Thông tin lớp 24130413 – Kỹ thuật lập trình

24130413 - Kỹ thuật lập trình

Thông tin lớp 24130413 – Kỹ thuật lập trình

* Cập nhật 22/10/2024 – 11:50 AM

* Điểm BTVN (50%)

STTMSSVHọ tên sinh viênDTBB1B2B3B4B5B6
12001230018Huỳnh Đặng Hải Anh0.0      
22001230010Phạm Vũ Trường Anh4.3 8.010.0  8.0
32001230041Nguyễn Phạm Đình Bảo8.88.08.09.010.010.08.0
42001230054Trần Ngọc Bích7.810.04.07.08.08.010.0
52001230081Phạm Ngọc Thảo Chi7.210.010.07.08.0 8.0
62001230150Đinh Thành Đạt8.510.010.07.08.08.08.0
72001230153Nguyễn Cao Dũng Đạt8.810.010.09.010.06.08.0
82001230126Nguyễn Lê Hoàng Duy3.7   8.08.06.0
92001230198Phan Tuấn Giang9.210.010.07.08.010.010.0
102001230197Vũ Trường Giang8.810.010.09.06.010.08.0
112001230229Nguyễn Quốc Hiền4.34.08.0 8.0 6.0
122001230239Bùi Xuân Hiếu9.210.010.07.08.010.010.0
132001230253Hồ Khắc Hòa6.38.0 6.08.08.08.0
142001230268Võ Minh Hoàng5.310.06.0  6.010.0
152001230286Lương Tấn Hùng8.88.010.07.010.010.08.0
162001230330Lê Viết Tuấn Hưng2.710.0 2.04.0  
172001230331Trần Bảo Hưng8.710.08.08.08.010.08.0
182001230340Đặng Thanh Hữu7.010.010.010.04.08.0 
192001230341Tô Vương Gia Hữu7.58.010.07.06.08.06.0
202001230299Lê Quốc Huy9.210.010.07.08.010.010.0
212001230298Nguyễn Thành Huy6.710.010.010.04.0 6.0
222001230304Phạm Thanh Huy8.710.010.08.010.06.08.0
232001230359Nguyễn Châu Kha9.810.010.09.010.010.010.0
242001230346Hoàng Tuấn Kiệt8.310.08.08.010.06.08.0
252001230425Biện Thanh Lạc5.3 10.0 8.08.06.0
262001230430Tô Khiết Lâm4.7  6.08.08.06.0
272001230433Võ Đình Lâm9.210.010.09.08.010.08.0
282001230448Trịnh Hoàng Long4.310.06.04.06.0  
292001230495Phùng Thị Ly7.3 8.08.08.010.010.0
302001230499Ngô Lê Mai6.310.010.010.08.0  
312001230524Lê Văn Minh8.710.08.08.010.010.06.0
322001230525Võ Văn Minh7.310.010.08.08.08.0 
332001230551Trần Thị Huyền Ngân5.3 10.0 8.08.06.0
342001230554Trần Thị Kim Ngân8.010.08.06.06.08.010.0
352001230559Dương Minh Nghĩa9.210.010.07.08.010.010.0
362001230558Phan Nguyễn Hữu Nghĩa5.58.08.09.0  8.0
372001230568Phạm Nguyễn Hồng Ngọc8.210.010.09.06.08.06.0
382001230585Lê Khôi Nguyên7.510.06.07.06.08.08.0
392001230578Phạm Nguyễn Khôi Nguyên8.510.010.07.08.08.08.0
402001230613Đỗ Võ Kim Nhi8.810.010.09.08.08.08.0
412001230617Hồ Ngọc Phương Nhi5.810.08.09.02.0 6.0
422001230626Nguyễn Trường Nhu6.010.010.0 6.010.0 
432001230629Hồ Ngọc Phương Như7.310.010.08.02.08.06.0
442001230678Lê Thiên Phú7.510.010.09.0 8.08.0
452001230724Huỳnh Minh Quân7.28.08.07.0 10.010.0
462001230731Trương Lê Hải Quân8.010.06.08.08.08.08.0
472001230709Trần Duy Quang7.0 10.08.08.010.06.0
482001230771Long Huỳnh Quốc Tài8.010.010.08.010.010.0 
492001230786Phạm Nguyễn Duy Tâm9.08.010.08.010.010.08.0
502001230909Nguyễn Hữu Thắng9.210.010.09.010.08.08.0
512001230896Ngô Tiến Thành9.310.010.010.06.010.010.0
522001230803Hồ Gia Tiến8.710.010.08.08.08.08.0
532001230821Phạm Văn Tịnh7.210.010.09.08.0 6.0
542001230973Trần Ngọc Minh Trân3.34.0 6.06.02.02.0
552001230969Nguyễn Thị Thùy Trang7.08.010.08.08.08.0 
562001230839Lê Thanh Tú8.310.08.08.08.08.08.0
572001230836Nguyễn Thanh Tú7.810.0 9.010.010.08.0
582001230844Trần Anh Tú7.28.010.07.0 10.08.0
592001231034Phạm Tuấn Vĩ6.510.06.07.06.06.04.0

