Cập nhật thông tin lớp 23220119 – TH CTDL&GT

23220119 - TH Cấu trúc dữ liệu & Giải thuật

Cập nhật thông tin lớp 23220119 – TH CTDL&GT

* Cập nhật: 28/4/2024 9:10PM

* Điểm kiểm tra 1

STTMSSVHọ tên sinh viênDTBKTCộngGhi chú
12001230034Hứa Văn Ân3.03.0 Làm bù
22001230010Phạm Vũ Trường Anh1.01.0 Lỗi cú pháp
32001230175Đặng Nguyễn Minh Đăng5.05.0  
42001230123Lê Quang Duy5.05.0  
52045230021Võ Ngọc Kim Duyên1.01.0 Các bài đều comment
62001230225Nguyễn Văn Hậu7.07.0  
72033230079Trần Vịnh Hiển0.0   
82001230235Hồ Hoàng Hiếu4.04.0  
92001230320Lương Xuân Hưng9.06.03.0 
102001230342Chung Tuấn Hỷ5.05.0  
112001230382Vòng Chí Khang0.0   
122001190606Nguyễn Trọng Khánh6.06.0 Làm bù
132033230150Trần Duy Khoa1.01.0  
142001230398Võ Đăng Khoa6.56.5  
152001230418Nguyễn Tuấn Khôi0.0   
162001230348Võ Anh Kiệt6.03.03.0 
172033230155Nguyễn Lê Duy Lâm1.01.0 Lỗi cú pháp
182001230429Nguyễn Châu Ngọc Lành0.0   
192001230428Nguyễn Thị Thúy Lành6.04.02.0 
202001230467Bùi Hữu Lộc6.06.0  
212001230472Nguyễn Hoàng Lộc1.01.0 Không có bài nào chạy
222001230510Đỗ Lê Thanh Mẫn3.03.0  
232001230516Võ Văn Gia Minh5.05.0  
242001230562Lê Thanh Nghĩa4.04.0  
252001230546Giêng Phát Ninh2.02.0 Làm bù
262033230222Lê Quốc Phong0.0   
272033230228Nguyễn Hoàng Phúc0.00.0 Nộp không có file nào cả
282001230722Nguyễn Văn Quân2.02.0  
292001230752Lê Văn Sang6.06.0  
302045230082Phan Thanh Tâm5.05.0  
312001230874Trần Ngọc Thái3.03.0  
322001230882Nguyễn Lê Nhật Thanh5.05.0  
332001230808Lâm Văn Tiến5.05.0  
342001230800Mai Tấn Tiến2.02.0 Các bài đều comment
352001230814Trần Trung Tín5.05.0  
362001230979Nguyễn Minh Trí0.00.0 Không có file nào cả
372033230310Nguyễn Phúc Trọng0.0   
382001231002Mai Đức Trung6.56.5  
392001231021Lý Phương Uyên3.03.0  
402001231032Nguyễn Ngọc Tường Vi1.01.0 Lỗi cú pháp
412001231061Hoàng Trọng Vững5.05.0  
422033230329Trần Đức Quốc Vương1.01.0 Nộp không đúng tên quy định

