Thông tin lớp 24130112 – Kỹ thuật lập trình

24130112 - Kỹ thuật lập trình

Thông tin lớp 24130112 – Kỹ thuật lập trình

* Cập nhật: 29/10/2024 – 8:35 AM

* Bài tập về nhà (50%)

STTMSSVHọ tên sinh viênDTBB1B2B3B4B5B6
12033207549PHẠM LÊ AN1.7   10.0  
22001230027Đặng Tuấn Anh7.310.010.08.08.0 8.0
32001230021Nguyễn Đức Anh6.210.08.05.08.06.0 
42001230014Phan Nhật Kỳ Anh6.0 10.010.0 10.06.0
52001230046Nguyễn Thái Bảo8.710.08.08.010.08.08.0
62001230066Nguyễn Quốc Cảnh4.78.04.04.08.02.02.0
72001230170Cao Lê Hải Đăng5.38.06.04.04.010.0 
82001230141Võ Trần Thành Đạt3.8  7.0 10.06.0
92001230108Nguyễn An Duy5.810.06.05.04.06.04.0
102001230114Phạm Phương Thế Duy9.010.010.08.08.010.08.0
112001206922VÕ THÀNH GIANG8.810.010.09.08.08.08.0
122001230204Lê Thanh Hải2.0    6.06.0
132001230256Lê Minh Hoài5.810.06.05.08.06.0 
142001230289Huỳnh Hữu Huy7.310.08.04.06.08.08.0
152001230376Lê Dư Bảo Khang7.810.010.09.0 10.08.0
162001230383Nguyễn Hoàng Khang9.010.010.010.08.08.08.0
172001230390Nguyễn Duy Khánh7.210.08.09.08.0 8.0
182001230409Lê Nguyễn Đăng Khoa9.210.010.09.08.010.08.0
192001230345Trần Nguyễn Trung Kiên7.310.010.08.08.08.0 
202001230428Nguyễn Thị Thúy Lành8.010.010.06.06.06.010.0
212001230472Nguyễn Hoàng Lộc8.810.08.07.08.010.010.0
222001230461Bùi Quang Long9.310.010.08.08.010.010.0
232001230457Huỳnh Bảo Long8.810.08.09.010.08.08.0
242001230453Lê Minh Long7.510.010.09.010.0 6.0
252001230488Nguyễn Văn Luận9.510.010.09.08.010.010.0
262001230490Lê Đức Lương8.08.010.08.08.08.06.0
272001230538Nguyễn Hoài Nam7.510.06.07.08.08.06.0
282001230540Nguyễn Thanh Nam8.310.08.08.08.010.06.0
292001230562Lê Thanh Nghĩa8.510.08.07.08.010.08.0
302001230582Huỳnh Đổ Hoàng Nguyên8.810.010.07.08.010.08.0
312001230579Nguyễn Thị Thảo Nguyên8.210.08.09.06.010.06.0
322001230589Nguyễn Trọng Nguyên9.210.010.09.010.08.08.0
332001230619Võ Thị Yến Nhi6.810.010.07.06.0 8.0
342001230548Đặng Bảo Ninh6.210.06.07.0 6.08.0
352001230632Diêm Thị Kiều Oanh7.810.010.09.06.06.06.0
362001230646Nguyễn Tấn Phát9.310.010.08.08.010.010.0
372001230657Đoàn Lê Thanh Phi7.010.010.010.04.0 8.0
382001230690Trần Minh Phúc8.010.010.08.06.08.06.0
392001230707Trần Nhã Phương9.310.010.010.08.010.08.0
402001210192Trương Hoàng Thái Quân2.06.0 6.0   
412001230713Trương Trọng Quang4.710.010.0 4.04.0 
422001230752Lê Văn Sang5.810.010.07.0 8.0 
432001230755Trương Quang Sang5.38.010.06.08.0  
442001230766Nguyễn Mậu Tấn Tài4.010.0 8.0 6.0 
452001230875Nguyễn Văn Thái7.510.010.09.08.0 8.0
462001230886Nguyễn Ngọc Tấn Thành7.210.010.09.08.06.0 
472001230891Trần Quang Thành6.310.010.010.08.0  
482001230929Đỗ Gia Thịnh6.510.08.05.08.08.0 
492001230931Lục Xuân Thịnh9.810.010.09.010.010.010.0
502001230960Phan Anh Thư8.210.08.07.08.010.06.0
512001230808Lâm Văn Tiến3.310.010.0    
522001230800Mai Tấn Tiến6.010.08.08.00.06.04.0
532001230806Phan Minh Tiến8.310.08.06.08.010.08.0
542001230829Nguyễn Quang Thành Toàn5.710.08.06.010.0  
552001230978Trần Trọng Trí7.58.010.09.08.06.04.0
562001230985Cao Ngọc Khắc Triệu8.510.010.07.06.010.08.0
572001231004Nguyễn Quốc Trung8.010.010.010.0 8.010.0
582001230863Nguyễn Văn Anh Tuấn9.010.010.06.08.010.010.0
592001231024Nguyễn Dương Thục Uyên7.510.010.09.08.0 8.0
602001231026Nguyễn Thành Văn8.710.08.010.06.010.08.0
612001231027Từ Hào Văn7.010.06.08.0 8.010.0
622001231032Nguyễn Ngọc Tường Vi9.210.08.09.010.08.010.0
632001231064Nguyễn Lê Tường Vy7.58.010.09.02.010.06.0
642001231071Nguyễn Huỳnh Gia Vỹ8.510.010.09.08.08.06.0

