5 
122033230177Trần Võ Anh Lực7121.510.56Sử dụng la mã, còn có code trong bài báo cáo, chưa định dạng
132033230108Đặng Lê Hoàng Huy7121.51 5.5Sử dụng la mã, còn có code trong bài báo cáo, chưa định dạng
142001215626Đoàn Thị Ngọc Bích811.51.51-14Bài viết sơ sài. Nộp trễ (-1)
152001230731Trương Lê Hải Quân92.52210.58 
162001230933Phan Sĩ Thịnh92.5221 7.5 
172001230773Nguyễn Thành Tài101.52.5210.57.5 
182033230080Ngô Thế Hiển101.52.521 7 
192001230541Đỗ Trần Hoàng Nam1122210.57.5 
202033230237Nguyễn Minh Phương112221 7 
212001230364Dương Chí Khải121.51.5110.55.5 
222001230468Nguyễn Hữu Lộc121.51.511 5 
232001230349Lưu Trí Kiệt132.532.510.59.5 
242001230284Nguyễn Cao Mạnh Hùng132.532.51 9 
252001230431Châu Thanh Lâm1411110.54.5Bài viết quá sơ sài
262001230768Phạm Minh Tài141111 4Bài viết quá sơ sài
272001230129Nguyễn Thị Mỹ Duyên15332.510.510Có chức năng quên mật khẩu
282001230198Phan Tuấn Giang15332.510.510Có chức năng quên mật khẩu
292001231014Võ Xuân Trường161000 1 
302001230978Trần Trọng Trí1721.521 6.5 
312001230298Nguyễn Thành Huy180000 0 
322033230027Hồ Gia Bảo1921.5210.57 
332033230229Lê Nguyễn Hồng Phúc1921.521 6.5 
342001230611Lê Hoàng Minh Nhật203331-19Nộp trễ (-1)
352033230005Cao Duy An212.52210.58 
362033230010Nguyễn Tuấn Anh212.5221 7.5 
372001230830Trần Mạnh Toàn22221.51 6.5 
382001230355Nguyễn Trịnh Vĩnh Kỳ230000 0 
392001200165TRƯƠNG TRẦN BẢO LONG241.532.51-17Nộp trễ (-1)
402033230194Nguyễn Đức Nam251.522.51 7 
412001230505Hoàng Xuân Mạnh      0 
422033230156Võ Hoàng Lâm      0 

