Cập nhật điểm lớp 24220119 – TH CTDLGT

24220119 - TH Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

Cập nhật điểm lớp 24220119 – TH CTDLGT

* Cập nhật: 27/6/2025 – 9:50 AM

* Điểm KT1

STTMSSVHọ tên sinh viênDTBKTCộngGhi chú
12001240002Hồng Quốc An7.08.0-1.0Mở zalo
22001240003Nguyễn Bình An8.58.5  
32001240012Ngô Viết Duy Anh9.59.5  
42001240052Nguyễn Duy Chiến7.57.5  
52033240045Lê Thanh Cường8.08.0  
62001240079Thị Diễm1.01.0 Dùng thư viện queue và stack
72001240097Hồ Thiệu Dương2.02.0  
82001240110Trần Khánh Duy8.08.0  
92001213587Luyện Thành Hiếu6.06.0  
102001240162Nguyễn Phúc Hưng9.59.5  
112033240121Lê Nguyễn Nhật Huy0.00.0 3 Huy chép bài lẫn nhau
122033240123Lê Trương Nhật Huy0.00.0 3 Huy chép bài lẫn nhau
132033240124Liêu Thọ Huy0.00.0 Nộp file project, không có code
142033240126Nguyễn Đức Huy0.00.0 3 Huy chép bài lẫn nhau
152033240131Nguyễn Thị Thanh Huyền7.57.5  
162001240193Nguyễn Tuấn Khang8.59.5-1.0Mở zalo
172001240196Trần Ngọc Vĩnh Khang2.02.0  
182001240216Nguyễn Phạm Minh Khôi2.02.0  
192001240222Nguyễn Trung Kiên0.0   
202001240264Lê Thanh Luân7.57.5  
212001240287Trần Hạo Nam9.09.0  
222001240295Phan Trọng Nghĩa1.01.0 Dùng thư viện queue và stack
232001240303Lê Thanh Nguyên9.09.0  
242033240226Nguyễn Bình Nguyên1.01.0 Code không chạy
252001240310Phan Trần Nguyên0.00.0 Nộp file project, không có code
262001240311Trần Hoàng Bảo Nguyên2.02.0  
272001240333Huỳnh Nhi3.03.0  
282001240357Mai Ngọc Phát1.51.5  
292001240374Nguyễn Quang Phúc0.0   
302033240277Nguyễn Phan Nhật Quang3.03.0  
312001240403Nguyễn Công Quyền1.01.0 Code không chạy
322033240303Nguyễn Quốc Tân2.02.0  
332001240429Nguyễn Thanh Tấn8.08.0  
342001240446Nguyễn Minh Thành1.01.0 Dùng thư viện queue và stack
352033240317Vũ Bá Thành1.01.0 Dùng thư viện vector
362033240326Nguyễn Gia Thịnh6.06.0  
372001240483Nguyễn Hữu Thuận0.0   
382001240501Đỗ Hỷ Toàn7.07.0  
392001240511Bùi Văn Quan Tri0.0   
402001240522Nguyễn Thanh Trúc2.03.0-1.0Làm bù
412033240376Phan Văn Vinh10.010.0  
422001240574Trần Khánh Vy1.01.0 Code không chạy

