Cập nhật thông tin lớp 23250702 – LT Python

23250702 Lập Trình Python

Cập nhật thông tin lớp 23250702 – LT Python

* Cập nhật: 14/6/2024 11:45PM

* Điểm Kiểm tra (50%)

STTMSSVHọ tên sinh viênĐiểm TBĐiểm 1 (10%)Điểm 2 (15%)Điểm 3 (25%)Cộng
12001220372Phạm Vũ Lương Bằng5.49.02.04.01.0
22001220299Lê Quân Bảo8.29.04.08.51.0
32033220309Nguyễn Kim Chí Bảo9.28.56.09.51.0
42044226229Võ Ngọc Nguyên Chương7.68.53.08.01.0
52001220959Nguyễn Hải Đăng9.89.08.59.01.0
62001220888Lê Vũ Phát Đạt5.98.55.06.0-0.3
72033221006Vũ Văn Đức8.59.05.08.51.0
82001220722Nguyễn Thế Duy3.97.03.05.5-1.2
92001220727Nguyễn Trường Duy10.010.09.59.01.0
102001220706Phạm Minh Duy8.99.56.08.51.0
112001221155Lê Hoàng Hải6.87.05.08.0-0.1
122001221127Lương Chí Hải7.08.03.07.01.0
132033221779Nguyễn Trần Đại Hưng6.99.02.07.01.0
142001221625Lương Quốc Huy6.19.03.07.0-0.1
152001221609Nguyễn Quang Huy7.910.04.09.00.2
162033222006Chu Thái Khang6.99.55.05.01.0
172001222018Hoàng Ngọc Khang9.29.06.59.01.0
182001222005Nguyễn Minh Khang9.38.07.59.01.0
192001222062Lê Minh Khánh1.68.55.03.0-3.1
202001222083Huỳnh Gia Khiêm6.89.06.06.5-0.1
212001230407Tạ Minh Khoa8.48.07.07.51.0
222001222095Võ Tấn Khoa0.06.0  -10.0
232033221883Trần Thế Kiệt8.69.56.57.51.0
242033221947Đặng Trung Kim5.17.02.06.5-0.2
252001222428Huỳnh Nhật Long5.88.58.08.5-2.5
262033222494Võ Minh Luân6.48.02.06.51.0
272001222660Tăng Hữu Minh4.59.07.03.0-0.9
282001222771Nguyễn Hoàng Nam1.27.03.05.0-3.6
292001223547Trương Minh Nhựt3.110.02.06.0-2.5
302033224150Vũ Tiến Sang8.110.03.08.51.0
312001224865Đỗ Cao Thắng8.79.07.59.5-0.1
322001224991Võ Văn Hoàng Thông0.0 1.0 -3.3
332033225037Nguyễn Phú Thuận6.06.05.07.0-0.2
342001225034Phạm Thái Thuận5.08.52.06.0-0.3
352001224401Lê Minh Tiến6.09.52.05.01.0
362001224379Jung Minh Tiền6.98.56.07.5-0.3
372001224429Trương Ngọc Bửu Tín6.7 8.58.5-0.1
382001224442Phạm Văn Tisen8.49.09.08.0-0.1
392001225539Lê Hữu Trí5.57.07.04.00.0
402001225623Nguyễn Sang Trọng6.09.08.06.5-1.5
412033224479Vi Quang Tú7.06.01.09.01.0
422001225801Đặng Thị Trúc Vân6.69.06.56.0-0.1
432001225908Đặng Trường Vũ8.39.54.08.51.0
442001225912Trần Anh Vũ8.79.56.08.01.0

* Điểm BTVN (20%)

