Cập nhật: 4/11/2025 – 11:00 AM
* Chú ý: Thời hạn phản hồi điểm quá trình 5/11/2025. Phản hồi vào group zalo của lớp. Không nhắn cá nhân (Sẽ không được phản hồi). Xem kỹ ngày cập nhật trước khi phản hồi (Có khả năng điểm chưa được điều chỉnh so với lần phản hồi trước).
* Điểm Kiểm tra 1
| STT | MSSV | Họ tên sinh viên | KT1 |
| 1 | 2044230010 | Trịnh Kiều Anh | 4.0 |
| 2 | 2044230011 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 5.0 |
| 3 | 2044230014 | Phan Trần Gia Bảo | 9.5 |
| 4 | 2044230043 | Ngô Phúc Đại | 8.0 |
| 5 | 2044230045 | Trần Đức Đạt | 10.0 |
| 6 | 2044230027 | Hồ Thị Hồng Diệu | 4.5 |
| 7 | 2044230033 | Hà Quốc Anh Duy | 10.0 |
| 8 | 2044230034 | Trần Nhật Duy | 4.0 |
| 9 | 2044230058 | Tăng Thị Mỹ Hằng | 10.0 |
| 10 | 2044230061 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 9.0 |
| 11 | 2044230069 | Trần Thị Kim Hoài | 3.0 |
| 12 | 2044230071 | Lê Thị Kim Hoàng | 4.5 |
| 13 | 2044230072 | Mai Thị Hồng | 3.0 |
| 14 | 2044230073 | Nguyễn Thị Hồng | 10.0 |
| 15 | 2044230074 | Trần Thị Mỹ Huệ | 3.0 |
| 16 | 2044230080 | Lê Thị Thanh Huyền | 4.0 |
| 17 | 2044230091 | Bùi Ngọc Lan Kha | 3.0 |
| 18 | 2044230094 | Trịnh Tuấn Khoa | 6.0 |
| 19 | 2044230104 | Đoàn Thị Mỹ Linh | 5.0 |
| 20 | 2036230241 | Nguyễn Thành Long | 7.0 |
| 21 | 2044230110 | Trần Trọng Lưu | 3.0 |
| 22 | 2044230113 | Bùi Thị Kiều Ly | 7.5 |
| 23 | 2044230122 | Lê Thảo Trà My | 8.0 |
| 24 | 2044230137 | Trần Tuyết Nghi | 4.0 |
| 25 | 2044230138 | Huỳnh Bá Nghĩa | 6.0 |
| 26 | 2044230144 | Đỗ Nguyễn Bảo Ngọc | 6.0 |
| 27 | 2044230155 | Lê Hoài Nhi | 4.0 |
| 28 | 2044230156 | Ngô Hoàng Nhi | 8.0 |
| 29 | 2044230154 | Ngô Yến Nhi | 3.5 |
| 30 | 2044230159 | Trịnh Thị Yến Nhi | 6.0 |
| 31 | 2044230165 | Bùi Lê Ngọc Như | 8.0 |
| 32 | 2044230168 | Lê Hoàng Tố Như | 4.5 |
| 33 | 2044230164 | Nguyễn Thị Kim Nhung | 6.0 |
| 34 | 2044230179 | Lưu Hữu Phước | 7.0 |
| 35 | 2044230180 | Nguyễn Minh Phương | 5.5 |
| 36 | 2044230185 | Nguyễn Hữu Tuấn Quang | 8.0 |
| 37 | 2044230184 | Thạch Minh Quang | 4.0 |
| 38 | 2044230187 | Trần Thị Thanh Quý | 10.0 |
| 39 | 2044230192 | Lưu Yến Quỳnh | 9.5 |
| 40 | 2044230197 | Bùi Thị Ngọc Tâm | 6.0 |