* Điểm BTVN => chốt

STTMSSVHọ tên sinh viênDTBB1B2B3B4B5B6B7
12033230005Cao Duy An4.910.010.08.0  6.0 
22033230010Nguyễn Tuấn Anh5.710.08.0 6.0 8.08.0
32033230027Hồ Gia Bảo9.710.010.010.010.010.08.010.0
42001215626Đoàn Thị Ngọc Bích9.710.08.010.010.010.010.010.0
52001230129Nguyễn Thị Mỹ Duyên9.410.08.010.010.010.08.010.0
62001230198Phan Tuấn Giang9.710.010.010.010.010.08.010.0
72033230080Ngô Thế Hiển5.710.010.010.010.0   
82001230284Nguyễn Cao Mạnh Hùng8.610.010.010.010.0 10.010.0
92033230108Đặng Lê Hoàng Huy10.010.010.010.010.010.010.010.0
102001230298Nguyễn Thành Huy8.010.08.010.010.010.08.0 
112001230364Dương Chí Khải5.710.06.0  8.08.08.0
122001230385Hứa Vĩnh Khang10.010.010.010.010.010.010.010.0
132001230349Lưu Trí Kiệt9.710.010.010.010.010.08.010.0
142001230355Nguyễn Trịnh Vĩnh Kỳ1.4   10.0   
152001230431Châu Thanh Lâm8.310.010.010.010.010.08.0 
162033230156Võ Hoàng Lâm0.0       
172001230468Nguyễn Hữu Lộc4.910.06.0  8.0 10.0
182001200165TRƯƠNG TRẦN BẢO LONG7.110.010.010.0  10.010.0
192033230177Trần Võ Anh Lực9.710.010.010.010.010.08.010.0
202001230505Hoàng Xuân Mạnh4.310.010.010.0    
212001230541Đỗ Trần Hoàng Nam8.3 8.010.010.010.010.010.0
222033230194Nguyễn Đức Nam5.410.010.0 10.08.0  
232001230595Ngô Thanh Nhân2.910.0 6.02.02.0  
242001230611Lê Hoàng Minh Nhật8.610.010.010.010.0 10.010.0
252001230612Nguyễn Thị Yến Nhi9.710.010.010.010.010.08.010.0
262033230229Lê Nguyễn Hồng Phúc8.310.010.0 10.010.08.010.0
272033230237Nguyễn Minh Phương9.710.08.010.010.010.010.010.0
282001230731Trương Lê Hải Quân10.010.010.010.010.010.010.010.0
292001230763Nguyễn Ngọc Sơn9.710.08.010.010.010.010.010.0
302001230771Long Huỳnh Quốc Tài9.410.010.010.010.08.08.010.0
312001230773Nguyễn Thành Tài7.710.08.08.010.010.08.0 
322001230768Phạm Minh Tài5.710.010.010.010.0   
332001230789Huỳnh Thanh Minh Tâm8.610.010.010.010.010.0 10.0
342001230792Phan Hoài Tân9.710.010.08.010.010.010.010.0
352001230909Nguyễn Hữu Thắng9.78.010.010.010.010.010.010.0
362001230933Phan Sĩ Thịnh8.310.010.08.010.010.010.0 
372001230830Trần Mạnh Toàn7.1  10.010.010.010.010.0
382001230978Trần Trọng Trí5.710.010.0  10.010.0 
392001231014Võ Xuân Trường6.98.010.010.010.010.0  
402001230835Phạm Văn Tú10.010.010.010.010.010.010.010.0
412001230863Nguyễn Văn Anh Tuấn9.710.010.010.010.010.08.010.0
422001231065Lê Hữu Thanh Vy5.410.08.010.0 10.0  

* Điểm quá trình (50%) => chốt

STTMSSVHọ tên sinh viênĐiểm QTBTVNĐồ án
12033230005Cao Duy An6.74.98.0
22033230010Nguyễn Tuấn Anh6.85.77.5
32033230027Hồ Gia Bảo8.19.77.0
42001215626Đoàn Thị Ngọc Bích6.39.74.0
52001230129Nguyễn Thị Mỹ Duyên9.89.410.0
62001230198Phan Tuấn Giang9.99.710.0
72033230080Ngô Thế Hiển6.55.77.0
82001230284Nguyễn Cao Mạnh Hùng8.88.69.0
92033230108Đặng Lê Hoàng Huy7.310.05.5
102001230298Nguyễn Thành Huy3.28.00.0
112001230364Dương Chí Khải5.65.75.5
122001230385Hứa Vĩnh Khang9.210.08.7
132001230349Lưu Trí Kiệt9.69.79.5
142001230355Nguyễn Trịnh Vĩnh Kỳ0.61.40.0
152001230431Châu Thanh Lâm6.08.34.5
162033230156Võ Hoàng Lâm0.00.00.0
172001230468Nguyễn Hữu Lộc4.94.95.0
182001200165TRƯƠNG TRẦN BẢO LONG7.17.17.0
192033230177Trần Võ Anh Lực7.59.76.0
202001230505Hoàng Xuân Mạnh1.74.30.0
212001230541Đỗ Trần Hoàng Nam7.88.37.5
222033230194Nguyễn Đức Nam6.45.47.0
232001230595Ngô Thanh Nhân5.32.97.0
242001230611Lê Hoàng Minh Nhật8.88.69.0
252001230612Nguyễn Thị Yến Nhi9.09.78.5
262033230229Lê Nguyễn Hồng Phúc7.28.36.5
272033230237Nguyễn Minh Phương8.19.77.0
282001230731Trương Lê Hải Quân8.810.08.0
292001230763Nguyễn Ngọc Sơn8.89.78.2
302001230771Long Huỳnh Quốc Tài8.39.47.5
312001230773Nguyễn Thành Tài7.67.77.5
322001230768Phạm Minh Tài4.75.74.0
332001230789Huỳnh Thanh Minh Tâm8.98.69.2
342001230792Phan Hoài Tân8.79.78.0
352001230909Nguyễn Hữu Thắng9.19.78.7
362001230933Phan Sĩ Thịnh7.88.37.5
372001230830Trần Mạnh Toàn6.87.16.5
382001230978Trần Trọng Trí6.25.76.5
392001231014Võ Xuân Trường3.36.91.0
402001230835Phạm Văn Tú9.110.08.5
412001230863Nguyễn Văn Anh Tuấn8.79.78.0
422001231065Lê Hữu Thanh Vy7.05.48.0