STTMSSVHọ tên sinh viênDTBB1B2B3B4B5B6B7
12001220372Phạm Vũ Lương Bằng9.710.08.010.010.010.010.010.0
22001220299Lê Quân Bảo8.910.010.06.010.08.010.08.0
32033220309Nguyễn Kim Chí Bảo8.98.08.010.08.010.08.010.0
42044226229Võ Ngọc Nguyên Chương10.010.010.010.010.010.010.010.0
52001220959Nguyễn Hải Đăng9.710.010.010.08.010.010.010.0
62001220888Lê Vũ Phát Đạt10.010.010.010.010.010.010.010.0
72033221006Vũ Văn Đức9.710.010.010.010.010.08.010.0
82001220722Nguyễn Thế Duy6.310.08.010.08.08.0  
92001220727Nguyễn Trường Duy9.710.010.010.010.010.08.010.0
102001220706Phạm Minh Duy10.010.010.010.010.010.010.010.0
112001221155Lê Hoàng Hải9.110.08.08.010.010.08.010.0
122001221127Lương Chí Hải9.710.010.010.010.010.08.010.0
132033221779Nguyễn Trần Đại Hưng9.410.08.010.08.010.010.010.0
142001221625Lương Quốc Huy4.9 10.08.08.02.0 6.0
152001221609Nguyễn Quang Huy6.910.06.0 8.06.010.08.0
162033222006Chu Thái Khang7.78.08.08.010.010.0 10.0
172001222018Hoàng Ngọc Khang10.010.010.010.010.010.010.010.0
182001222005Nguyễn Minh Khang8.310.010.010.010.010.08.0 
192001222062Lê Minh Khánh8.610.010.010.010.010.0 10.0
202001222083Huỳnh Gia Khiêm6.610.08.0 6.08.08.06.0
212001230407Tạ Minh Khoa9.110.010.08.08.08.010.010.0
222001222095Võ Tấn Khoa1.410.0      
232033221883Trần Thế Kiệt8.010.08.010.0 10.08.010.0
242033221947Đặng Trung Kim9.110.08.08.010.08.010.010.0
252001222428Huỳnh Nhật Long9.710.010.010.08.010.010.010.0
262033222494Võ Minh Luân3.710.06.0 10.0   
272001222660Tăng Hữu Minh9.110.08.010.010.010.010.06.0
282001222771Nguyễn Hoàng Nam10.010.010.010.010.010.010.010.0
292001223547Trương Minh Nhựt7.78.08.010.08.010.010.0 
302033224150Vũ Tiến Sang5.18.08.0 10.0  10.0
312001224865Đỗ Cao Thắng10.010.010.010.010.010.010.010.0
322001224991Võ Văn Hoàng Thông2.9    10.010.0 
332033225037Nguyễn Phú Thuận10.010.010.010.010.010.010.010.0
342001225034Phạm Thái Thuận7.410.010.04.08.0 10.010.0
352001224401Lê Minh Tiến8.910.010.010.010.010.010.02.0
362001224379Jung Minh Tiền8.610.06.08.08.010.08.010.0
372001224429Trương Ngọc Bửu Tín6.98.0 10.0 10.010.010.0
382001224442Phạm Văn Tisen8.98.010.06.010.010.08.010.0
392001225539Lê Hữu Trí5.7 10.010.010.0  10.0
402001225623Nguyễn Sang Trọng8.010.08.010.010.010.08.0 
412033224479Vi Quang Tú9.410.010.08.010.010.08.010.0
422001225801Đặng Thị Trúc Vân6.610.08.010.010.0  8.0
432001225908Đặng Trường Vũ9.410.010.08.08.010.010.010.0
442001225912Trần Anh Vũ10.010.010.010.010.010.010.010.0