| 41 | 2044230224 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 3.0 |
| 42 | 2044230221 | Trần Nguyên Thanh Thảo | 4.5 |
| 43 | 2044230228 | Trần Thị Thanh Thảo | 4.0 |
| 44 | 2044230240 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 6.0 |
| 45 | 2044230239 | Võ Thị Minh Thư | 4.0 |
| 46 | 2044230230 | Nguyễn Minh Thuận | 4.0 |
| 47 | 2044230203 | Huỳnh Thị Thuỷ Tiên | 7.0 |
| 48 | 2044230201 | Huỳnh Thị Thủy Tiên | 9.5 |
| 49 | 2044230255 | Bùi Thị Quế Trâm | 9.0 |
| 50 | 2044230248 | Nguyễn Huỳnh Trang | 8.0 |
| 51 | 2044230211 | Lê Thanh Tùng | 7.0 |
| 52 | 2044230215 | Trần Lê Cát Tường | 5.0 |
| 53 | 2044230271 | Phạm Thị Vân | 8.0 |
| 54 | 2044230272 | Lê Thị Yến Vi | 10.0 |
| 55 | 2044230274 | Phạm Hạnh Vi | 5.0 |
* Điểm đồ án
| Nhóm | MSSV | Họ tên | Đề tài | Dashboard | Word | Báo cáo | Cộng | Thêm | Điểm | Ghi chú |
| 1 | 2044230091 | Bùi Ngọc Lan Kha | 11 | 3.7 | 2 | 2 | 0.5 | 8.2 | ||
| 1 | 2044230240 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 11 | 3.7 | 2 | 1.5 | 7.2 | |||
| 1 | 2044230215 | Trần Lê Cát Tường | 11 | 3.7 | 2 | 1.5 | 7.2 | |||
| 2 | 2044230104 | Đoàn Thị Mỹ Linh | 6 | 3.7 | 2 | 1 | 0.5 | 7.2 | ||
| 2 | 2044230138 | Huỳnh Bá Nghĩa | 6 | 3.7 | 2 | 1 | 6.7 | |||
| 2 | 2044230074 | Trần Thị Mỹ Huệ | 6 | 3.7 | 2 | 1 | 6.7 | |||
| 3 | 2044230201 | Huỳnh Thị Thủy Tiên | 14 | 4 | 2.5 | 1.5 | 0.5 | 8.5 | ||
| 3 | 2044230072 | Mai Thị Hồng | 14 | 4 | 2.5 | 1.5 | 8 | |||
| 3 | 2044230192 | Lưu Yến Quỳnh | 14 | 4 | 2.5 | 1.5 | 8 | |||
| 4 | 2044230080 | Lê Thị Thanh Huyền | 7 | 3.6 | 2 | 1.5 | 0.5 | -0.5 | 7.1 | Không nộp file word (-0.5đ) |
| 4 | 2044230165 | Bùi Lê Ngọc Như | 7 | 3.6 | 2 | 1.5 | -0.5 | 6.6 | Không nộp file word (-0.5đ) | |
| 4 | 2044230239 | Võ Thị Minh Thư | 7 | 3.6 | 2 | 1.4 | -0.5 | 6.5 | Không nộp file word (-0.5đ) | |
| 5 | 2044230137 | Trần Tuyết Nghi | 13 | 4.5 | 2.7 | 1.5 | 0.5 | 0.5 | 9.7 | Có Python |
| 5 | 2044230168 | Lê Hoàng Tố Như | 13 | 4.5 | 2.7 | 1.5 | 0.5 | 9.2 | Có Python | |
| 6 | 2044230058 | Tăng Thị Mỹ Hằng | 12 | 4 | 2.5 | 2 | 0.5 | 9 | ||
| 6 | 2044230113 | Bùi Thị Kiều Ly | 12 | 4 | 2.5 | 1.5 | 8 | |||