* Kiểm tra lần 1 (25%)

STTMSSVHọ tên sinh viênĐiểmTrắc nghiệmCode
12033207549PHẠM LÊ AN8.58.58.5
22001230027Đặng Tuấn Anh6.08.04.0
32001230021Nguyễn Đức Anh0.0  
42001230014Phan Nhật Kỳ Anh8.59.08.0
52001230046Nguyễn Thái Bảo8.59.57.5
62001230066Nguyễn Quốc Cảnh5.35.55.0
72001230170Cao Lê Hải Đăng7.39.55.0
82001230141Võ Trần Thành Đạt7.89.56.0
92001230108Nguyễn An Duy0.0  
102001230114Phạm Phương Thế Duy7.08.06.0
112001206922VÕ THÀNH GIANG6.04.08.0
122001230204Lê Thanh Hải4.5 9.0
132001230256Lê Minh Hoài7.87.58.0
142001230289Huỳnh Hữu Huy6.36.56.0
152001230376Lê Dư Bảo Khang9.39.09.5
162001230383Nguyễn Hoàng Khang8.08.08.0
172001230390Nguyễn Duy Khánh7.37.57.0
182001230409Lê Nguyễn Đăng Khoa7.09.05.0
192001230345Trần Nguyễn Trung Kiên5.85.56.0
202001230428Nguyễn Thị Thúy Lành9.510.09.0
212001230472Nguyễn Hoàng Lộc6.07.05.0
222001230461Bùi Quang Long8.38.58.0
232001230457Huỳnh Bảo Long8.010.06.0
242001230453Lê Minh Long7.09.05.0
252001230488Nguyễn Văn Luận9.09.09.0
262001230490Lê Đức Lương7.59.06.0
272001230538Nguyễn Hoài Nam6.35.07.5
282001230540Nguyễn Thanh Nam6.38.54.0
292001230562Lê Thanh Nghĩa8.38.58.0
302001230582Huỳnh Đổ Hoàng Nguyên8.58.58.5
312001230579Nguyễn Thị Thảo Nguyên7.38.56.0
322001230589Nguyễn Trọng Nguyên8.58.58.5
332001230619Võ Thị Yến Nhi5.56.05.0
342001230548Đặng Bảo Ninh8.38.08.5
352001230632Diêm Thị Kiều Oanh8.59.08.0
362001230646Nguyễn Tấn Phát9.39.59.0
372001230657Đoàn Lê Thanh Phi8.39.57.0
382001230690Trần Minh Phúc7.07.07.0
392001230707Trần Nhã Phương8.88.09.5
402001210192Trương Hoàng Thái Quân0.0  
412001230713Trương Trọng Quang0.0  
422001230752Lê Văn Sang8.38.58.0
432001230755Trương Quang Sang6.08.04.0
442001230766Nguyễn Mậu Tấn Tài6.08.04.0
452001230875Nguyễn Văn Thái7.88.07.5
462001230886Nguyễn Ngọc Tấn Thành6.88.55.0
472001230891Trần Quang Thành7.08.06.0
482001230929Đỗ Gia Thịnh7.57.57.5
492001230931Lục Xuân Thịnh8.59.08.0
502001230960Phan Anh Thư8.38.58.0
512001230808Lâm Văn Tiến6.58.05.0
522001230800Mai Tấn Tiến5.35.55.0
532001230806Phan Minh Tiến8.59.08.0
542001230829Nguyễn Quang Thành Toàn7.38.06.5
552001230978Trần Trọng Trí8.08.57.5
562001230985Cao Ngọc Khắc Triệu7.87.58.0
572001231004Nguyễn Quốc Trung8.39.57.0
582001230863Nguyễn Văn Anh Tuấn7.09.05.0
592001231024Nguyễn Dương Thục Uyên6.86.57.0
602001231026Nguyễn Thành Văn9.09.58.5
612001231027Từ Hào Văn6.87.06.5
622001231032Nguyễn Ngọc Tường Vi6.07.05.0
632001231064Nguyễn Lê Tường Vy6.05.56.5
642001231071Nguyễn Huỳnh Gia Vỹ8.58.09.0

