Cập nhật thông tin lớp 23280107 – LT Python

23280107 - Lập trình python

Cập nhật thông tin lớp 23280107 – LT Python

* Cập nhật: 14/6/2024 – 5:40PM

* Điểm kiểm tra (50%)

STTMSSVHọ tên sinh viênĐiểm TBĐiểm 1 (10%)Điểm 2 (15%)Điểm 3 (25%)Cộng
12001220026Trần Tuấn An10.09.08.59.01.8
22001220194Trần Kiều Anh10.09.58.58.51.5
32001220471Phạm Nguyễn Ngọc Cường6.47.04.06.50.5
42001220933Danh Thành Đạt1.79.0 3.0-1.6
52033230063Võ Phát Đạt5.99.53.08.0-0.9
62001220977Nguyễn Thị Ngọc Điệp9.97.57.09.01.8
72001220998Trần Trung Đông5.79.01.07.5-0.2
82001220691Phạm Tiến Dũng2.77.01.03.0-0.5
92001221273Ngô Ngọc Hân0.09.06.0 -5.4
102001221435Nguyễn Cao Thi Hiếu7.810.01.08.01.5
112001221508Nguyễn Minh Hoàng3.38.03.02.0-0.2
122001221493Nguyễn Thanh Hoàng7.99.02.07.51.8
132001221833Nguyễn Thị Mai Hương4.85.06.55.0-0.7
142001221660Danh Gia Huy8.18.53.07.51.8
152001221741Ngô Thị Thanh Huyền3.69.51.04.5-0.8
162033221999Lý Gia Khang9.37.07.08.01.8
172033221988Vũ Bá Nhật Khang5.89.01.06.50.5
182033222044Nguyễn Lương Khanh7.19.02.07.51.0
192033222059Đinh Quốc Khánh7.45.03.09.01.0
202001222124Đoàn Nguyễn Anh Khoa6.18.53.07.5-0.2
212033222134Nguyễn Đăng Khoa0.0 1.0 -7.6
222033222145Phan Lê Duy Khôi8.86.06.08.01.8
232033221910Huỳnh Trần Tuấn Kiệt8.29.05.08.00.9
242001222402Huỳnh Lâm Gia Linh4.46.03.01.01.8
252001222490Nguyễn Minh Luân2.99.01.03.0-0.7
262033222604Lê Minh Mẫn2.85.51.03.0-0.1
272033222635Triệu Thị Ngọc Minh7.19.01.06.51.8
282001222884Lê Thị Tuyết Ngân0.07.0  -9.9
292001223025Đặng Thế Nghĩa7.89.05.08.00.5
302001223240Hồ Hữu Nhân0.09.0  -6.6
312001223587Bùi Tấn Phát4.37.03.03.00.5
322033223741Lưu Tấn Phúc0.08.03.0 -3.1
332001223953Tăng Phúc Quân8.59.03.08.01.8
342033224643Đặng Văn Thái9.68.57.09.51.0
352033224710Ngô Thành6.89.01.08.50.5
362001224705Nguyễn Hữu Thành5.88.01.06.00.9
372001224958Trần Hữu Thịnh5.07.03.05.50.0
382001225031Bùi Đức Thuận5.09.08.07.5-2.9
392001225571Lê Nguyễn Hoàng Triều0.09.0  -2.5
402001226037Nguyễn Thị Tường Vy7.17.03.06.01.8

* Điểm BTVN (20%)