| 7 | 2044230045 | Trần Đức Đạt | 3 | 4 | 2.8 | 1.7 | 0.5 | 0.5 | 9.5 | Có Python |
| 7 | 2044230014 | Phan Trần Gia Bảo | 3 | 4 | 2.8 | 1.5 | 0.5 | 8.8 | Có Python | |
| 7 | 2044230203 | Huỳnh Thị Thuỷ Tiên | 3 | 4 | 2.8 | 2 | 0.5 | 9.3 | Có Python | |
| 8 | 2044230221 | Trần Nguyên Thanh Thảo | 19 | 4.2 | 2.5 | 1.5 | 0.5 | 8.7 | ||
| 8 | 2044230155 | Lê Hoài Nhi | 19 | 4.2 | 2.5 | 2 | 8.7 | |||
| 8 | 2044230224 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 19 | 4.2 | 2.5 | 1.5 | 8.2 | |||
| 9 | 2044230071 | Lê Thị Kim Hoàng | 24 | 3.6 | 1.5 | 1.5 | 0.5 | 7.1 | ||
| 9 | 2044230156 | Ngô Hoàng Nhi | 24 | 3.6 | 1.5 | 1.5 | 6.6 | |||
| 9 | 2044230228 | Trần Thị Thanh Thảo | 24 | 3.6 | 1.5 | 1.5 | 6.6 | |||
| 10 | 2044230248 | Nguyễn Huỳnh Trang | 4 | 4.5 | 2 | 1.3 | 0.5 | 8.3 | ||
| 10 | 2044230159 | Trịnh Thị Yến Nhi | 4 | 4.5 | 2 | 1.5 | 8 | |||
| 10 | 2044230197 | Bùi Thị Ngọc Tâm | 4 | 4.5 | 2 | 1.4 | 7.9 | |||
| 11 | 2044230043 | Ngô Phúc Đại | 5 | 4.7 | 2.6 | 1.8 | 0.5 | 9.6 | ||
| 11 | 2044230179 | Lưu Hữu Phước | 5 | 4.7 | 2.6 | 1.4 | 8.7 | |||
| 12 | 2044230073 | Nguyễn Thị Hồng | 8 | 4.3 | 2 | 1.8 | 0.5 | 0.5 | 9.1 | Có python |
| 12 | 2044230187 | Trần Thị Thanh Quý | 8 | 4.3 | 2 | 1.8 | 0.5 | 8.6 | Có python | |
| 12 | 2044230255 | Bùi Thị Quế Trâm | 8 | 4.3 | 2 | 1.8 | 0.5 | 8.6 | Có python | |
| 13 | 2044230033 | Hà Quốc Anh Duy | 16 | 3 | 1.5 | 1 | 0.5 | 6 | ||
| 13 | 2036230241 | Nguyễn Thành Long | 16 | 3 | 1.5 | 1.5 | 6 | |||
| 14 | 2044230061 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 1 | 4.2 | 2.5 | 1.7 | 0.5 | 8.9 | ||
| 14 | 2044230069 | Trần Thị Kim Hoài | 1 | 4.2 | 2.5 | 1.7 | 8.4 | |||
| 15 | 2044230027 | Hồ Thị Hồng Diệu | 20 | 3.5 | 1.5 | 1.4 | 0.5 | 6.9 | ||
| 15 | 2044230164 | Nguyễn Thị Kim Nhung | 20 | 3.5 | 1.5 | 1.4 | 6.4 | |||
| 16 | 2044230274 | Phạm Hạnh Vi | 9 | 4.3 | 2.5 | 1.5 | 0.5 | 0.5 | 9.3 | Có python |
| 16 | 2044230271 | Phạm Thị Vân | 9 | 4.3 | 2.5 | 1.5 | 0.5 | 8.8 | Có python | |
| 16 | 2044230272 | Lê Thị Yến Vi | 9 | 4.3 | 2.5 | 1.5 | 0.5 | 8.8 | Có python | |
| 17 | 2044230034 | Trần Nhật Duy | 2 | 3 | 2 | 1.3 | 0.5 | 0.5 | 7.3 | Có python |
| 17 | 2044230154 | Ngô Yến Nhi | 2 | 3 | 2 | 1.3 | 0.5 | 6.8 | Có python | |