* Điểm KT2

STTMSSVHọ tên sinh viênDTBKTCộngGhi chú
12001230034Hứa Văn Ân2.02.0  
22001230010Phạm Vũ Trường Anh5.55.5  
32001230175Đặng Nguyễn Minh Đăng5.05.0  
42001230123Lê Quang Duy7.57.5  
52045230021Võ Ngọc Kim Duyên7.07.0  
62001230225Nguyễn Văn Hậu2.02.0  
72033230079Trần Vịnh Hiển0.0   
82001230235Hồ Hoàng Hiếu3.03.0  
92001230320Lương Xuân Hưng5.05.0  
102001230342Chung Tuấn Hỷ6.06.0  
112001230382Vòng Chí Khang0.0   
122001190606Nguyễn Trọng Khánh4.04.0  
132033230150Trần Duy Khoa6.06.0  
142001230398Võ Đăng Khoa7.07.0  
152001230418Nguyễn Tuấn Khôi0.0   
162001230348Võ Anh Kiệt7.57.5  
172033230155Nguyễn Lê Duy Lâm8.58.5  
182001230429Nguyễn Châu Ngọc Lành0.0   
192001230428Nguyễn Thị Thúy Lành5.05.0  
202001230467Bùi Hữu Lộc6.06.0  
212001230472Nguyễn Hoàng Lộc2.02.0  
222001230510Đỗ Lê Thanh Mẫn6.06.0  
232001230516Võ Văn Gia Minh0.0   
242001230562Lê Thanh Nghĩa5.05.0  
252001230546Giêng Phát Ninh2.02.0  
262033230222Lê Quốc Phong0.0   
272033230228Nguyễn Hoàng Phúc2.52.5  
282001230722Nguyễn Văn Quân2.52.5  
292001230752Lê Văn Sang6.06.0  
302045230082Phan Thanh Tâm7.07.0  
312001230874Trần Ngọc Thái3.03.0  
322001230882Nguyễn Lê Nhật Thanh5.05.0  
332001230808Lâm Văn Tiến3.03.0  
342001230800Mai Tấn Tiến1.01.0  
352001230814Trần Trung Tín5.55.5  
362001230979Nguyễn Minh Trí0.0   
372033230310Nguyễn Phúc Trọng7.07.0  
382001231002Mai Đức Trung4.04.0  
392001231021Lý Phương Uyên2.02.0  
402001231032Nguyễn Ngọc Tường Vi4.04.0  
412001231061Hoàng Trọng Vững2.02.0  
422033230329Trần Đức Quốc Vương3.03.0  

* Điểm BTVN

STTMSSVHọ tên sinh viênDTBB1B2B3
12001230034Hứa Văn Ân0.0   
22001230010Phạm Vũ Trường Anh0.0   
32001230175Đặng Nguyễn Minh Đăng8.710.06.010.0
42001230123Lê Quang Duy4.78.06.0 
52045230021Võ Ngọc Kim Duyên4.0 4.08.0
62001230225Nguyễn Văn Hậu6.0 8.010.0
72033230079Trần Vịnh Hiển0.0   
82001230235Hồ Hoàng Hiếu4.0 6.06.0
92001230320Lương Xuân Hưng4.06.06.0 
102001230342Chung Tuấn Hỷ2.0 6.0 
112001230382Vòng Chí Khang0.0   
122001190606Nguyễn Trọng Khánh1.3  4.0
132033230150Trần Duy Khoa8.010.06.08.0
142001230398Võ Đăng Khoa8.710.08.08.0
152001230418Nguyễn Tuấn Khôi0.0   
162001230348Võ Anh Kiệt7.310.06.06.0
172033230155Nguyễn Lê Duy Lâm7.310.04.08.0
182001230429Nguyễn Châu Ngọc Lành0.0   
192001230428Nguyễn Thị Thúy Lành8.710.08.08.0
202001230467Bùi Hữu Lộc6.76.06.08.0
212001230472Nguyễn Hoàng Lộc5.34.06.06.0
222001230510Đỗ Lê Thanh Mẫn5.38.08.0 
232001230516Võ Văn Gia Minh1.3 4.0 
242001230562Lê Thanh Nghĩa7.38.08.06.0
252001230546Giêng Phát Ninh8.010.06.08.0
262033230222Lê Quốc Phong0.0   
272033230228Nguyễn Hoàng Phúc3.34.0 6.0
282001230722Nguyễn Văn Quân2.7  8.0
292001230752Lê Văn Sang7.36.06.010.0
302045230082Phan Thanh Tâm4.7 6.08.0
312001230874Trần Ngọc Thái6.06.04.08.0
322001230882Nguyễn Lê Nhật Thanh2.0  6.0
332001230808Lâm Văn Tiến0.0   
342001230800Mai Tấn Tiến8.08.08.08.0
352001230814Trần Trung Tín2.0  6.0
362001230979Nguyễn Minh Trí3.3  10.0
372033230310Nguyễn Phúc Trọng7.36.08.08.0
382001231002Mai Đức Trung4.7 8.06.0
392001231021Lý Phương Uyên2.7 8.0 
402001231032Nguyễn Ngọc Tường Vi6.710.04.06.0
412001231061Hoàng Trọng Vững5.34.04.08.0
422033230329Trần Đức Quốc Vương5.36.0 10.0