* Kiểm tra lần 2 (25%)

STTMSSVHọ tên sinh viênĐiểmBài 1Bài 2Bài 3Bài 4
12033207549PHẠM LÊ AN5.1 3.52.25.1
22001230027Đặng Tuấn Anh6.86.86.4  
32001230021Nguyễn Đức Anh9.55.79.56.50.7
42001230014Phan Nhật Kỳ Anh8.02.64.74.98.0
52001230046Nguyễn Thái Bảo8.74.96.28.77.7
62001230066Nguyễn Quốc Cảnh6.56.52.32.30.6
72001230170Cao Lê Hải Đăng9.08.89.07.8 
82001230141Võ Trần Thành Đạt4.22.11.74.24.1
92001230108Nguyễn An Duy3.92.82.7 3.9
102001230114Phạm Phương Thế Duy7.47.44.44.51.4
112001206922VÕ THÀNH GIANG7.61.74.27.66.9
122001230204Lê Thanh Hải3.82.3 3.8 
132001230256Lê Minh Hoài8.34.28.3  
142001230289Huỳnh Hữu Huy6.95.96.04.16.9
152001230376Lê Dư Bảo Khang4.3 4.31.60.8
162001230383Nguyễn Hoàng Khang6.2 4.72.66.2
172001230390Nguyễn Duy Khánh7.94.05.17.47.9
182001230409Lê Nguyễn Đăng Khoa3.82.53.4 3.8
192001230345Trần Nguyễn Trung Kiên7.27.25.46.32.0
202001230428Nguyễn Thị Thúy Lành8.3  5.28.3
212001230472Nguyễn Hoàng Lộc10.03.64.4 10.0
222001230461Bùi Quang Long8.28.2 8.07.0
232001230457Huỳnh Bảo Long7.36.17.36.82.2
242001230453Lê Minh Long7.55.05.37.57.1
252001230488Nguyễn Văn Luận8.9 6.48.9 
262001230490Lê Đức Lương8.64.6 8.6 
272001230538Nguyễn Hoài Nam8.1 8.17.9 
282001230540Nguyễn Thanh Nam9.37.3 9.3 
292001230562Lê Thanh Nghĩa8.57.67.16.78.5
302001230582Huỳnh Đổ Hoàng Nguyên9.59.57.57.2 
312001230579Nguyễn Thị Thảo Nguyên5.5  4.05.5
322001230589Nguyễn Trọng Nguyên7.17.1 6.15.8
332001230619Võ Thị Yến Nhi9.4 4.59.4 
342001230548Đặng Bảo Ninh8.88.87.45.5 
352001230632Diêm Thị Kiều Oanh7.57.07.54.62.9
362001230646Nguyễn Tấn Phát9.49.46.79.1 
372001230657Đoàn Lê Thanh Phi7.37.33.1 4.7
382001230690Trần Minh Phúc4.83.91.1 4.8
392001230707Trần Nhã Phương6.35.93.35.86.3
402001210192Trương Hoàng Thái Quân0.0    
412001230713Trương Trọng Quang0.0    
422001230752Lê Văn Sang6.23.76.05.06.2
432001230755Trương Quang Sang6.42.4 5.26.4
442001230766Nguyễn Mậu Tấn Tài3.73.5  3.7
452001230875Nguyễn Văn Thái8.8 8.88.3 
462001230886Nguyễn Ngọc Tấn Thành7.7 7.74.83.1
472001230891Trần Quang Thành8.5 8.28.53.0
482001230929Đỗ Gia Thịnh7.85.26.1 7.8
492001230931Lục Xuân Thịnh9.88.41.95.49.8
502001230960Phan Anh Thư6.85.36.84.36.1
512001230808Lâm Văn Tiến8.76.93.82.58.7
522001230800Mai Tấn Tiến6.0 4.54.46.0
532001230806Phan Minh Tiến9.48.58.46.49.4
542001230829Nguyễn Quang Thành Toàn8.68.6   
552001230978Trần Trọng Trí9.75.15.63.49.7
562001230985Cao Ngọc Khắc Triệu8.67.58.66.68.6
572001231004Nguyễn Quốc Trung5.22.73.6 5.2
582001230863Nguyễn Văn Anh Tuấn9.45.89.44.76.8
592001231024Nguyễn Dương Thục Uyên8.78.74.1 4.0
602001231026Nguyễn Thành Văn6.5 2.52.46.5
612001231027Từ Hào Văn10.06.28.710.0 
622001231032Nguyễn Ngọc Tường Vi8.15.6 6.28.1
632001231064Nguyễn Lê Tường Vy6.32.96.35.12.8
642001231071Nguyễn Huỳnh Gia Vỹ9.73.86.99.7 

