* Cập nhật: 5/11/2025 – 10:00 AM
* Chú ý: Thời hạn phản hồi điểm quá trình 4/11/2025. Phản hồi vào group zalo của lớp. Không nhắn cá nhân (Sẽ không được phản hồi). Xem kỹ ngày cập nhật trước khi phản hồi (Có khả năng điểm chưa được điều chỉnh so với lần phản hồi trước). => Đã hết thời gian phản hồi điểm quá trình
* Điểm Kiểm tra 1
| STT | MSSV | Họ tên sinh viên | KT1 |
| 1 | 2044230002 | Nguyễn Huỳnh Minh An | 6.0 |
| 2 | 2044230006 | Lê Ngọc Lan Anh | 6.0 |
| 3 | 2044230003 | Lê Thị Hoàng Anh | 6.0 |
| 4 | 2044230012 | Lý Minh Bảo | 7.0 |
| 5 | 2044230016 | Vũ Thị Bình | 4.0 |
| 6 | 2044230025 | Nguyễn Thị Kiều Chinh | 6.0 |
| 7 | 2044230044 | Nguyễn Thế Đạt | 6.5 |
| 8 | 2044230029 | Trần Thị Mỹ Diệu | 8.0 |
| 9 | 2044230040 | Đoàn Thị Ngọc Dương | 6.0 |
| 10 | 2044230042 | Võ Thị Thùy Dương | 4.0 |
| 11 | 2044230036 | Tô Đỗ Mỹ Duyên | 6.0 |
| 12 | 2044230059 | Dương Ngọc Hân | 8.0 |
| 13 | 2044230056 | Trần Thu Hằng | 8.0 |
| 14 | 2044230082 | Ngô Hoàng Hưng | 10.0 |
| 15 | 2044230079 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 9.5 |
| 16 | 2044230078 | Vũ Thị Mỹ Huyền | 4.0 |
| 17 | 2044230088 | Giang Trí Kiệt | 0.0 |
| 18 | 2044230097 | Ngô Trúc Lam | 6.0 |
| 19 | 2044230099 | Nguyễn Thị Trúc Lan | 7.5 |
| 20 | 2044230101 | Đỗ Thị Lệ | 9.5 |
| 21 | 2044230111 | Hà Cẩm Ly | 5.5 |
| 22 | 2044230117 | Lê Thị Diễm Mi | 9.0 |
| 23 | 2044230120 | Phan Ngọc Tiểu My | 8.0 |
| 24 | 2044230119 | Trương Tiểu My | 6.0 |
| 25 | 2044230128 | Hồ Thị Mỹ Ngân | 5.0 |
| 26 | 2044230134 | Nguyễn Hồ Kim Ngân | 8.5 |
| 27 | 2044230131 | Phan Thu Ngân | 8.5 |
| 28 | 2044230129 | Văn Thị Tuyết Ngân | 8.0 |
| 29 | 2044230145 | Nguyễn Phan Khánh Ngọc | 6.0 |
| 30 | 2044230141 | Nguyễn Thảo Thanh Ngọc | 5.0 |
| 31 | 2044230143 | Vòng Bính Ngọc | 6.0 |
| 32 | 2044230149 | Lê Thị Ái Nguyên | 6.0 |
| 33 | 2044230147 | Nguyễn Ngọc Trúc Nguyên | 6.0 |
| 34 | 2044230160 | Huỳnh Yến Nhi | 7.5 |
| 35 | 2044230161 | Tăng Thanh Nhi | 8.0 |
| 36 | 2044230166 | Nguyễn Nữ Linh Như | 5.0 |
| 37 | 2044230171 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 4.0 |
| 38 | 2044230169 | Thái Thị Huỳnh Như | 7.5 |
| 39 | 2044230162 | Đỗ Thị Kim Nhung | 6.0 |
| 40 | 2044230172 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 7.0 |
| 41 | 2013230417 | Nguyễn Kim Phụng | 3.0 |
| 42 | 2044230182 | Trần Hồng Phượng | 4.0 |
| 43 | 2044230200 | Nguyễn Thanh Tần | 4.0 |
| 44 | 2044230220 | Trần Ngọc Phương Thảo | 6.0 |
