Thông tin lớp 24160718 – TH Kỹ thuật lập trình

24160718 - TH Kỹ thuật lập trình

Thông tin lớp 24160718 – TH Kỹ thuật lập trình

* Cập nhật: 30/10/2024 – 11:40 PM

* Điểm BTVN

STTMSSVHọ tên sinh viênDTBB1B2B3B4B5
12001230027Đặng Tuấn Anh8.88.08.010.08.010.0
22001230019Nguyễn Đức Anh8.88.010.08.08.010.0
32001230061Đinh Lê Quốc Bình6.84.010.08.04.08.0
42001230070Hồ Trung Cương8.08.010.08.04.010.0
52001230075Võ Trí Cường8.48.06.010.08.010.0
62001230153Nguyễn Cao Dũng Đạt8.48.010.08.06.010.0
72001230102Đồng Viết Dũng8.06.08.010.06.010.0
82001230134Nguyễn Thị Thuỳ Dương8.48.010.08.06.010.0
92001230108Nguyễn An Duy7.66.010.010.04.08.0
102001230218Lê Thị Hằng7.28.010.08.0 10.0
112001230229Nguyễn Quốc Hiền4.4 10.08.04.0 
122001230239Bùi Xuân Hiếu9.610.010.010.08.010.0
132001230268Võ Minh Hoàng6.04.08.010.0 8.0
142001230299Lê Quốc Huy9.28.010.010.08.010.0
152001230298Nguyễn Thành Huy6.0 8.08.06.08.0
162001230304Phạm Thanh Huy9.68.010.010.010.010.0
172001230312Phùng Tuấn Huy7.26.010.08.02.010.0
182001230359Nguyễn Châu Kha9.610.010.08.010.010.0
192001230370Lê Hoàng Khang8.46.010.06.010.010.0
202001230346Hoàng Tuấn Kiệt8.88.010.010.06.010.0
212001230430Tô Khiết Lâm9.28.010.010.08.010.0
222001230538Nguyễn Hoài Nam1.68.0    
232001230540Nguyễn Thanh Nam8.48.010.08.06.010.0
242001230559Dương Minh Nghĩa8.88.010.08.08.010.0
252001230578Phạm Nguyễn Khôi Nguyên8.48.010.08.06.010.0
262001230617Hồ Ngọc Phương Nhi7.68.010.010.010.0 
272001230619Võ Thị Yến Nhi9.28.010.010.08.010.0
282001230629Hồ Ngọc Phương Như9.28.010.08.010.010.0
292001230695Phùng Tấn Phúc9.68.010.010.010.010.0
302001230724Huỳnh Minh Quân3.68.010.0   
312001230717Nguyễn Anh Quân8.48.010.08.06.010.0
322001230731Trương Lê Hải Quân6.86.010.08.0 10.0
332001230709Trần Duy Quang8.88.010.010.06.010.0
342001230766Nguyễn Mậu Tấn Tài5.2 8.0 8.010.0
352001230792Phan Hoài Tân6.48.0 6.08.010.0
362001230931Lục Xuân Thịnh7.28.010.08.010.0 
372001230966Phạm Quỳnh Thương Thương6.4 10.08.06.08.0
382001230821Phạm Văn Tịnh8.48.010.08.08.08.0
392001230836Nguyễn Thanh Tú7.2 10.08.08.010.0
402001230866Lê Thanh Tùng8.08.010.08.06.08.0
412001231060Thái Duy Vũ8.06.010.08.06.010.0

* Điểm tổng kết môn học (Bao gồm: Điểm trên lớp, BTVN, Kiểm tra, Điểm cộng)

STTMSSVHọ tên sinh viênDTBDCTCLớpVNThiGhi chú
12001230027Đặng Tuấn Anh7.01.18.19.58.85.0 
22001230019Nguyễn Đức Anh6.10.87.0 8.87.0 
32001230061Đinh Lê Quốc Bình3.81.14.99.06.80.0KT: Chép của An Duy
42001230070Hồ Trung Cương5.61.16.71.08.06.0 
52001230075Võ Trí Cường3.71.14.81.08.42.0 
62001230153Nguyễn Cao Dũng Đạt3.21.14.31.08.41.0 
72001230102Đồng Viết Dũng3.11.14.21.08.01.0 
82001230134Nguyễn Thị Thuỳ Dương7.81.18.99.08.47.0 
92001230108Nguyễn An Duy3.7-1.62.17.07.60.0KT: Chép của Bình
102001230218Lê Thị Hằng8.31.19.47.07.29.5 
112001230229Nguyễn Quốc Hiền3.01.14.11.04.43.0 
122001230239Bùi Xuân Hiếu9.20.09.28.09.69.5 
132001230268Võ Minh Hoàng4.00.14.11.06.04.0 
142001230299Lê Quốc Huy6.81.17.97.59.25.0 
152001230298Nguyễn Thành Huy5.6-1.34.3 6.07.5 
162001230304Phạm Thanh Huy9.01.110.07.09.69.5 
172001230312Phùng Tuấn Huy3.91.15.01.07.23.0 
182001230359Nguyễn Châu Kha9.31.110.09.59.69.0 
192001230370Lê Hoàng Khang7.01.18.11.08.48.5 
202001230346Hoàng Tuấn Kiệt6.81.17.96.08.86.0 
212001230430Tô Khiết Lâm8.60.08.66.59.29.0 
222001230538Nguyễn Hoài Nam2.21.13.31.01.63.0 
232001230540Nguyễn Thanh Nam8.21.19.38.58.48.0 
242001230559Dương Minh Nghĩa3.31.14.41.08.81.0 
252001230578Phạm Nguyễn Khôi Nguyên5.21.16.36.08.43.0 
262001230617Hồ Ngọc Phương Nhi7.21.18.37.07.67.0 
272001230619Võ Thị Yến Nhi8.71.19.87.09.29.0 
282001230629Hồ Ngọc Phương Như8.91.110.07.09.29.5 
292001230695Phùng Tấn Phúc8.51.19.68.09.68.0 
302001230724Huỳnh Minh Quân6.21.17.38.03.67.0 
312001230717Nguyễn Anh Quân8.41.19.57.08.49.0 
322001230731Trương Lê Hải Quân7.01.18.11.06.89.5 
332001230709Trần Duy Quang6.81.17.91.08.88.0 
342001230766Nguyễn Mậu Tấn Tài2.3-1.01.31.05.21.0 
352001230792Phan Hoài Tân5.61.16.71.06.47.0 
362001230931Lục Xuân Thịnh7.11.18.27.07.27.0 
372001230966Phạm Quỳnh Thương Thương5.60.05.61.06.47.0 
382001230821Phạm Văn Tịnh3.70.64.31.08.42.0 
392001230836Nguyễn Thanh Tú8.30.08.37.07.29.5 
402001230866Lê Thanh Tùng6.61.17.71.08.08.0 
412001231060Thái Duy Vũ7.91.19.07.58.08.0 

Leave a Reply