Cập nhật thông tin lớp 23250101 – TH Cấu trúc rời rạcCập nhật thông tin lớp

23250101 - TH Cấu trúc rời rạc

Cập nhật thông tin lớp 23250101 – TH Cấu trúc rời rạcCập nhật thông tin lớp

* Cập nhật: 18/3/2024 – 8:00PM

* Điểm BTVN

STTMSSVHọ tên sinh viênDTBB1B2B3
12001215606Nguyễn Phú Thiên Ân4.06.0 6.0
22001207132NGUYỄN BẢO CHẤN1.3  4.0
32001215638Phạm Hữu Chiến6.78.04.08.0
42001215641Lương Ngọc Chung8.08.08.08.0
52001202026HUỲNH QUỐC CƯỜNG4.0 8.04.0
62001215687Nguyễn Võ Quốc Đại4.7 6.08.0
72001202037HOÀNG LÊ QUỐC ĐẠT8.08.08.08.0
82033210640Nguyễn Thành Đạt8.010.08.06.0
92001200690LÊ THÀNH THÁI DƯƠNG7.310.06.06.0
102001202060DƯƠNG PHẠM ANH DUY6.08.04.06.0
112033211361Nguyễn Nhật Duy6.78.06.06.0
122001202066PHẠM THỊ NGỌC HÂN7.38.08.06.0
132033210902Phạm Trọng Hiến7.38.08.06.0
142033210552Trịnh Sơn Hoàng8.710.08.08.0
152001200161ĐẶNG THÀNH HỨA5.34.04.08.0
162001200034MAI VĂN HƯNG5.36.04.06.0
172001202104CHÂU HOÀNG MINH HUY5.3 8.08.0
182001215820Nguyễn Hoàng Huy7.38.06.08.0
192001202105NGUYỄN NHẬT HUY6.02.08.08.0
202001207273TRƯƠNG GIA HUY8.08.010.06.0
212001200684PHAN QUỐC KHẢI8.08.08.08.0
222001207233NGUYỄN ĐỨC KHANG6.08.04.06.0
232001202115LÊ VIỆT KHÁNH2.78.0  
242001200537NGUYỄN THÀNH LÂM5.38.02.06.0
252001202131VÕ NGUYỄN DUY LỊNH8.08.08.08.0
262001215924Nguyễn Thành Long5.38.0 8.0
272001202157PHAN DƯ HOÀI MINH6.78.08.04.0
282001207307NGUYỄN HỮU NAM6.06.08.04.0
292033200102PHẠM HOÀNG NHÂN4.0 6.06.0
302001200235TẠ KHÁNH NHÂN8.08.08.08.0
312033210931Nguyễn Văn Nhật2.7  8.0
322001200675HOÀNG ANH PHONG7.38.08.06.0
332001216036Phạm Hồng Phong6.78.08.04.0
342033216521Hồ Trung Phước8.010.06.08.0
352033210179Lê Bình Phước0.0   
362033216531Đặng Xuân Quận8.78.010.08.0
372001202213BÙI ĐÌNH NHƯ QUỲNH8.08.010.06.0
382033216537Nguyễn Huỳnh Thành Tài7.38.08.06.0
392033210446Nguyễn Tấn Tài6.78.06.06.0
402033216540Mạc Minh Tâm5.34.04.08.0
412001202237ĐOÀN NGỌC THẠCH8.78.010.08.0
422001200149NGUYỄN TRƯỜNG THANH8.78.08.010.0
432001216169Đỗ Anh Thi7.38.08.06.0
442001202258NGÔ NGUYỄN PHÁT THỊNH7.38.08.06.0
452001207328NGUYỄN DUY THỊNH2.7  8.0
462001200143NGUYỄN MINH THUẬN2.0  6.0
472001210153Hồ Việt Tiệp4.7 6.08.0
482033210124Lê Hoàng Mạnh Trí4.78.06.0 
492001200670TRỊNH CHÍNH TRỰC5.3 8.08.0
502001216275Phạm Diệp Quang Tú6.78.06.06.0
512001200695NGÔ THANH TUẤN4.06.06.0 
522001207049HUỲNH NGỌC PHƯƠNG UYÊN0.0 0.0 
532001200683LÊ THỊ MỸ LỆ4.0 8.04.0