* Điểm KT2

STTMSSVHọ tên sinh viênKT2B1 (4)B2 (3)B3 (3)CộngGhi chú
12001240002Hồng Quốc An0.00.00.00.00.0Nộp dư file (-1). Không điểm (+1)
22001240003Nguyễn Bình An9.04.03.02.0  
32001240012Ngô Viết Duy Anh2.50.00.02.5  
42001240052Nguyễn Duy Chiến8.03.03.02.0  
52033240045Lê Thanh Cường6.53.01.52.0  
62001240079Thị Diễm6.53.00.53.0  
72001240097Hồ Thiệu Dương5.04.00.50.5  
82001240110Trần Khánh Duy7.03.02.03.0-1.0Nộp dư file (-1). Không đúng cấu trúc
92001213587Luyện Thành Hiếu5.52.03.00.5  
102001240162Nguyễn Phúc Hưng4.03.02.00.0-1.0Nộp dư file (-1). Không đúng cấu trúc
112033240121Lê Nguyễn Nhật Huy5.03.02.01.0-1.0Không có thư mục (-1). Không đúng cấu trúc
122033240123Lê Trương Nhật Huy3.03.00.00.0 Không đúng cấu trúc
132033240124Liêu Thọ Huy9.04.03.02.0  
142033240126Nguyễn Đức Huy4.53.00.51.0 Không đúng cấu trúc
152033240131Nguyễn Thị Thanh Huyền6.03.01.02.0  
162001240193Nguyễn Tuấn Khang9.54.03.02.5  
172001240196Trần Ngọc Vĩnh Khang3.54.01.50.0-2.0Không có thư mục (-1). Nộp trễ (-1)
182001240216Nguyễn Phạm Minh Khôi6.04.03.00.0-1.0Không có thư mục (-1)
192001240222Nguyễn Trung Kiên3.03.00.00.0  
202001240264Lê Thanh Luân0.00.00.00.00.0Nộp dư file (-1). Không điểm (+1)
212001240287Trần Hạo Nam3.00.00.03.0  
222001240295Phan Trọng Nghĩa3.03.00.00.0 Không đúng cấu trúc
232001240303Lê Thanh Nguyên5.53.52.01.0-1.0Nộp dư file (-1)
242033240226Nguyễn Bình Nguyên7.03.02.02.0 Không đúng cấu trúc
252001240310Phan Trần Nguyên4.02.02.00.0  
262001240311Trần Hoàng Bảo Nguyên3.00.00.03.0  
272001240333Huỳnh Nhi5.53.02.00.5  
282001240357Mai Ngọc Phát4.04.00.00.0  
292001240374Nguyễn Quang Phúc0.0     
302033240277Nguyễn Phan Nhật Quang3.53.50.00.0 Không sử dụng đúng cấu trúc
312001240403Nguyễn Công Quyền4.04.00.01.0-1.0Nộp dư file (-1)
322033240303Nguyễn Quốc Tân3.01.02.02.0-2.0Không có thư mục (-1). Nộp dư file (-1). Không đúng cấu trúc
332001240429Nguyễn Thanh Tấn0.00.00.00.00.0Không có thư mục (-1). Không điểm (+1)
342001240446Nguyễn Minh Thành6.04.02.00.0  
352033240317Vũ Bá Thành8.53.52.03.0 Chưa đúng cấu trúc
362033240326Nguyễn Gia Thịnh6.53.01.02.5 Không đúng cấu trúc
372001240483Nguyễn Hữu Thuận0.0     
382001240501Đỗ Hỷ Toàn5.02.02.01.0  
392001240511Bùi Văn Quan Tri0.0     
402001240522Nguyễn Thanh Trúc5.53.50.51.5  
412033240376Phan Văn Vinh2.01.01.01.0-1.0Nộp dư file (-1). Không đúng cấu trúc
422001240574Trần Khánh Vy2.50.00.02.5 Có mỗi cái menu làm cũng không giống

* Điểm BTVN

STTMSSVHọ tên sinh viênDTBB1B2B3B4B5
12001240002Hồng Quốc An0.0     
22001240003Nguyễn Bình An8.46.09.010.08.09.0
32001240012Ngô Viết Duy Anh3.8 10.0 9.0 
42001240052Nguyễn Duy Chiến9.29.010.09.09.09.0
52033240045Lê Thanh Cường9.28.010.09.09.010.0
62001240079Thị Diễm9.49.010.09.09.010.0
72001240097Hồ Thiệu Dương6.6 9.09.08.07.0
82001240110Trần Khánh Duy8.68.09.09.08.09.0
92001213587Luyện Thành Hiếu4.0 10.010.0  
102001240162Nguyễn Phúc Hưng7.07.09.0 9.010.0
112033240121Lê Nguyễn Nhật Huy3.69.09.0   
122033240123Lê Trương Nhật Huy7.0 8.010.09.08.0
132033240124Liêu Thọ Huy7.28.010.0 9.09.0
142033240126Nguyễn Đức Huy9.49.010.010.09.09.0
152033240131Nguyễn Thị Thanh Huyền8.66.010.09.09.09.0
162001240193Nguyễn Tuấn Khang9.27.010.010.09.010.0
172001240196Trần Ngọc Vĩnh Khang8.69.09.08.08.09.0
182001240216Nguyễn Phạm Minh Khôi7.29.08.06.06.07.0
192001240222Nguyễn Trung Kiên3.2  10.06.0 
202001240264Lê Thanh Luân8.69.010.07.010.07.0
212001240287Trần Hạo Nam9.69.010.010.09.010.0
222001240295Phan Trọng Nghĩa3.69.09.0   
232001240303Lê Thanh Nguyên9.29.010.010.09.08.0
242033240226Nguyễn Bình Nguyên3.8   9.010.0
252001240310Phan Trần Nguyên9.29.09.010.09.09.0
262001240311Trần Hoàng Bảo Nguyên9.07.09.010.09.010.0
272001240333Huỳnh Nhi5.45.08.07.07.0 
282001240357Mai Ngọc Phát9.28.09.010.09.010.0
292001240374Nguyễn Quang Phúc0.0     
302033240277Nguyễn Phan Nhật Quang0.0     
312001240403Nguyễn Công Quyền8.07.08.09.07.09.0
322033240303Nguyễn Quốc Tân3.4 7.0  10.0
332001240429Nguyễn Thanh Tấn7.68.010.010.0 10.0
342001240446Nguyễn Minh Thành9.69.010.010.09.010.0
352033240317Vũ Bá Thành9.28.09.010.09.010.0
362033240326Nguyễn Gia Thịnh4.46.0 8.0 8.0
372001240483Nguyễn Hữu Thuận0.0     
382001240501Đỗ Hỷ Toàn6.24.09.0 8.010.0
392001240511Bùi Văn Quan Tri2.0   10.0 
402001240522Nguyễn Thanh Trúc9.28.010.010.08.010.0
412033240376Phan Văn Vinh5.8 9.010.0 10.0
422001240574Trần Khánh Vy9.07.010.09.09.010.0