| 45 | 2044230241 | Nguyễn Anh Thư | 7.0 |
| 46 | 2044230244 | Nguyễn Thị Minh Thư | 6.5 |
| 47 | 2044230245 | Lê Hoài Thương | 4.0 |
| 48 | 2044230246 | Ngô Thị Quỳnh Thương | 3.0 |
| 49 | 2044230202 | Phan Thị Mỹ Tiên | 4.0 |
| 50 | 2044230207 | Nguyễn TiNa | 4.0 |
| 51 | 2044230258 | Trần Nguyễn Huyền Trân | 6.0 |
| 52 | 2044230249 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 7.0 |
| 53 | 2044230261 | Đặng Ngọc Huyền Trinh | 6.0 |
| 54 | 2044230263 | Trịnh Mộng Tuyết Trinh | 4.0 |
| 55 | 2044230264 | Mai Quốc Trọng | 3.0 |
| 56 | 2044230266 | Nguyễn Trần Xuân Trường | 4.5 |
* Điểm đồ án
| Nhóm | MSSV | Họ tên | Đề tài | Dashboard | Word | Báo cáo | Cộng | Thêm | Điểm | Ghi chú |
| 1 | 2044230200 | Nguyễn Thanh Tần | 16 | 3.5 | 2 | 2 | 0.5 | 8 | ||
| 1 | 2013230417 | Nguyễn Kim Phụng | 16 | 3.5 | 2 | 1.5 | 7 | |||
| 2 | 2044230241 | Nguyễn Anh Thư | 24 | 4 | 2.5 | 1.5 | 0.5 | 0.5 | 9 | |
| 2 | 2044230059 | Dương Ngọc Hân | 24 | 4 | 2.5 | 1.5 | 0.5 | 8.5 | ||
| 2 | 2044230099 | Nguyễn Thị Trúc Lan | 24 | 4 | 2.5 | 1 | 0.5 | 8 | ||
| 3 | 2044230016 | Vũ Thị Bình | 12 | 3.5 | 1.5 | 1.5 | 0.5 | -0.5 | 6.5 | Không báo cáo DashBoard |
| 3 | 2044230147 | Nguyễn Ngọc Trúc Nguyên | 12 | 3.5 | 1.5 | 1.5 | -0.5 | 6 | Không báo cáo DashBoard | |
| 3 | 2044230220 | Trần Ngọc Phương Thảo | 12 | 3.5 | 1.5 | 1.5 | -0.5 | 6 | Không báo cáo DashBoard | |
| 4 | 2044230036 | Tô Đỗ Mỹ Duyên | 11 | 4.5 | 0.5 | 1 | 0.5 | -1 | 5.5 | Không báo cáo DashBoard, Âm thanh báo cáo không được bình thường, không nộp file word, không có bìa |
| 4 | 2044230040 | Đoàn Thị Ngọc Dương | 11 | 4.5 | 0.5 | 1 | -1 | 5 | Không báo cáo DashBoard, Âm thanh báo cáo không được bình thường, không nộp file word, không có bìa | |
| 4 | 2044230264 | Mai Quốc Trọng | 11 | 4.5 | 0.5 | 1 | -1 | 5 | Không báo cáo DashBoard, Âm thanh báo cáo không được bình thường, không nộp file word, không có bìa | |
| 5 | 2044230082 | Ngô Hoàng Hưng | 1 | 4.5 | 2.5 | 2 | 0.5 | -0.5 | 9 | Không báo cáo DashBoard |
| 5 | 2044230244 | Nguyễn Thị Minh Thư | 1 | 4.5 | 2.5 | 1.5 | -0.5 | 8 | Không báo cáo DashBoard | |
| 5 | 2044230261 | Đặng Ngọc Huyền Trinh | 1 | 4.5 | 2.5 | 1.5 | -0.5 | 8 | Không báo cáo DashBoard | |
| 6 | 2044230266 | Nguyễn Trần Xuân Trường | 22 | 3 | 2 | 1 | 0.5 | 6.5 | Không có clip báo cáo | |
| 6 | 2044230111 | Hà Cẩm Ly | 22 | 3 | 2 | 1 | 6 | Không có clip báo cáo | ||
| 6 | 2044230161 | Tăng Thanh Nhi | 22 | 3 | 2 | 1.5 | 0.5 | 7 | Không có clip báo cáo | |