* Kiểm tra lần 1

STTMSSVHọ tên sinh viênĐiểmTrắc nghiệmCode
12001230018Huỳnh Đặng Hải Anh8.59.57.5
22001230010Phạm Vũ Trường Anh6.58.05.0
32001230041Nguyễn Phạm Đình Bảo8.39.07.5
42001230054Trần Ngọc Bích2.5 5.0
52001230081Phạm Ngọc Thảo Chi9.510.09.0
62001230150Đinh Thành Đạt6.58.05.0
72001230153Nguyễn Cao Dũng Đạt9.08.59.5
82001230126Nguyễn Lê Hoàng Duy4.5 9.0
92001230198Phan Tuấn Giang8.58.09.0
102001230197Vũ Trường Giang9.09.58.5
112001230229Nguyễn Quốc Hiền5.36.54.0
122001230239Bùi Xuân Hiếu8.08.57.5
132001230253Hồ Khắc Hòa7.57.57.5
142001230268Võ Minh Hoàng7.37.07.5
152001230286Lương Tấn Hùng8.88.59.0
162001230330Lê Viết Tuấn Hưng8.39.07.5
172001230331Trần Bảo Hưng8.08.57.5
182001230340Đặng Thanh Hữu7.58.07.0
192001230341Tô Vương Gia Hữu7.58.56.5
202001230299Lê Quốc Huy7.08.06.0
212001230298Nguyễn Thành Huy8.59.08.0
222001230304Phạm Thanh Huy8.38.58.0
232001230359Nguyễn Châu Kha8.39.07.5
242001230346Hoàng Tuấn Kiệt4.0 8.0
252001230425Biện Thanh Lạc9.09.09.0
262001230430Tô Khiết Lâm3.3 6.5
272001230433Võ Đình Lâm7.38.06.5
282001230448Trịnh Hoàng Long0.0  
292001230495Phùng Thị Ly7.88.07.5
302001230499Ngô Lê Mai6.58.05.0
312001230524Lê Văn Minh9.09.09.0
322001230525Võ Văn Minh7.07.56.5
332001230551Trần Thị Huyền Ngân9.39.09.5
342001230554Trần Thị Kim Ngân7.58.56.5
352001230559Dương Minh Nghĩa8.38.58.0
362001230558Phan Nguyễn Hữu Nghĩa6.08.04.0
372001230568Phạm Nguyễn Hồng Ngọc4.0 8.0
382001230585Lê Khôi Nguyên6.87.56.0
392001230578Phạm Nguyễn Khôi Nguyên8.38.08.5
402001230613Đỗ Võ Kim Nhi7.88.57.0
412001230617Hồ Ngọc Phương Nhi7.09.05.0
422001230626Nguyễn Trường Nhu7.57.08.0
432001230629Hồ Ngọc Phương Như7.39.55.0
442001230678Lê Thiên Phú7.08.06.0
452001230724Huỳnh Minh Quân8.08.57.5
462001230731Trương Lê Hải Quân7.09.05.0
472001230709Trần Duy Quang7.08.06.0
482001230771Long Huỳnh Quốc Tài4.3 8.5
492001230786Phạm Nguyễn Duy Tâm8.07.58.5
502001230909Nguyễn Hữu Thắng8.89.58.0
512001230896Ngô Tiến Thành7.37.57.0
522001230803Hồ Gia Tiến7.89.56.0
532001230821Phạm Văn Tịnh7.37.57.0
542001230973Trần Ngọc Minh Trân7.38.56.0
552001230969Nguyễn Thị Thùy Trang8.59.08.0
562001230839Lê Thanh Tú8.59.57.5
572001230836Nguyễn Thanh Tú7.09.05.0
582001230844Trần Anh Tú8.08.08.0
592001231034Phạm Tuấn Vĩ8.08.08.0