STTMSSVHọ tên sinh viênDTBB1B2B3B4B5B6B7
12001220026Trần Tuấn An10.010.010.010.010.010.010.010.0
22001220194Trần Kiều Anh10.010.010.010.010.010.010.010.0
32001220471Phạm Nguyễn Ngọc Cường8.610.010.010.010.010.010.0 
42001220933Danh Thành Đạt8.610.010.010.010.010.010.0 
52033230063Võ Phát Đạt7.78.010.010.010.010.0 6.0
62001220977Nguyễn Thị Ngọc Điệp10.010.010.010.010.010.010.010.0
72001220998Trần Trung Đông6.38.06.0 10.010.010.0 
82001220691Phạm Tiến Dũng8.610.010.010.010.010.0 10.0
92001221273Ngô Ngọc Hân9.410.010.08.010.010.010.08.0
102001221435Nguyễn Cao Thi Hiếu10.010.010.010.010.010.010.010.0
112001221508Nguyễn Minh Hoàng6.610.010.010.08.0  8.0
122001221493Nguyễn Thanh Hoàng10.010.010.010.010.010.010.010.0
132001221833Nguyễn Thị Mai Hương9.110.010.08.06.010.010.010.0
142001221660Danh Gia Huy10.010.010.010.010.010.010.010.0
152001221741Ngô Thị Thanh Huyền10.010.010.010.010.010.010.010.0
162033221999Lý Gia Khang10.010.010.010.010.010.010.010.0
172033221988Vũ Bá Nhật Khang9.710.010.010.010.08.010.010.0
182033222044Nguyễn Lương Khanh8.910.06.010.010.08.08.010.0
192033222059Đinh Quốc Khánh5.410.08.06.04.0  10.0
202001222124Đoàn Nguyễn Anh Khoa7.710.010.010.010.0 10.04.0
212033222134Nguyễn Đăng Khoa2.3   6.010.0  
222033222145Phan Lê Duy Khôi9.410.010.08.08.010.010.010.0
232033221910Huỳnh Trần Tuấn Kiệt10.010.010.010.010.010.010.010.0
242001222402Huỳnh Lâm Gia Linh9.110.08.010.06.010.010.010.0
252001222490Nguyễn Minh Luân8.910.08.010.010.08.08.08.0
262033222604Lê Minh Mẫn9.110.08.06.010.010.010.010.0
272033222635Triệu Thị Ngọc Minh8.010.0 10.010.08.010.08.0
282001222884Lê Thị Tuyết Ngân2.910.010.0     
292001223025Đặng Thế Nghĩa10.010.010.010.010.010.010.010.0
302001223240Hồ Hữu Nhân6.610.010.010.08.08.0  
312001223587Bùi Tấn Phát6.98.0 10.010.010.0 10.0
322033223741Lưu Tấn Phúc3.16.0 8.0  8.0 
332001223953Tăng Phúc Quân8.610.010.010.0 10.010.010.0
342033224643Đặng Văn Thái10.010.010.010.010.010.010.010.0
352033224710Ngô Thành8.010.06.08.06.010.06.010.0
362001224705Nguyễn Hữu Thành9.110.010.010.010.010.06.08.0
372001224958Trần Hữu Thịnh9.710.010.010.010.010.08.010.0
382001225031Bùi Đức Thuận10.010.010.010.010.010.010.010.0
392001225571Lê Nguyễn Hoàng Triều8.08.010.010.08.010.010.0 
402001226037Nguyễn Thị Tường Vy8.010.010.010.010.010.06.0 