| 7 | 2044230042 | Võ Thị Thùy Dương | 23 | 4 | 2.8 | 2 | 0.5 | 0.5 | 9.8 | Có python |
| 7 | 2044230169 | Thái Thị Huỳnh Như | 23 | 4 | 2.8 | 2 | 0.5 | 9.3 | Có python | |
| 7 | 2044230006 | Lê Ngọc Lan Anh | 23 | 4 | 2.8 | 2 | 0.5 | 9.3 | Có python | |
| 8 | 2044230029 | Trần Thị Mỹ Diệu | 4 | 3.8 | 2.5 | 1.5 | 0.5 | 8.3 | ||
| 8 | 2044230117 | Lê Thị Diễm Mi | 4 | 3.8 | 2.5 | 1.8 | 8.1 | |||
| 8 | 2044230002 | Nguyễn Huỳnh Minh An | 4 | 3.8 | 2.5 | 1.8 | 8.1 | |||
| 9 | 2044230246 | Ngô Thị Quỳnh Thương | 5 | 3.5 | 2.5 | 2 | 0.5 | -0.5 | 8 | Không báo cáo DashBoard |
| 9 | 2044230207 | Nguyễn TiNa | 5 | 3.5 | 2.5 | 1 | -0.5 | 6.5 | Không báo cáo DashBoard | |
| 9 | 2044230162 | Đỗ Thị Kim Nhung | 5 | 3.5 | 2.5 | 2 | -0.5 | 7.5 | Không báo cáo DashBoard | |
| 10 | 2044230044 | Nguyễn Thế Đạt | 19 | 4 | 1.5 | 1.5 | 7 | |||
| 10 | 2044230119 | Trương Tiểu My | 19 | 4 | 1.5 | 2 | 0.5 | 8 | ||
| 10 | 2044230134 | Nguyễn Hồ Kim Ngân | 19 | 4 | 1.5 | 1.5 | 7 | |||
| 11 | 2044230012 | Lý Minh Bảo | 7 | 3.5 | 1 | 1.5 | 0.5 | -0.5 | 6 | Không báo cáo DashBoard |
| 11 | 2044230129 | Văn Thị Tuyết Ngân | 7 | 3.5 | 1 | 1.5 | -0.5 | 5.5 | Không báo cáo DashBoard | |
| 11 | 2044230149 | Lê Thị Ái Nguyên | 7 | 3.5 | 1 | 1.5 | -0.5 | 5.5 | Không báo cáo DashBoard | |
| 12 | 2044230141 | Nguyễn Thảo Thanh Ngọc | 6 | 4.5 | 2.5 | 2 | 0.5 | 9.5 | ||
| 12 | 2044230128 | Hồ Thị Mỹ Ngân | 6 | 4.5 | 2.5 | 2 | 9 | |||
| 12 | 2044230143 | Vòng Bính Ngọc | 6 | 4.5 | 2.5 | 1.5 | 8.5 | |||
| 13 | 2044230078 | Vũ Thị Mỹ Huyền | 13 | 4.5 | 1 | 1.5 | 0.5 | 0 | 7.5 | Không báo cáo DashBoard; Có python |
| 13 | 2044230171 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 13 | 4.5 | 1 | 1.5 | 0 | 7 | Không báo cáo DashBoard; Có python | |
| 13 | 2044230245 | Lê Hoài Thương | 13 | 4.5 | 1 | 1.5 | 0 | 7 | Không báo cáo DashBoard; Có python | |
| 14 | 2044230120 | Phan Ngọc Tiểu My | 14 | 3 | 2.5 | 1.5 | 0.5 | -0.5 | 7 | Không báo cáo DashBoard; có python nhưng chưa hiểu đồ thị dùng làm gì |
| 14 | 2044230263 | Trịnh Mộng Tuyết Trinh | 14 | 3 | 2.5 | 1.5 | -0.5 | 6.5 | Không báo cáo DashBoard; có python nhưng chưa hiểu đồ thị dùng làm gì | |
| 14 | 2044230097 | Ngô Trúc Lam | 14 | 3 | 2.5 | 1.5 | -0.5 | 6.5 | Không báo cáo DashBoard; có python nhưng chưa hiểu đồ thị dùng làm gì | |
| 15 | 2044230079 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 10 | 3 | 1.5 | 2 | 0.5 | -0.5 | 6.5 | Không báo cáo DashBoard |