Kiểm tra lần 2

STTMSSVHọ tên sinh viênĐiểmB1B2B3B4
12001230018Huỳnh Đặng Hải Anh6.1 2.86.15.2
22001230010Phạm Vũ Trường Anh6.74.44.26.71.8
32001230041Nguyễn Phạm Đình Bảo8.72.38.75.34.4
42001230054Trần Ngọc Bích8.97.77.47.08.9
52001230081Phạm Ngọc Thảo Chi9.09.0 3.27.3
62001230150Đinh Thành Đạt8.37.55.18.32.4
72001230153Nguyễn Cao Dũng Đạt7.0 3.17.06.6
82001230126Nguyễn Lê Hoàng Duy0.0    
92001230198Phan Tuấn Giang9.37.29.36.96.0
102001230197Vũ Trường Giang5.62.23.64.35.6
112001230229Nguyễn Quốc Hiền4.6 3.04.24.6
122001230239Bùi Xuân Hiếu9.89.8  8.2
132001230253Hồ Khắc Hòa6.94.86.21.66.9
142001230268Võ Minh Hoàng4.7 2.41.74.7
152001230286Lương Tấn Hùng9.09.0 5.17.5
162001230330Lê Viết Tuấn Hưng6.96.94.53.30.6
172001230331Trần Bảo Hưng7.33.63.37.34.2
182001230340Đặng Thanh Hữu6.36.33.0 3.0
192001230341Tô Vương Gia Hữu7.84.67.83.42.8
202001230299Lê Quốc Huy8.4 7.58.46.8
212001230298Nguyễn Thành Huy0.0    
222001230304Phạm Thanh Huy8.17.18.1  
232001230359Nguyễn Châu Kha9.56.47.99.55.9
242001230346Hoàng Tuấn Kiệt8.22.94.44.68.2
252001230425Biện Thanh Lạc5.22.62.15.24.3
262001230430Tô Khiết Lâm9.54.4 9.49.5
272001230433Võ Đình Lâm5.83.35.63.65.8
282001230448Trịnh Hoàng Long9.44.19.44.5 
292001230495Phùng Thị Ly7.2 4.07.17.2
302001230499Ngô Lê Mai9.56.79.5  
312001230524Lê Văn Minh8.68.66.78.27.6
322001230525Võ Văn Minh9.34.07.19.38.8
332001230551Trần Thị Huyền Ngân6.23.53.95.36.2
342001230554Trần Thị Kim Ngân8.48.4 3.5 
352001230559Dương Minh Nghĩa8.78.77.37.38.1
362001230558Phan Nguyễn Hữu Nghĩa8.65.68.6  
372001230568Phạm Nguyễn Hồng Ngọc5.35.35.24.42.9
382001230585Lê Khôi Nguyên9.04.29.0  
392001230578Phạm Nguyễn Khôi Nguyên9.18.8 9.1 
402001230613Đỗ Võ Kim Nhi7.87.85.45.07.4
412001230617Hồ Ngọc Phương Nhi8.88.86.38.04.0
422001230626Nguyễn Trường Nhu8.35.22.34.98.3
432001230629Hồ Ngọc Phương Như9.28.96.69.27.1
442001230678Lê Thiên Phú6.06.02.23.64.4
452001230724Huỳnh Minh Quân9.79.7  2.5
462001230731Trương Lê Hải Quân7.75.42.77.75.0
472001230709Trần Duy Quang8.55.76.06.78.5
482001230771Long Huỳnh Quốc Tài9.99.9 8.5 
492001230786Phạm Nguyễn Duy Tâm9.69.6 2.85.9
502001230909Nguyễn Hữu Thắng7.3 7.36.34.8
512001230896Ngô Tiến Thành6.56.54.35.23.6
522001230803Hồ Gia Tiến7.0 7.06.42.7
532001230821Phạm Văn Tịnh7.45.07.45.56.7
542001230973Trần Ngọc Minh Trân6.66.64.13.01.2
552001230969Nguyễn Thị Thùy Trang8.27.48.26.45.3
562001230839Lê Thanh Tú7.03.72.9 7.0
572001230836Nguyễn Thanh Tú7.97.07.57.94.6
582001230844Trần Anh Tú7.97.65.37.17.9
592001231034Phạm Tuấn Vĩ10.010.0 2.92.6