| 17 | 2044230011 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 2 | 3 | 2 | 1.3 | 0.5 | 6.8 | Có python | |
| 18 | 2044230110 | Trần Trọng Lưu | 10 | 3.5 | 2.5 | 1.6 | 0.5 | 8.1 | ||
| 18 | 2044230211 | Lê Thanh Tùng | 10 | 3.5 | 2.5 | 1.6 | 7.6 | |||
| 19 | 2044230180 | Nguyễn Minh Phương | 17 | 4.3 | 2 | 1.6 | 0.5 | 8.4 | ||
| 19 | 2044230094 | Trịnh Tuấn Khoa | 17 | 4.3 | 2 | 1.4 | 7.7 | |||
| 20 | 2044230144 | Đỗ Nguyễn Bảo Ngọc | 18 | 3.5 | 2.7 | 1.6 | 0.5 | 8.3 | ||
| 20 | 2044230010 | Trịnh Kiều Anh | 18 | 3.5 | 2.7 | 1.4 | 7.6 | |||
| 21 | 2044230230 | Nguyễn Minh Thuận | 23 | 3.7 | 1.7 | 1.8 | 0.5 | 0.5 | 8.2 | Có Python |
| 21 | 2044230122 | Lê Thảo Trà My | 23 | 3.7 | 1.7 | 1.5 | 0.5 | 7.4 | Có Python | |
| 22 | 2044230185 | Nguyễn Hữu Tuấn Quang | 15 | 3.7 | 1 | 1.5 | 0.5 | -1 | 5.7 | Không báo cáo khi được gọi (-1đ) |
| 22 | 2044230184 | Thạch Minh Quang | 15 | 3.7 | 1 | 1.3 | -1 | 5 | Không báo cáo khi được gọi (-1đ) |
* Điểm quá trình (50%)
| STT | MSSV | Họ tên sinh viên | Đồ án | Kiểm tra | Điểm QT 50% |
| 1 | 2044230010 | Trịnh Kiều Anh | 7.6 | 4.0 | 6.2 |
| 2 | 2044230011 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 6.8 | 5.0 | 6.1 |
| 3 | 2044230014 | Phan Trần Gia Bảo | 8.8 | 9.5 | 9.1 |
| 4 | 2044230043 | Ngô Phúc Đại | 9.6 | 8.0 | 9.0 |
| 5 | 2044230045 | Trần Đức Đạt | 9.5 | 10.0 | 9.7 |
| 6 | 2044230027 | Hồ Thị Hồng Diệu | 6.9 | 4.5 | 5.9 |
| 7 | 2044230033 | Hà Quốc Anh Duy | 6.0 | 10.0 | 7.6 |
| 8 | 2044230034 | Trần Nhật Duy | 7.3 | 4.0 | 6.0 |
| 9 | 2044230058 | Tăng Thị Mỹ Hằng | 9.0 | 10.0 | 9.4 |
| 10 | 2044230061 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 8.9 | 9.0 | 8.9 |
| 11 | 2044230069 | Trần Thị Kim Hoài | 8.4 | 3.0 | 6.2 |
| 12 | 2044230071 | Lê Thị Kim Hoàng | 7.1 | 4.5 | 6.1 |
| 13 | 2044230072 | Mai Thị Hồng | 8.0 | 3.0 | 6.0 |
| 14 | 2044230073 | Nguyễn Thị Hồng | 9.1 | 10.0 | 9.5 |
| 15 | 2044230074 | Trần Thị Mỹ Huệ | 6.7 | 3.0 | 5.2 |
| 16 | 2044230080 | Lê Thị Thanh Huyền | 7.1 | 4.0 | 5.9 |
| 17 | 2044230091 | Bùi Ngọc Lan Kha | 8.2 | 3.0 | 6.1 |
| 18 | 2044230094 | Trịnh Tuấn Khoa | 7.7 | 6.0 | 7.0 |