** Tổng kết

STTMSSVHọ tên sinh viênDTBDCTCLớpVNThi
12001230034Hứa Văn Ân1.92.84.73.00.02.0
22001230010Phạm Vũ Trường Anh3.12.85.91.00.05.5
32001230175Đặng Nguyễn Minh Đăng5.73.49.15.08.75.0
42001230123Lê Quang Duy6.20.87.05.04.77.5
52045230021Võ Ngọc Kim Duyên4.62.26.81.04.07.0
62001230225Nguyễn Văn Hậu4.31.86.17.06.02.0
72033230079Trần Vịnh Hiển0.0-6.00.00.00.00.0
82001230235Hồ Hoàng Hiếu3.50.94.44.04.03.0
92001230320Lương Xuân Hưng6.00.66.69.04.05.0
102001230342Chung Tuấn Hỷ4.93.48.35.02.06.0
112001230382Vòng Chí Khang0.0-6.00.00.00.00.0
122001190606Nguyễn Trọng Khánh4.1-0.73.46.01.34.0
132033230150Trần Duy Khoa4.93.48.31.08.06.0
142001230398Võ Đăng Khoa7.23.410.06.58.77.0
152001230418Nguyễn Tuấn Khôi0.0-6.00.00.00.00.0
162001230348Võ Anh Kiệt7.03.410.06.07.37.5
172033230155Nguyễn Lê Duy Lâm6.02.08.01.07.38.5
182001230429Nguyễn Châu Ngọc Lành0.0-6.00.00.00.00.0
192001230428Nguyễn Thị Thúy Lành6.03.49.46.08.75.0
202001230467Bùi Hữu Lộc6.13.49.56.06.76.0
212001230472Nguyễn Hoàng Lộc2.43.45.81.05.32.0
222001230510Đỗ Lê Thanh Mẫn5.01.86.83.05.36.0
232001230516Võ Văn Gia Minh1.80.22.05.01.30.0
242001230562Lê Thanh Nghĩa5.22.57.74.07.35.0
252001230546Giêng Phát Ninh3.21.95.12.08.02.0
262033230222Lê Quốc Phong0.0-6.00.00.00.00.0
272033230228Nguyễn Hoàng Phúc1.9-1.90.10.03.32.5
282001230722Nguyễn Văn Quân2.41.84.22.02.72.5
292001230752Lê Văn Sang6.33.49.76.07.36.0
302045230082Phan Thanh Tâm5.90.46.35.04.77.0
312001230874Trần Ngọc Thái3.63.47.03.06.03.0
322001230882Nguyễn Lê Nhật Thanh4.4-2.32.15.02.05.0
332001230808Lâm Văn Tiến3.00.23.25.00.03.0
342001230800Mai Tấn Tiến2.72.04.72.08.01.0
352001230814Trần Trung Tín4.72.06.75.02.05.5
362001230979Nguyễn Minh Trí0.7-3.20.00.03.30.0
372033230310Nguyễn Phúc Trọng5.00.45.40.07.37.0
382001231002Mai Đức Trung4.93.78.66.54.74.0
392001231021Lý Phương Uyên2.40.93.33.02.72.0
402001231032Nguyễn Ngọc Tường Vi3.63.47.01.06.74.0
412001231061Hoàng Trọng Vững3.63.47.05.05.32.0
422033230329Trần Đức Quốc Vương2.90.13.01.05.33.0

Leave a Reply