* Điểm tổng kết

STTMSSVHọ tên sinh viênDTBDCTCKT1VNKT2
12001240002Hồng Quốc An2.1-0.71.47.00.00.0
22001240003Nguyễn Bình An8.73.810.08.58.49.0
32001240012Ngô Viết Duy Anh4.90.95.89.53.82.5
42001240052Nguyễn Duy Chiến8.13.010.07.59.28.0
52033240045Lê Thanh Cường7.53.010.08.09.26.5
62001240079Thị Diễm5.43.38.71.09.46.5
72001240097Hồ Thiệu Dương4.42.26.62.06.65.0
82001240110Trần Khánh Duy7.6-3.44.28.08.67.0
92001213587Luyện Thành Hiếu5.4-0.45.06.04.05.5
102001240162Nguyễn Phúc Hưng6.33.09.39.57.04.0
112033240121Lê Nguyễn Nhật Huy3.20.84.00.03.65.0
122033240123Lê Trương Nhật Huy2.91.54.40.07.03.0
132033240124Liêu Thọ Huy5.92.48.30.07.29.0
142033240126Nguyễn Đức Huy4.11.75.80.09.44.5
152033240131Nguyễn Thị Thanh Huyền7.03.310.07.58.66.0
162001240193Nguyễn Tuấn Khang9.11.510.08.59.29.5
172001240196Trần Ngọc Vĩnh Khang4.10.14.22.08.63.5
182001240216Nguyễn Phạm Minh Khôi5.0-0.94.12.07.26.0
192001240222Nguyễn Trung Kiên2.11.73.80.03.23.0
202001240264Lê Thanh Luân4.0-0.13.87.58.60.0
212001240287Trần Hạo Nam6.12.28.39.09.63.0
222001240295Phan Trọng Nghĩa2.53.35.81.03.63.0
232001240303Lê Thanh Nguyên7.33.010.09.09.25.5
242033240226Nguyễn Bình Nguyên4.6-6.70.01.03.87.0
252001240310Phan Trần Nguyên3.81.45.20.09.24.0
262001240311Trần Hoàng Bảo Nguyên3.93.37.22.09.03.0
272001240333Huỳnh Nhi4.41.76.12.05.45.5
282001240357Mai Ngọc Phát4.31.76.01.59.24.0
292001240374Nguyễn Quang Phúc0.0-8.00.00.00.00.0
302033240277Nguyễn Phan Nhật Quang2.70.12.73.00.03.5
312001240403Nguyễn Công Quyền3.92.26.11.08.04.0
322033240303Nguyễn Quốc Tân2.81.74.52.03.43.0
332001240429Nguyễn Thanh Tấn3.91.55.48.07.60.0
342001240446Nguyễn Minh Thành5.23.38.51.09.66.0
352033240317Vũ Bá Thành6.4-0.75.71.09.28.5
362033240326Nguyễn Gia Thịnh5.9-0.35.66.04.46.5
372001240483Nguyễn Hữu Thuận0.0-8.00.00.00.00.0
382001240501Đỗ Hỷ Toàn5.80.15.97.06.25.0
392001240511Bùi Văn Quan Tri0.4-6.60.00.02.00.0
402001240522Nguyễn Thanh Trúc5.21.36.52.09.25.5
412033240376Phan Văn Vinh5.20.75.910.05.82.0
422001240574Trần Khánh Vy3.4-0.23.21.09.02.5
  • DTB: Điểm Trung bình: KT1 * 30% + BTVN * 20% + KT2 * 50%
  • DC: Điểm cộng/trừ. Vắng -1, Trễ -0.5. Trong lớp thầy có hỏi, trả lời được sẽ được cộng điểm. Chuyên cần cũng có cộng điểm (nhưng ít)
  • TC: Đây là điểm cuối cùng của môn học.

Leave a Reply