* Điểm kiểm tra (50%)

STTMSSVHọ tên sinh viênĐiểmKT1KT2
12001230018Huỳnh Đặng Hải Anh7.38.56.1
22001230010Phạm Vũ Trường Anh6.66.56.7
32001230041Nguyễn Phạm Đình Bảo8.58.38.7
42001230054Trần Ngọc Bích5.72.58.9
52001230081Phạm Ngọc Thảo Chi9.39.59.0
62001230150Đinh Thành Đạt7.46.58.3
72001230153Nguyễn Cao Dũng Đạt8.09.07.0
82001230126Nguyễn Lê Hoàng Duy2.34.50.0
92001230198Phan Tuấn Giang8.98.59.3
102001230197Vũ Trường Giang7.39.05.6
112001230229Nguyễn Quốc Hiền4.95.34.6
122001230239Bùi Xuân Hiếu8.98.09.8
132001230253Hồ Khắc Hòa7.27.56.9
142001230268Võ Minh Hoàng6.07.34.7
152001230286Lương Tấn Hùng8.98.89.0
162001230330Lê Viết Tuấn Hưng7.68.36.9
172001230331Trần Bảo Hưng7.78.07.3
182001230340Đặng Thanh Hữu6.97.56.3
192001230341Tô Vương Gia Hữu7.77.57.8
202001230299Lê Quốc Huy7.77.08.4
212001230298Nguyễn Thành Huy4.38.50.0
222001230304Phạm Thanh Huy8.28.38.1
232001230359Nguyễn Châu Kha8.98.39.5
242001230346Hoàng Tuấn Kiệt6.14.08.2
252001230425Biện Thanh Lạc7.19.05.2
262001230430Tô Khiết Lâm6.43.39.5
272001230433Võ Đình Lâm6.57.35.8
282001230448Trịnh Hoàng Long4.70.09.4
292001230495Phùng Thị Ly7.57.87.2
302001230499Ngô Lê Mai8.06.59.5
312001230524Lê Văn Minh8.89.08.6
322001230525Võ Văn Minh8.27.09.3
332001230551Trần Thị Huyền Ngân7.79.36.2
342001230554Trần Thị Kim Ngân8.07.58.4
352001230559Dương Minh Nghĩa8.58.38.7
362001230558Phan Nguyễn Hữu Nghĩa7.36.08.6
372001230568Phạm Nguyễn Hồng Ngọc4.74.05.3
382001230585Lê Khôi Nguyên7.96.89.0
392001230578Phạm Nguyễn Khôi Nguyên8.78.39.1
402001230613Đỗ Võ Kim Nhi7.87.87.8
412001230617Hồ Ngọc Phương Nhi7.97.08.8
422001230626Nguyễn Trường Nhu7.97.58.3
432001230629Hồ Ngọc Phương Như8.27.39.2
442001230678Lê Thiên Phú6.57.06.0
452001230724Huỳnh Minh Quân8.98.09.7
462001230731Trương Lê Hải Quân7.47.07.7
472001230709Trần Duy Quang7.87.08.5
482001230771Long Huỳnh Quốc Tài7.14.39.9
492001230786Phạm Nguyễn Duy Tâm8.88.09.6
502001230909Nguyễn Hữu Thắng8.08.87.3
512001230896Ngô Tiến Thành6.97.36.5
522001230803Hồ Gia Tiến7.47.87.0
532001230821Phạm Văn Tịnh7.37.37.4
542001230973Trần Ngọc Minh Trân6.97.36.6
552001230969Nguyễn Thị Thùy Trang8.48.58.2
562001230839Lê Thanh Tú7.88.57.0
572001230836Nguyễn Thanh Tú7.57.07.9
582001230844Trần Anh Tú8.08.07.9
592001231034Phạm Tuấn Vĩ9.08.010.0