* Điểm tổng kết

STTMSSVHọ tên sinh viênDTBDCTCLớpVNThi
12001215606Nguyễn Phú Thiên Ân7.80.58.310.04.08.0
22001207132NGUYỄN BẢO CHẤN3.82.46.25.01.34.0
32001215638Phạm Hữu Chiến8.40.08.47.06.710.0
42001215641Lương Ngọc Chung7.1-0.56.65.08.08.0
52001202026HUỲNH QUỐC CƯỜNG7.51.48.99.04.08.0
62001215687Nguyễn Võ Quốc Đại7.30.17.44.54.710.0
72001202037HOÀNG LÊ QUỐC ĐẠT8.50.38.89.58.08.0
82033210640Nguyễn Thành Đạt7.11.48.510.08.05.0
92001200690LÊ THÀNH THÁI DƯƠNG8.01.59.55.07.310.0
102001202060DƯƠNG PHẠM ANH DUY6.21.27.40.06.010.0
112033211361Nguyễn Nhật Duy5.30.65.90.06.78.0
122001202066PHẠM THỊ NGỌC HÂN9.51.410.010.07.310.0
132033210902Phạm Trọng Hiến7.61.49.07.07.38.0
142033210552Trịnh Sơn Hoàng9.61.410.09.58.710.0
152001200161ĐẶNG THÀNH HỨA2.1-0.51.60.05.32.0
162001200034MAI VĂN HƯNG3.6-0.23.40.05.35.0
172001202104CHÂU HOÀNG MINH HUY2.10.02.1 5.32.0
182001215820Nguyễn Hoàng Huy7.90.18.09.07.37.5
192001202105NGUYỄN NHẬT HUY1.2-0.21.00.06.00.0
202001207273TRƯƠNG GIA HUY6.20.76.92.08.08.0
212001200684PHAN QUỐC KHẢI5.61.47.05.08.05.0
222001207233NGUYỄN ĐỨC KHANG3.7-0.13.60.06.05.0
232001202115LÊ VIỆT KHÁNH5.5-0.84.70.02.710.0
242001200537NGUYỄN THÀNH LÂM5.71.47.17.05.35.0
252001202131VÕ NGUYỄN DUY LỊNH8.0-0.27.88.08.08.0
262001215924Nguyễn Thành Long6.70.16.87.05.37.0
272001202157PHAN DƯ HOÀI MINH7.21.48.69.56.76.0
282001207307NGUYỄN HỮU NAM7.70.58.25.06.010.0
292033200102PHẠM HOÀNG NHÂN6.9-0.66.37.04.08.0
302001200235TẠ KHÁNH NHÂN7.21.48.67.08.07.0
312033210931Nguyễn Văn Nhật5.10.75.87.02.75.0
322001200675HOÀNG ANH PHONG8.50.18.610.07.38.0
332001216036Phạm Hồng Phong6.61.37.95.06.77.5
342033216521Hồ Trung Phước7.50.17.69.58.06.0
352033210179Lê Bình Phước0.0-5.00.0 0.0 
362033216531Đặng Xuân Quận5.51.26.70.08.77.5
372001202213BÙI ĐÌNH NHƯ QUỲNH5.31.46.74.08.05.0
382033216537Nguyễn Huỳnh Thành Tài8.11.49.59.57.37.5
392033210446Nguyễn Tấn Tài6.70.16.89.56.75.0
402033216540Mạc Minh Tâm6.1-0.35.810.05.34.0
412001202237ĐOÀN NGỌC THẠCH8.11.49.57.08.78.5
422001200149NGUYỄN TRƯỜNG THANH9.01.410.010.08.78.5
432001216169Đỗ Anh Thi4.41.76.13.07.34.0
442001202258NGÔ NGUYỄN PHÁT THỊNH5.01.26.20.07.37.0
452001207328NGUYỄN DUY THỊNH5.0-2.42.65.02.76.0
462001200143NGUYỄN MINH THUẬN4.91.46.35.02.06.0
472001210153Hồ Việt Tiệp6.5-1.05.57.04.77.0
482033210124Lê Hoàng Mạnh Trí8.01.59.59.54.78.5
492001200670TRỊNH CHÍNH TRỰC2.61.23.80.05.33.0
502001216275Phạm Diệp Quang Tú7.80.58.35.06.710.0
512001200695NGÔ THANH TUẤN5.1-0.15.00.04.08.5
522001207049HUỲNH NGỌC PHƯƠNG UYÊN4.50.95.45.00.06.0
532001200683LÊ THỊ MỸ LỆ8.81.210.010.04.010.0

Leave a Reply