* Điểm Kiểm tra (50%)

STTMSSVHọ tên sinh viênĐiểmĐiểm 1 (50%)Điểm 2 (50%)
12033207549PHẠM LÊ AN6.88.55.1
22001230027Đặng Tuấn Anh6.46.06.8
32001230021Nguyễn Đức Anh4.80.09.5
42001230014Phan Nhật Kỳ Anh8.38.58.0
52001230046Nguyễn Thái Bảo8.68.58.7
62001230066Nguyễn Quốc Cảnh5.95.36.5
72001230170Cao Lê Hải Đăng8.17.39.0
82001230141Võ Trần Thành Đạt6.07.84.2
92001230108Nguyễn An Duy2.00.03.9
102001230114Phạm Phương Thế Duy7.27.07.4
112001206922VÕ THÀNH GIANG6.86.07.6
122001230204Lê Thanh Hải4.24.53.8
132001230256Lê Minh Hoài8.07.88.3
142001230289Huỳnh Hữu Huy6.66.36.9
152001230376Lê Dư Bảo Khang6.89.34.3
162001230383Nguyễn Hoàng Khang7.18.06.2
172001230390Nguyễn Duy Khánh7.67.37.9
182001230409Lê Nguyễn Đăng Khoa5.47.03.8
192001230345Trần Nguyễn Trung Kiên6.55.87.2
202001230428Nguyễn Thị Thúy Lành8.99.58.3
212001230472Nguyễn Hoàng Lộc8.06.010.0
222001230461Bùi Quang Long8.28.38.2
232001230457Huỳnh Bảo Long7.78.07.3
242001230453Lê Minh Long7.37.07.5
252001230488Nguyễn Văn Luận9.09.08.9
262001230490Lê Đức Lương8.17.58.6
272001230538Nguyễn Hoài Nam7.26.38.1
282001230540Nguyễn Thanh Nam7.86.39.3
292001230562Lê Thanh Nghĩa8.48.38.5
302001230582Huỳnh Đổ Hoàng Nguyên9.08.59.5
312001230579Nguyễn Thị Thảo Nguyên6.47.35.5
322001230589Nguyễn Trọng Nguyên7.88.57.1
332001230619Võ Thị Yến Nhi7.55.59.4
342001230548Đặng Bảo Ninh8.58.38.8
352001230632Diêm Thị Kiều Oanh8.08.57.5
362001230646Nguyễn Tấn Phát9.39.39.4
372001230657Đoàn Lê Thanh Phi7.88.37.3
382001230690Trần Minh Phúc5.97.04.8
392001230707Trần Nhã Phương7.58.86.3
402001210192Trương Hoàng Thái Quân0.00.00.0
412001230713Trương Trọng Quang0.00.00.0
422001230752Lê Văn Sang7.28.36.2
432001230755Trương Quang Sang6.26.06.4
442001230766Nguyễn Mậu Tấn Tài4.96.03.7
452001230875Nguyễn Văn Thái8.37.88.8
462001230886Nguyễn Ngọc Tấn Thành7.26.87.7
472001230891Trần Quang Thành7.87.08.5
482001230929Đỗ Gia Thịnh7.77.57.8
492001230931Lục Xuân Thịnh9.28.59.8
502001230960Phan Anh Thư7.58.36.8
512001230808Lâm Văn Tiến7.66.58.7
522001230800Mai Tấn Tiến5.65.36.0
532001230806Phan Minh Tiến9.08.59.4
542001230829Nguyễn Quang Thành Toàn7.97.38.6
552001230978Trần Trọng Trí8.98.09.7
562001230985Cao Ngọc Khắc Triệu8.27.88.6
572001231004Nguyễn Quốc Trung6.78.35.2
582001230863Nguyễn Văn Anh Tuấn8.27.09.4
592001231024Nguyễn Dương Thục Uyên7.76.88.7
602001231026Nguyễn Thành Văn7.89.06.5
612001231027Từ Hào Văn8.46.810.0
622001231032Nguyễn Ngọc Tường Vi7.16.08.1
632001231064Nguyễn Lê Tường Vy6.26.06.3
642001231071Nguyễn Huỳnh Gia Vỹ9.18.59.7

