Thông tin lớp 24150719 – TH Kỹ thuật lập trình

24150719 - TH Kỹ thuật lập trình

Thông tin lớp 24150719 – TH Kỹ thuật lập trình

* Cập nhật: 30/10/2024 – 9:35 AM

* Điểm BTVN

STTMSSVHọ tên sinh viênDTBB1B2B3B4
12001230028Nguyễn Tuấn Anh0.0    
22001230022Phan Tấn Anh8.58.010.010.06.0
32001230012Vương Hoàng Tuấn Anh6.58.010.08.0 
42001230038Diệp Nguyễn Gia Bảo0.0    
52001230046Nguyễn Thái Bảo9.08.010.08.010.0
62001230179Đỗ Đình Độ4.58.0 10.0 
72001230112Lê Khánh Duy7.06.010.06.06.0
82001230128Phan Trần Hữu Duy8.58.010.08.08.0
92001230252Nguyễn Thái Hòa8.58.010.08.08.0
102001230258Hoàng Văn Hoan8.56.010.010.08.0
112001230289Huỳnh Hữu Huy2.56.0 4.0 
122001230301Nguyễn Quốc Huy7.06.010.08.04.0
132001230390Nguyễn Duy Khánh7.08.0 10.010.0
142001230405Ngô Đăng Khoa7.0 10.08.010.0
152001230408Trần Tuấn Khoa6.08.010.0 6.0
162001230418Nguyễn Tuấn Khôi0.0    
172001230435Nguyễn Khánh Lâm8.58.010.08.08.0
182001230428Nguyễn Thị Thúy Lành6.58.010.0 8.0
192001230436Trương Đặng Gia Lập8.58.010.08.08.0
202001230469Châu Phát Lộc8.06.08.010.08.0
212001230525Võ Văn Minh8.58.010.08.08.0
222001230562Lê Thanh Nghĩa9.08.010.010.08.0
232001230561Phạm Tấn Nghĩa6.58.08.010.0 
242001230594Nguyễn Thanh Nhàn0.0    
252001230632Diêm Thị Kiều Oanh8.58.010.08.08.0
262001230641Nguyễn Thành Phát6.02.06.010.06.0
272001230642Võ Phạm Hưng Phát9.08.010.010.08.0
282001230669Lê Thanh Phong7.56.010.06.08.0
292001230672Trần Gia Phú8.58.010.08.08.0
302001230708Lê Văn Qua6.58.010.08.0 
312001230763Nguyễn Ngọc Sơn8.08.08.010.06.0
322001230770Nguyễn Đức Tài5.06.010.0 4.0
332001230929Đỗ Gia Thịnh7.010.0 8.010.0
342001230960Phan Anh Thư8.58.010.08.08.0
352001230977Phan Thanh Trí8.58.010.08.08.0
362001230992Nguyễn Hồ Minh Trọng8.08.08.08.08.0
372001230851Đoàn Trần Thành Tuấn0.0    
382001230863Nguyễn Văn Anh Tuấn8.08.08.010.06.0
392001230855Phạm Anh Tuấn5.0 10.010.0 
402001230862Vũ Cao Mạnh Tuấn6.5 10.08.08.0
412001231032Nguyễn Ngọc Tường Vi9.08.010.010.08.0
422001231048Trần Đình Võ6.56.010.0 10.0

* Điểm tổng kết môn (Bao gồm điểm Bài trên lớp, Điểm KT, Điểm TB, Điểm Cộng)

STTMSSVHọ tên sinh viênDTBDCTCLớpVNThi
12001230028Nguyễn Tuấn Anh2.8-0.32.59.00.02.0
22001230022Phan Tấn Anh8.51.09.57.08.89.0
32001230012Vương Hoàng Tuấn Anh4.71.05.76.06.83.0
42001230038Diệp Nguyễn Gia Bảo0.0-6.00.0 0.0 
52001230046Nguyễn Thái Bảo9.31.010.09.09.29.5
62001230179Đỗ Đình Độ5.71.06.73.05.27.0
72001230112Lê Khánh Duy7.11.08.19.07.66.0
82001230128Phan Trần Hữu Duy8.91.09.99.08.89.0
92001230252Nguyễn Thái Hòa4.91.05.99.56.82.0
102001230258Hoàng Văn Hoan7.5-0.17.47.08.87.0
112001230289Huỳnh Hữu Huy5.91.06.99.02.07.0
122001230301Nguyễn Quốc Huy8.21.09.27.07.69.0
132001230390Nguyễn Duy Khánh8.81.09.89.07.69.5
142001230405Ngô Đăng Khoa2.3-4.70.0 7.6 
152001230408Trần Tuấn Khoa4.71.05.79.06.42.0
162001230418Nguyễn Tuấn Khôi0.0-6.00.0 0.0 
172001230435Nguyễn Khánh Lâm5.4-0.15.39.08.82.0
182001230428Nguyễn Thị Thúy Lành5.21.06.27.57.23.0
192001230436Trương Đặng Gia Lập4.3-0.14.29.06.81.0
202001230469Châu Phát Lộc7.41.08.49.58.46.0
212001230525Võ Văn Minh8.01.09.09.58.87.0
222001230562Lê Thanh Nghĩa9.31.010.09.09.29.5
232001230561Phạm Tấn Nghĩa8.71.09.79.07.29.5
242001230594Nguyễn Thanh Nhàn2.60.02.66.01.22.0
252001230632Diêm Thị Kiều Oanh6.51.07.59.58.84.0
262001230641Nguyễn Thành Phát8.11.09.17.56.09.5
272001230642Võ Phạm Hưng Phát5.5-0.15.49.07.23.0
282001230669Lê Thanh Phong4.11.05.16.08.01.0
292001230672Trần Gia Phú6.31.07.36.08.85.0
302001230708Lê Văn Qua5.51.06.59.07.23.0
312001230763Nguyễn Ngọc Sơn7.71.08.79.08.07.0
322001230770Nguyễn Đức Tài3.50.54.06.54.02.0
332001230929Đỗ Gia Thịnh8.11.09.19.07.68.0
342001230960Phan Anh Thư8.01.09.09.58.87.0
352001230977Phan Thanh Trí8.31.09.35.08.49.5
362001230992Nguyễn Hồ Minh Trọng8.51.09.56.08.49.5
372001230851Đoàn Trần Thành Tuấn3.4-0.13.39.02.02.0
382001230863Nguyễn Văn Anh Tuấn7.31.08.34.08.48.0
392001230855Phạm Anh Tuấn4.3-0.14.27.56.02.0
402001230862Vũ Cao Mạnh Tuấn5.01.06.09.07.22.0
412001231032Nguyễn Ngọc Tường Vi4.81.05.87.59.21.0
422001231048Trần Đình Võ7.5-1.26.37.05.29.0
Điểm TC là điểm cuối cùng của môn học

Leave a Reply