| 15 | 2044230166 | Nguyễn Nữ Linh Như | 10 | 3 | 1.5 | 1.5 | -0.5 | 5.5 | Không báo cáo DashBoard | |
| 15 | 2044230182 | Trần Hồng Phượng | 10 | 3 | 1.5 | 1.5 | -0.5 | 5.5 | Không báo cáo DashBoard | |
| 16 | 2044230025 | Nguyễn Thị Kiều Chinh | 9 | 4.5 | 2.8 | 1.5 | 0.5 | 9.3 | ||
| 16 | 2044230258 | Trần Nguyễn Huyền Trân | 9 | 4.5 | 2.8 | 2 | 9.3 | |||
| 16 | 2044230249 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 9 | 4.5 | 2.8 | 1.5 | 8.8 | |||
| 17 | 2044230131 | Phan Thu Ngân | 2 | 4 | 2.5 | 1.5 | 0.5 | 0.5 | 9 | Có python |
| 17 | 2044230101 | Đỗ Thị Lệ | 2 | 4 | 2.5 | 1.5 | 0.5 | 8.5 | Có python | |
| 17 | 2044230145 | Nguyễn Phan Khánh Ngọc | 2 | 4 | 2.5 | 1.5 | 0.5 | 8.5 | Có python | |
| 18 | 2044230160 | Huỳnh Yến Nhi | 3 | 4 | 2.5 | 1.3 | 0.5 | 8.3 | Góp ý: khi báo cáo nên trỏ vào đồ thị hoặc phóng to đồ thị đang trình bày | |
| 18 | 2044230172 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 3 | 4 | 2.5 | 1.3 | 7.8 | Góp ý: khi báo cáo nên trỏ vào đồ thị hoặc phóng to đồ thị đang trình bày | ||
| 18 | 2044230056 | Trần Thu Hằng | 3 | 4 | 2.5 | 1.3 | 7.8 | Góp ý: khi báo cáo nên trỏ vào đồ thị hoặc phóng to đồ thị đang trình bày | ||
| 19 | 2044230003 | Lê Thị Hoàng Anh | 8 | 4.2 | 2 | 1.5 | 0.5 | 8.2 | ||
| 19 | 2044230202 | Phan Thị Mỹ Tiên | 8 | 4.2 | 2 | 1.5 | 7.7 | |||
| 2044230088 | Giang Trí Kiệt | 0 |
* Điểm quá trình (50%)
| STT | MSSV | Họ tên sinh viên | Đồ án | Kiểm tra 1 | Điểm QT 50% |
| 1 | 2044230002 | Nguyễn Huỳnh Minh An | 8.1 | 6.0 | 7.3 |
| 2 | 2044230006 | Lê Ngọc Lan Anh | 9.3 | 6.0 | 8.0 |
| 3 | 2044230003 | Lê Thị Hoàng Anh | 8.2 | 6.0 | 7.3 |
| 4 | 2044230012 | Lý Minh Bảo | 6.0 | 7.0 | 6.4 |
| 5 | 2044230016 | Vũ Thị Bình | 6.5 | 4.0 | 5.5 |
| 6 | 2044230025 | Nguyễn Thị Kiều Chinh | 9.3 | 6.0 | 8.0 |
| 7 | 2044230044 | Nguyễn Thế Đạt | 7.0 | 6.5 | 6.8 |
| 8 | 2044230029 | Trần Thị Mỹ Diệu | 8.3 | 8.0 | 8.2 |
| 9 | 2044230040 | Đoàn Thị Ngọc Dương | 5.0 | 6.0 | 5.4 |
| 10 | 2044230042 | Võ Thị Thùy Dương | 9.8 | 4.0 | 7.5 |
| 11 | 2044230036 | Tô Đỗ Mỹ Duyên | 5.5 | 6.0 | 5.7 |
| 12 | 2044230059 | Dương Ngọc Hân | 8.5 | 8.0 | 8.3 |
| 13 | 2044230056 | Trần Thu Hằng | 7.8 | 8.0 | 7.9 |
| 14 | 2044230082 | Ngô Hoàng Hưng | 9.0 | 10.0 | 9.4 |
| 15 | 2044230079 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 6.5 | 9.5 | 7.7 |
| 16 | 2044230078 | Vũ Thị Mỹ Huyền | 7.5 | 4.0 | 6.1 |