* Điểm tổng kết quá trình

STTMSSVHọ tên sinh viênĐiểmBTVNKiểm traCộng
12033207549PHẠM LÊ AN4.61.76.80.4
22001230027Đặng Tuấn Anh8.37.36.41.4
32001230021Nguyễn Đức Anh5.96.24.80.4
42001230014Phan Nhật Kỳ Anh7.26.08.30.0
52001230046Nguyễn Thái Bảo8.68.78.60.0
62001230066Nguyễn Quốc Cảnh5.34.75.90.0
72001230170Cao Lê Hải Đăng7.05.38.10.3
82001230141Võ Trần Thành Đạt4.93.86.00.0
92001230108Nguyễn An Duy3.65.82.0-0.3
102001230114Phạm Phương Thế Duy8.59.07.20.4
112001206922VÕ THÀNH GIANG6.88.86.8-1.0
122001230204Lê Thanh Hải3.12.04.20.0
132001230256Lê Minh Hoài7.55.88.00.6
142001230289Huỳnh Hữu Huy6.07.36.6-1.0
152001230376Lê Dư Bảo Khang6.87.86.8-0.5
162001230383Nguyễn Hoàng Khang8.19.07.10.0
172001230390Nguyễn Duy Khánh9.57.27.62.1
182001230409Lê Nguyễn Đăng Khoa8.39.25.41.0
192001230345Trần Nguyễn Trung Kiên7.07.36.50.1
202001230428Nguyễn Thị Thúy Lành8.18.08.9-0.4
212001230472Nguyễn Hoàng Lộc9.48.88.01.0
222001230461Bùi Quang Long10.09.38.21.5
232001230457Huỳnh Bảo Long10.08.87.71.7
242001230453Lê Minh Long8.27.57.30.8
252001230488Nguyễn Văn Luận9.59.59.00.2
262001230490Lê Đức Lương8.38.08.10.2
272001230538Nguyễn Hoài Nam7.07.57.2-0.4
282001230540Nguyễn Thanh Nam8.58.37.80.4
292001230562Lê Thanh Nghĩa8.68.58.40.1
302001230582Huỳnh Đổ Hoàng Nguyên10.08.89.02.1
312001230579Nguyễn Thị Thảo Nguyên7.08.26.4-0.3
322001230589Nguyễn Trọng Nguyên9.39.27.80.8
332001230619Võ Thị Yến Nhi7.26.87.50.0
342001230548Đặng Bảo Ninh7.66.28.50.3
352001230632Diêm Thị Kiều Oanh7.27.88.0-0.7
362001230646Nguyễn Tấn Phát10.09.39.31.1
372001230657Đoàn Lê Thanh Phi7.47.07.80.0
382001230690Trần Minh Phúc7.08.05.90.0
392001230707Trần Nhã Phương8.89.37.50.4
402001210192Trương Hoàng Thái Quân0.02.00.0-2.0
412001230713Trương Trọng Quang2.34.70.00.0
422001230752Lê Văn Sang7.05.87.20.5
432001230755Trương Quang Sang5.85.36.20.0
442001230766Nguyễn Mậu Tấn Tài3.64.04.9-0.9
452001230875Nguyễn Văn Thái9.67.58.31.7
462001230886Nguyễn Ngọc Tấn Thành7.37.27.20.1
472001230891Trần Quang Thành7.16.37.80.0
482001230929Đỗ Gia Thịnh5.66.57.7-1.5
492001230931Lục Xuân Thịnh9.59.89.20.0
502001230960Phan Anh Thư8.08.27.50.2
512001230808Lâm Văn Tiến5.53.37.60.0
522001230800Mai Tấn Tiến2.86.05.6-3.0
532001230806Phan Minh Tiến9.38.39.00.6
542001230829Nguyễn Quang Thành Toàn7.15.77.90.3
552001230978Trần Trọng Trí8.67.58.90.4
562001230985Cao Ngọc Khắc Triệu9.78.58.21.3
572001231004Nguyễn Quốc Trung8.08.06.70.6
582001230863Nguyễn Văn Anh Tuấn10.09.08.22.4
592001231024Nguyễn Dương Thục Uyên7.77.57.70.1
602001231026Nguyễn Thành Văn9.48.77.81.2
612001231027Từ Hào Văn9.27.08.41.5
622001231032Nguyễn Ngọc Tường Vi8.59.27.10.4
632001231064Nguyễn Lê Tường Vy6.97.56.20.0
642001231071Nguyễn Huỳnh Gia Vỹ9.58.59.10.7

Leave a Reply