* Điểm đồ án

STTMSSVHọ tênNhómWordGiao diệnChức năngBáo cáoCộng/TrừĐiểmGhi chú
12001225539Lê Hữu Trí11221 6 
22001225801Đặng Thị Trúc Vân11221 6 
32033221947Đặng Trung Kim211.520.5 5 
42033224150Vũ Tiến Sang211.520.5 5 
52033220309Nguyễn Kim Chí Bảo31.51.53118 
62001224865Đỗ Cao Thắng31.51.53118 
72001220372Phạm Vũ Lương Bằng421.52.51 7 
82001222428Huỳnh Nhật Long421.52.51 7 
92001221155Lê Hoàng Hải5322119 
102001230407Tạ Minh Khoa5322119 
112001220299Lê Quân Bảo62.5330.50.59.5 
122001220706Phạm Minh Duy62.5330.50.59.5 
132001221127Lương Chí Hải7332.510.510 
142001225908Đặng Trường Vũ7332.510.510 
152001221625Lương Quốc Huy822.52.5119 
162001222083Huỳnh Gia Khiêm822.52.5119 
172001222018Hoàng Ngọc Khang93331 10 
182001224401Lê Minh Tiến93331 10 
192001222062Lê Minh Khánh101.51.520.50.56 
202001222771Nguyễn Hoàng Nam101.51.520.50.56 
212033225037Nguyễn Phú Thuận1121.521 6.5 
222001221609Nguyễn Quang Huy121.5220.50.56.5 
232033224479Vi Quang Tú121.5220.5-24Đánh giá công việc 40%
242001220722Nguyễn Thế Duy1311.521 5.5 
252001220727Nguyễn Trường Duy1421.52.510.57.5 
262001222005Nguyễn Minh Khang1421.52.510.57.5 
272001220888Lê Vũ Phát Đạt1511.521 5.5 
282001225034Phạm Thái Thuận1511.521 5.5 
292001222660Tăng Hữu Minh160330.5 6.5 
302001220959Nguyễn Hải Đăng171.51.521 6 
312001224429Trương Ngọc Bửu Tín171.51.521 6 
322001224379Jung Minh Tiền1821.521 6.5 
332001224442Phạm Văn Tisen1821.521 6.5 
342033221779Nguyễn Trần Đại Hưng1911.520.516 
352001225912Trần Anh Vũ1911.520.516 
362033222006Chu Thái Khang2021.52117.5 
372033221883Trần Thế Kiệt2021.52117.5 
382001223547Trương Minh Nhựt2122.52.51 8 
392001225623Nguyễn Sang Trọng2122.52.51 8 
402044226229Võ Ngọc Nguyên Chương222.53310.510 
412033221006Vũ Văn Đức2301.521 4.5 
422033222494Võ Minh Luân2301.521 4.5 
432001222095Võ Tấn Khoa      0 
442001224991Võ Văn Hoàng Thông      0 

* Điểm quá trình (50%) – Gồm điểm BTVN và điểm Đồ án

STTMSSVHọ tên sinh viênĐiểm QTBTVNĐồ án
12001220372Phạm Vũ Lương Bằng8.19.77.0
22001220299Lê Quân Bảo9.28.99.5
32033220309Nguyễn Kim Chí Bảo8.38.98.0
42044226229Võ Ngọc Nguyên Chương10.010.010.0
52001220959Nguyễn Hải Đăng7.59.76.0
62001220888Lê Vũ Phát Đạt7.310.05.5
72033221006Vũ Văn Đức6.69.74.5
82001220722Nguyễn Thế Duy5.86.35.5
92001220727Nguyễn Trường Duy8.49.77.5
102001220706Phạm Minh Duy9.710.09.5
112001221155Lê Hoàng Hải9.19.19.0
122001221127Lương Chí Hải9.99.710.0
132033221779Nguyễn Trần Đại Hưng7.49.46.0
142001221625Lương Quốc Huy7.34.99.0
152001221609Nguyễn Quang Huy6.66.96.5
162033222006Chu Thái Khang7.67.77.5
172001222018Hoàng Ngọc Khang10.010.010.0
182001222005Nguyễn Minh Khang7.88.37.5
192001222062Lê Minh Khánh7.08.66.0
202001222083Huỳnh Gia Khiêm8.06.69.0
212001230407Tạ Minh Khoa9.19.19.0
222001222095Võ Tấn Khoa0.61.40.0
232033221883Trần Thế Kiệt7.78.07.5
242033221947Đặng Trung Kim6.79.15.0
252001222428Huỳnh Nhật Long8.19.77.0
262033222494Võ Minh Luân4.23.74.5
272001222660Tăng Hữu Minh7.69.16.5
282001222771Nguyễn Hoàng Nam7.610.06.0
292001223547Trương Minh Nhựt7.97.78.0
302033224150Vũ Tiến Sang5.15.15.0
312001224865Đỗ Cao Thắng8.810.08.0
322001224991Võ Văn Hoàng Thông1.12.90.0
332033225037Nguyễn Phú Thuận7.910.06.5
342001225034Phạm Thái Thuận6.37.45.5
352001224401Lê Minh Tiến9.58.910.0
362001224379Jung Minh Tiền7.38.66.5
372001224429Trương Ngọc Bửu Tín6.36.96.0
382001224442Phạm Văn Tisen7.48.96.5
392001225539Lê Hữu Trí5.95.76.0
402001225623Nguyễn Sang Trọng8.08.08.0
412033224479Vi Quang Tú6.29.44.0
422001225801Đặng Thị Trúc Vân6.26.66.0
432001225908Đặng Trường Vũ9.89.410.0
442001225912Trần Anh Vũ7.610.06.0

Leave a Reply