Thông tin lớp 24150720 – TH Kỹ thuật lập trình

24150720 - TH Kỹ thuật lập trình

Thông tin lớp 24150720 – TH Kỹ thuật lập trình

* Cập nhật: 24/12/2024 – 10:40 AM

* Điểm BTVN

STTMSSVHọ tên sinh viênDTBB1B2B3B4B5
12001230010Phạm Vũ Trường Anh8.08.010.06.08.08.0
22001230023Trần Huỳnh Tuấn Anh8.08.010.08.04.010.0
32001230064Đới Xuân Cảnh6.4 10.010.02.010.0
42001230143Âu Gia Đạt8.46.08.010.08.010.0
52001210662Lê Nguyễn Nhật Duy2.8 6.08.0  
62001230124Nguyễn Khánh Duy0.0     
72001230120Trần Nguyễn Khánh Duy8.06.010.06.08.010.0
82001230131Hồ Thị Mỹ Duyên6.48.010.06.08.0 
92001230256Lê Minh Hoài8.48.010.08.06.010.0
102001230272Trần Anh Hoàng0.0     
112001230279Bạch Ngọc Hợp9.28.010.08.010.010.0
122001230330Lê Viết Tuấn Hưng7.2 10.08.08.010.0
132001230332Nguyễn Hòa Hưng8.88.010.08.08.010.0
142001230293Kiều Hà Gia Huy0.0     
152001230361Nguyễn Trọng Khải8.06.010.08.08.08.0
162001230396Võ Anh Khoa9.210.010.08.08.010.0
172001230398Võ Đăng Khoa9.28.010.010.010.08.0
182001230417Nguyễn Bảo Khôi8.010.010.010.02.08.0
192001230416Nguyễn Đình Khôi0.0     
202001230425Biện Thanh Lạc9.28.010.08.010.010.0
212001230472Nguyễn Hoàng Lộc6.88.010.08.08.0 
222001230499Ngô Lê Mai7.6 10.010.08.010.0
232001230551Trần Thị Huyền Ngân10.010.010.010.010.010.0
242001230585Lê Khôi Nguyên7.68.08.08.06.08.0
252001230588Nguyễn Kiều Hạnh Nguyên7.28.010.08.0 10.0
262001230589Nguyễn Trọng Nguyên9.68.010.010.010.010.0
272001230583Phạm Sỹ Nguyên7.22.010.06.08.010.0
282001230678Lê Thiên Phú9.28.010.010.08.010.0
292001230679Phạm Hoàng Phúc6.88.010.08.0 8.0
302001230690Trần Minh Phúc8.0 10.010.010.010.0
312001230729Lê Nguyễn Gia Quân9.28.010.08.010.010.0
322001230714Trần Võ Nhựt Quang6.86.08.08.04.08.0
332001230874Trần Ngọc Thái9.28.010.010.08.010.0
342001230922Lê Nhật Thiện7.66.08.08.08.08.0
352001230963Phan Khắc Duy Thức7.26.06.08.06.010.0
362001230796Trần Ngọc Tiên6.0 10.08.04.08.0
372001230804Võ Hoàng Tiến6.88.010.010.06.0 
382001230830Trần Mạnh Toàn8.48.010.010.04.010.0
392001230968Nguyễn Thanh Trà7.68.0 10.010.010.0
402001231016Trần Ngô Trọng Trường6.05.010.08.0-1.08.0
412001230872Nguyễn Hoàng Thành Tỷ8.06.08.08.08.010.0
422001231034Phạm Tuấn Vĩ8.08.010.08.06.08.0