| 19 | 2044230104 | Đoàn Thị Mỹ Linh | 7.2 | 5.0 | 6.3 |
| 20 | 2036230241 | Nguyễn Thành Long | 6.0 | 7.0 | 6.4 |
| 21 | 2044230110 | Trần Trọng Lưu | 8.1 | 3.0 | 6.1 |
| 22 | 2044230113 | Bùi Thị Kiều Ly | 8.0 | 7.5 | 7.8 |
| 23 | 2044230122 | Lê Thảo Trà My | 7.4 | 8.0 | 7.6 |
| 24 | 2044230137 | Trần Tuyết Nghi | 9.7 | 4.0 | 7.4 |
| 25 | 2044230138 | Huỳnh Bá Nghĩa | 6.7 | 6.0 | 6.4 |
| 26 | 2044230144 | Đỗ Nguyễn Bảo Ngọc | 8.3 | 6.0 | 7.4 |
| 27 | 2044230155 | Lê Hoài Nhi | 8.7 | 4.0 | 6.8 |
| 28 | 2044230156 | Ngô Hoàng Nhi | 6.6 | 8.0 | 7.2 |
| 29 | 2044230154 | Ngô Yến Nhi | 6.8 | 3.5 | 5.5 |
| 30 | 2044230159 | Trịnh Thị Yến Nhi | 8.0 | 6.0 | 7.2 |
| 31 | 2044230165 | Bùi Lê Ngọc Như | 6.6 | 8.0 | 7.2 |
| 32 | 2044230168 | Lê Hoàng Tố Như | 9.2 | 4.5 | 7.3 |
| 33 | 2044230164 | Nguyễn Thị Kim Nhung | 6.4 | 6.0 | 6.2 |
| 34 | 2044230179 | Lưu Hữu Phước | 8.7 | 7.0 | 8.0 |
| 35 | 2044230180 | Nguyễn Minh Phương | 8.4 | 5.5 | 7.2 |
| 36 | 2044230185 | Nguyễn Hữu Tuấn Quang | 5.7 | 8.0 | 6.6 |
| 37 | 2044230184 | Thạch Minh Quang | 5.0 | 4.0 | 4.6 |
| 38 | 2044230187 | Trần Thị Thanh Quý | 8.6 | 10.0 | 9.2 |
| 39 | 2044230192 | Lưu Yến Quỳnh | 8.0 | 9.5 | 8.6 |
| 40 | 2044230197 | Bùi Thị Ngọc Tâm | 7.9 | 6.0 | 7.1 |
| 41 | 2044230224 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 8.2 | 3.0 | 6.1 |
| 42 | 2044230221 | Trần Nguyên Thanh Thảo | 8.7 | 4.5 | 7.0 |
| 43 | 2044230228 | Trần Thị Thanh Thảo | 6.6 | 4.0 | 5.6 |
| 44 | 2044230240 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 7.2 | 6.0 | 6.7 |
| 45 | 2044230239 | Võ Thị Minh Thư | 6.5 | 4.0 | 5.5 |
| 46 | 2044230230 | Nguyễn Minh Thuận | 8.2 | 4.0 | 6.5 |
| 47 | 2044230203 | Huỳnh Thị Thuỷ Tiên | 9.3 | 7.0 | 8.4 |
| 48 | 2044230201 | Huỳnh Thị Thủy Tiên | 8.5 | 9.5 | 8.9 |
| 49 | 2044230255 | Bùi Thị Quế Trâm | 8.6 | 9.0 | 8.8 |
| 50 | 2044230248 | Nguyễn Huỳnh Trang | 8.3 | 8.0 | 8.2 |
| 51 | 2044230211 | Lê Thanh Tùng | 7.6 | 7.0 | 7.4 |
| 52 | 2044230215 | Trần Lê Cát Tường | 7.2 | 5.0 | 6.3 |
| 53 | 2044230271 | Phạm Thị Vân | 8.8 | 8.0 | 8.5 |
| 54 | 2044230272 | Lê Thị Yến Vi | 8.8 | 10.0 | 9.3 |
| 55 | 2044230274 | Phạm Hạnh Vi | 9.3 | 5.0 | 7.6 |