* Điểm Kiểm tra

STTMSSVHọ tên sinh viênĐiểm TBĐiểm 1 (10%)Điểm 2 (15%)VoteĐiểm 3 (25%)Cộng
12033230005Cao Duy An8.28.54.01.07.01.5
22033230010Nguyễn Tuấn Anh3.35.01.0 3.00.5
32033230027Hồ Gia Bảo8.39.04.01.07.01.5
42001215626Đoàn Thị Ngọc Bích5.86.04.01.03.01.6
52001230129Nguyễn Thị Mỹ Duyên6.79.02.01.05.01.5
62001230198Phan Tuấn Giang7.87.02.01.08.01.5
72033230080Ngô Thế Hiển6.58.01.0 8.50.3
82001230284Nguyễn Cao Mạnh Hùng8.09.04.01.06.51.5
92033230108Đặng Lê Hoàng Huy7.39.02.51.08.00.4
102001230298Nguyễn Thành Huy0.01.07.51.0 -3.2
112001230364Dương Chí Khải3.56.06.01.02.0-0.8
122001230385Hứa Vĩnh Khang8.17.04.01.07.51.5
132001230349Lưu Trí Kiệt8.79.55.01.07.01.5
142001230355Nguyễn Trịnh Vĩnh Kỳ0.0    -11.5
152001230431Châu Thanh Lâm6.21.02.5 7.51.5
162033230156Võ Hoàng Lâm0.0    -12.0
172001230468Nguyễn Hữu Lộc5.46.05.01.06.5-0.8
182001200165TRƯƠNG TRẦN BẢO LONG5.07.02.01.08.0-1.3
192033230177Trần Võ Anh Lực4.78.01.01.02.01.5
202001230505Hoàng Xuân Mạnh0.06.0   -9.8
212001230541Đỗ Trần Hoàng Nam2.08.01.01.04.0-2.2
222033230194Nguyễn Đức Nam2.97.04.01.03.0-1.5
232001230595Ngô Thanh Nhân6.51.07.01.07.50.2
242001230611Lê Hoàng Minh Nhật7.27.07.0 7.00.2
252001230612Nguyễn Thị Yến Nhi9.57.06.01.09.01.5
262033230229Lê Nguyễn Hồng Phúc9.78.09.51.07.01.5
272033230237Nguyễn Minh Phương6.97.09.01.07.0-1.0
282001230731Trương Lê Hải Quân7.17.09.51.07.5-1.2
292001230763Nguyễn Ngọc Sơn7.89.53.01.06.51.5
302001230771Long Huỳnh Quốc Tài6.16.01.01.08.00.3
312001230773Nguyễn Thành Tài6.26.05.0 6.00.5
322001230768Phạm Minh Tài2.07.01.01.02.0-1.0
332001230789Huỳnh Thanh Minh Tâm7.68.01.01.08.01.4
342001230792Phan Hoài Tân7.09.02.01.08.00.3
352001230909Nguyễn Hữu Thắng7.87.03.01.07.51.5
362001230933Phan Sĩ Thịnh7.47.05.01.07.50.4
372001230830Trần Mạnh Toàn7.07.06.0 8.5-0.5
382001230978Trần Trọng Trí4.69.52.51.07.5-2.1
392001231014Võ Xuân Trường5.79.01.01.08.5-1.0
402001230835Phạm Văn Tú8.18.07.01.07.50.3
412001230863Nguyễn Văn Anh Tuấn9.07.07.01.07.51.5
422001231065Lê Hữu Thanh Vy8.67.08.01.08.50.2