* Điểm tổng kết

STTMSSVHọ tên sinh viênDTBDCTCLớpVNThiGhi chú
12001230010Phạm Vũ Trường Anh3.1-0.62.51.08.01.0 
22001230023Trần Huỳnh Tuấn Anh2.40.42.80.08.00.0BT, KT: Phúc khảo (-1đ)
32001230064Đới Xuân Cảnh3.80.44.27.06.41.0 
42001230143Âu Gia Đạt6.5-0.75.8 8.48.0KT: Quên nộp (-1đ)
52001210662Lê Nguyễn Nhật Duy2.4-0.71.70.52.83.0BT: Nộp file rar (-0.5)
62001230124Nguyễn Khánh Duy4.7-0.74.02.00.08.5 
72001230120Trần Nguyễn Khánh Duy4.7-1.82.99.08.01.0 
82001230131Hồ Thị Mỹ Duyên5.20.45.69.06.43.0 
92001230256Lê Minh Hoài4.60.45.03.08.43.0 
102001230272Trần Anh Hoàng0.0-4.00.0 0.0  
112001230279Bạch Ngọc Hợp7.30.47.75.09.27.0 
122001230330Lê Viết Tuấn Hưng4.7-0.74.05.07.23.0 
132001230332Nguyễn Hòa Hưng6.80.47.21.08.88.0 
142001230293Kiều Hà Gia Huy1.5-1.80.05.00.01.0 
152001230361Nguyễn Trọng Khải9.00.49.49.08.09.5 
162001230396Võ Anh Khoa8.20.48.69.59.27.0 
172001230398Võ Đăng Khoa7.50.47.90.09.29.5BT: Khoa, Khôi chép lẫn nhau
182001230417Nguyễn Bảo Khôi5.60.46.06.08.04.0 
192001230416Nguyễn Đình Khôi0.5-0.70.00.00.01.0BT: Khoa, Khôi chép lẫn nhau
202001230425Biện Thanh Lạc6.10.46.59.09.23.0 
212001230472Nguyễn Hoàng Lộc7.90.48.39.56.88.0 
222001230499Ngô Lê Mai5.1-1.83.34.07.64.0 
232001230551Trần Thị Huyền Ngân8.10.48.58.010.07.0 
242001230585Lê Khôi Nguyên7.70.48.17.07.68.0 
252001230588Nguyễn Kiều Hạnh Nguyên3.70.44.15.07.21.0 
262001230589Nguyễn Trọng Nguyên9.50.49.99.59.69.5 
272001230583Phạm Sỹ Nguyên5.60.46.09.57.23.0 
282001230678Lê Thiên Phú9.40.49.89.59.29.5 
292001230679Phạm Hoàng Phúc8.40.48.88.06.89.5 
302001230690Trần Minh Phúc8.90.49.38.58.09.5 
312001230729Lê Nguyễn Gia Quân8.90.49.37.09.29.5 
322001230714Trần Võ Nhựt Quang8.60.49.09.06.89.5 
332001230874Trần Ngọc Thái6.10.46.54.09.25.0 
342001230922Lê Nhật Thiện7.20.47.61.07.69.5 
352001230963Phan Khắc Duy Thức8.10.48.59.57.28.0 
362001230796Trần Ngọc Tiên4.7-0.74.02.06.05.0 
372001230804Võ Hoàng Tiến6.90.47.39.56.86.0KT: Phúc khảo (-1đ)
382001230830Trần Mạnh Toàn5.90.46.39.58.43.0 
392001230968Nguyễn Thanh Trà3.70.44.11.07.62.5 
402001231016Trần Ngô Trọng Trường1.60.42.0-1.06.00.0BT, KT: Phúc khảo (-1đ)
412001230872Nguyễn Hoàng Thành Tỷ5.5-0.74.88.08.03.0 
422001231034Phạm Tuấn Vĩ6.70.47.14.08.07.0BT: Nộp file rar (-0.5)

This Post Has 2 Comments

  1. Trần Ngô Trọng Trường

    Thầy ơi em tên Trần Ngô Trọng Trường mssv 2001231016 dạ em có làm btvn đầy đủ với đi học đủ mà sao điểm em bị thấp với thiếu ạ
    Em học lớp 24150720 – TH Kỹ Thuật Lập Trình
    Dạ xin thầy chấm lại mà xem xét điểm em ạ
    Dạ em cảm ơn thầy ạ

    1. Trong Nghia

      Việc đi học đầy đủ không đảm bảo điểm cao. Điểm cao do làm bài kiểm tra. Làm sai thì điểm thấp. Còn việc thiếu bài, đương nhiên không thể. Kiểm tra lại mình có nộp bài hay không, nộp có đúng MSSV hay không, đúng lớp hay không.

Leave a Reply