* Điểm đồ án

STTMSSVHọ tênNhómWordGiao diệnChức năngBáo cáoCộng/TrừĐiểmGhi chú
12001224958Trần Hữu Thịnh1112116 
22001225031Bùi Đức Thuận1112116 
32033222604Lê Minh Mẫn21120.5 4.5Clip không có âm thanh
42001223587Bùi Tấn Phát21120.5 4.5Clip không có âm thanh
52001220471Phạm Nguyễn Ngọc Cường3132.5118.5 
62001223025Đặng Thế Nghĩa3132.5118.5 
72001221660Danh Gia Huy41231 7 
82033224710Ngô Thành41231 7 
92001220933Danh Thành Đạt5122117 
102001222490Nguyễn Minh Luân5122117 
112033221999Lý Gia Khang6222.510.58 
122033222059Đinh Quốc Khánh6222.510.58 
132001222402Huỳnh Lâm Gia Linh701.520 3.5 
142033222145Phan Lê Duy Khôi811.51.51 5 
152033221910Huỳnh Trần Tuấn Kiệt811.51.51 5 
162001225571Lê Nguyễn Hoàng Triều911.51.51 5 
172001221741Ngô Thị Thanh Huyền1021.52117.5 
182033222044Nguyễn Lương Khanh112.522.5119 
192033224643Đặng Văn Thái112.522.5119 
202001221508Nguyễn Minh Hoàng122.532.50.5 8.5 
212001221493Nguyễn Thanh Hoàng133230.5 8.5 
222001224705Nguyễn Hữu Thành133230.5 8.5 
232001221833Nguyễn Thị Mai Hương142.51.531 8 
242001226037Nguyễn Thị Tường Vy142.51.531 8 
252001220691Phạm Tiến Dũng1522.531 8.5 
262001223953Tăng Phúc Quân1522.531 8.5 
272001220194Trần Kiều Anh1632.52.51110 
282001221435Nguyễn Cao Thi Hiếu1632.52.51110 
292001220998Trần Trung Đông17112116 
302001222124Đoàn Nguyễn Anh Khoa17112116 
312001220026Trần Tuấn An182.522118.5 
322001220977Nguyễn Thị Ngọc Điệp182.522118.5 
332033230063Võ Phát Đạt19221.5117.5 
342033221988Vũ Bá Nhật Khang20122.50.517Clip không có âm thanh
352033222635Triệu Thị Ngọc Minh20122.50.517Clip không có âm thanh
362001221273Ngô Ngọc Hân      0 
372033222134Nguyễn Đăng Khoa      0 
382001222884Lê Thị Tuyết Ngân      0 
392001223240Hồ Hữu Nhân      0 
402033223741Lưu Tấn Phúc      0 

* Điểm quá trình (50%) – Gồm điểm BTVN và điểm Đồ án

STTMSSVHọ tên sinh viênĐiểm QTBTVNĐồ án
12001220026Trần Tuấn An9.110.08.5
22001220194Trần Kiều Anh10.010.010.0
32001220471Phạm Nguyễn Ngọc Cường8.58.68.5
42001220933Danh Thành Đạt7.68.67.0
52033230063Võ Phát Đạt7.67.77.5
62001220977Nguyễn Thị Ngọc Điệp9.110.08.5
72001220998Trần Trung Đông6.16.36.0
82001220691Phạm Tiến Dũng8.58.68.5
92001221273Ngô Ngọc Hân3.89.40.0
102001221435Nguyễn Cao Thi Hiếu10.010.010.0
112001221508Nguyễn Minh Hoàng7.76.68.5
122001221493Nguyễn Thanh Hoàng9.110.08.5
132001221833Nguyễn Thị Mai Hương8.59.18.0
142001221660Danh Gia Huy8.210.07.0
152001221741Ngô Thị Thanh Huyền8.510.07.5
162033221999Lý Gia Khang8.810.08.0
172033221988Vũ Bá Nhật Khang8.19.77.0
182033222044Nguyễn Lương Khanh8.98.99.0
192033222059Đinh Quốc Khánh7.05.48.0
202001222124Đoàn Nguyễn Anh Khoa6.77.76.0
212033222134Nguyễn Đăng Khoa0.92.30.0
222033222145Phan Lê Duy Khôi6.89.45.0
232033221910Huỳnh Trần Tuấn Kiệt7.010.05.0
242001222402Huỳnh Lâm Gia Linh5.89.13.5
252001222490Nguyễn Minh Luân7.78.97.0
262033222604Lê Minh Mẫn6.49.14.5
272033222635Triệu Thị Ngọc Minh7.48.07.0
282001222884Lê Thị Tuyết Ngân1.12.90.0
292001223025Đặng Thế Nghĩa9.110.08.5
302001223240Hồ Hữu Nhân2.66.60.0
312001223587Bùi Tấn Phát5.46.94.5
322033223741Lưu Tấn Phúc1.33.10.0
332001223953Tăng Phúc Quân8.58.68.5
342033224643Đặng Văn Thái9.410.09.0
352033224710Ngô Thành7.48.07.0
362001224705Nguyễn Hữu Thành8.89.18.5
372001224958Trần Hữu Thịnh7.59.76.0
382001225031Bùi Đức Thuận7.610.06.0
392001225571Lê Nguyễn Hoàng Triều6.28.05.0
402001226037Nguyễn Thị Tường Vy8.08.08.0

Leave a Reply