| 17 | 2044230088 | Giang Trí Kiệt | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
| 18 | 2044230097 | Ngô Trúc Lam | 6.5 | 6.0 | 6.3 |
| 19 | 2044230099 | Nguyễn Thị Trúc Lan | 8.0 | 7.5 | 7.8 |
| 20 | 2044230101 | Đỗ Thị Lệ | 8.5 | 9.5 | 8.9 |
| 21 | 2044230111 | Hà Cẩm Ly | 6.0 | 5.5 | 5.8 |
| 22 | 2044230117 | Lê Thị Diễm Mi | 8.1 | 9.0 | 8.5 |
| 23 | 2044230120 | Phan Ngọc Tiểu My | 7.0 | 8.0 | 7.4 |
| 24 | 2044230119 | Trương Tiểu My | 8.0 | 6.0 | 7.2 |
| 25 | 2044230128 | Hồ Thị Mỹ Ngân | 9.0 | 5.0 | 7.4 |
| 26 | 2044230134 | Nguyễn Hồ Kim Ngân | 7.0 | 8.5 | 7.6 |
| 27 | 2044230131 | Phan Thu Ngân | 9.0 | 8.5 | 8.8 |
| 28 | 2044230129 | Văn Thị Tuyết Ngân | 5.5 | 8.0 | 6.5 |
| 29 | 2044230145 | Nguyễn Phan Khánh Ngọc | 8.5 | 6.0 | 7.5 |
| 30 | 2044230141 | Nguyễn Thảo Thanh Ngọc | 9.5 | 5.0 | 7.7 |
| 31 | 2044230143 | Vòng Bính Ngọc | 8.5 | 6.0 | 7.5 |
| 32 | 2044230149 | Lê Thị Ái Nguyên | 5.5 | 6.0 | 5.7 |
| 33 | 2044230147 | Nguyễn Ngọc Trúc Nguyên | 6.0 | 6.0 | 6.0 |
| 34 | 2044230160 | Huỳnh Yến Nhi | 8.3 | 7.5 | 8.0 |
| 35 | 2044230161 | Tăng Thanh Nhi | 7.0 | 8.0 | 7.4 |
| 36 | 2044230166 | Nguyễn Nữ Linh Như | 5.5 | 5.0 | 5.3 |
| 37 | 2044230171 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 7.0 | 4.0 | 5.8 |
| 38 | 2044230169 | Thái Thị Huỳnh Như | 9.3 | 7.5 | 8.6 |
| 39 | 2044230162 | Đỗ Thị Kim Nhung | 7.5 | 6.0 | 6.9 |
| 40 | 2044230172 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 7.8 | 7.0 | 7.5 |
| 41 | 2013230417 | Nguyễn Kim Phụng | 7.0 | 3.0 | 5.4 |
| 42 | 2044230182 | Trần Hồng Phượng | 5.5 | 4.0 | 4.9 |
| 43 | 2044230200 | Nguyễn Thanh Tần | 8.0 | 4.0 | 6.4 |
| 44 | 2044230220 | Trần Ngọc Phương Thảo | 6.0 | 6.0 | 6.0 |
| 45 | 2044230241 | Nguyễn Anh Thư | 9.0 | 7.0 | 8.2 |
| 46 | 2044230244 | Nguyễn Thị Minh Thư | 8.0 | 6.5 | 7.4 |
| 47 | 2044230245 | Lê Hoài Thương | 7.0 | 4.0 | 5.8 |
| 48 | 2044230246 | Ngô Thị Quỳnh Thương | 8.0 | 3.0 | 6.0 |
| 49 | 2044230202 | Phan Thị Mỹ Tiên | 7.7 | 4.0 | 6.2 |
| 50 | 2044230207 | Nguyễn TiNa | 6.5 | 4.0 | 5.5 |
| 51 | 2044230258 | Trần Nguyễn Huyền Trân | 9.3 | 6.0 | 8.0 |
| 52 | 2044230249 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 8.8 | 7.0 | 8.1 |
| 53 | 2044230261 | Đặng Ngọc Huyền Trinh | 8.0 | 6.0 | 7.2 |
| 54 | 2044230263 | Trịnh Mộng Tuyết Trinh | 6.5 | 4.0 | 5.5 |
| 55 | 2044230264 | Mai Quốc Trọng | 5.0 | 3.0 | 4.2 |
| 56 | 2044230266 | Nguyễn Trần Xuân Trường | 6.5 | 4.5 | 5.7 |