** Điểm quá trình tổng kết

STTMSSVHọ tên sinh viênĐiểmBTVNKiểm traCộng
12001230018Huỳnh Đặng Hải Anh1.70.07.3-2.0
22001230010Phạm Vũ Trường Anh5.64.36.60.1
32001230041Nguyễn Phạm Đình Bảo10.08.88.51.8
42001230054Trần Ngọc Bích7.37.85.70.5
52001230081Phạm Ngọc Thảo Chi6.77.29.3-1.5
62001230150Đinh Thành Đạt8.58.57.40.5
72001230153Nguyễn Cao Dũng Đạt8.98.88.00.5
82001230126Nguyễn Lê Hoàng Duy2.03.72.3-1.0
92001230198Phan Tuấn Giang10.09.28.92.0
102001230197Vũ Trường Giang8.18.87.30.0
112001230229Nguyễn Quốc Hiền4.84.34.90.2
122001230239Bùi Xuân Hiếu10.09.28.91.8
132001230253Hồ Khắc Hòa7.16.37.20.3
142001230268Võ Minh Hoàng5.75.36.00.0
152001230286Lương Tấn Hùng10.08.88.91.9
162001230330Lê Viết Tuấn Hưng5.92.77.60.8
172001230331Trần Bảo Hưng9.08.77.70.8
182001230340Đặng Thanh Hữu7.77.06.90.7
192001230341Tô Vương Gia Hữu8.07.57.70.4
202001230299Lê Quốc Huy8.79.27.70.3
212001230298Nguyễn Thành Huy4.56.74.3-1.0
222001230304Phạm Thanh Huy9.68.78.21.2
232001230359Nguyễn Châu Kha10.09.88.90.8
242001230346Hoàng Tuấn Kiệt8.18.36.10.9
252001230425Biện Thanh Lạc5.35.37.1-0.9
262001230430Tô Khiết Lâm5.14.76.4-0.4
272001230433Võ Đình Lâm8.69.26.50.8
282001230448Trịnh Hoàng Long4.84.34.70.3
292001230495Phùng Thị Ly8.07.37.50.6
302001230499Ngô Lê Mai7.76.38.00.5
312001230524Lê Văn Minh10.08.78.82.3
322001230525Võ Văn Minh7.07.38.2-0.8
332001230551Trần Thị Huyền Ngân5.35.37.7-1.2
342001230554Trần Thị Kim Ngân9.58.08.01.5
352001230559Dương Minh Nghĩa9.99.28.51.1
362001230558Phan Nguyễn Hữu Nghĩa7.35.57.30.9
372001230568Phạm Nguyễn Hồng Ngọc6.98.24.70.5
382001230585Lê Khôi Nguyên7.27.57.9-0.5
392001230578Phạm Nguyễn Khôi Nguyên8.28.58.7-0.4
402001230613Đỗ Võ Kim Nhi9.28.87.80.9
412001230617Hồ Ngọc Phương Nhi6.35.87.9-0.6
422001230626Nguyễn Trường Nhu7.06.07.90.0
432001230629Hồ Ngọc Phương Như8.37.38.20.5
442001230678Lê Thiên Phú8.17.56.51.1
452001230724Huỳnh Minh Quân8.07.28.90.0
462001230731Trương Lê Hải Quân10.08.07.42.5
472001230709Trần Duy Quang9.27.07.81.8
482001230771Long Huỳnh Quốc Tài8.18.07.10.5
492001230786Phạm Nguyễn Duy Tâm9.29.08.80.3
502001230909Nguyễn Hữu Thắng8.79.28.00.1
512001230896Ngô Tiến Thành8.79.36.90.6
522001230803Hồ Gia Tiến8.58.77.40.5
532001230821Phạm Văn Tịnh7.27.27.30.0
542001230973Trần Ngọc Minh Trân5.63.36.90.5
552001230969Nguyễn Thị Thùy Trang8.07.08.40.3
562001230839Lê Thanh Tú8.18.37.80.0
572001230836Nguyễn Thanh Tú8.27.87.50.5
582001230844Trần Anh Tú6.67.28.0-1.0
592001231034Phạm Tuấn Vĩ8.66.59.00.8

Leave a Reply