Thông tin lớp 24160111 – Lập trình Web

24160111 lập trình web

Thông tin lớp 24160111 – Lập trình Web

* Cập nhật: 17/12/2024 – 1:10 AM

* Điểm kiểm tra

STTMSSVHọ tên sinh viênĐiểmĐiểm 2 (35%)Điểm 3 (65%)Cộng
12001220273Vũ Đình Ân2.14.01.0 
22001220342Nguyễn Chí Bảo0.0   
32001220322Trương Văn Thạch Bảo6.26.56.0 
42001210699Nguyễn Trần Thanh Bình0.0   
52001220959Nguyễn Hải Đăng4.19.81.0 
62001220570Đỗ Hữu Danh2.55.21.0 
72001207036ĐÀO TIẾN ĐẠT9.39.09.00.3
82001220978Nguyễn Ngô Thanh Đình6.78.06.0 
92001221016Dương Trọng Đức6.97.56.5 
102001220722Nguyễn Thế Duy3.16.01.00.3
112001221289Nguyễn Trần Bảo Hân2.45.01.0 
122001221453Lương Bảo Hòa4.59.22.0 
132001221471Mai Ngọc Hoan4.96.54.0 
142001221797Nguyễn Hoàng Phi Hưng6.78.06.0 
152001202104CHÂU HOÀNG MINH HUY2.75.01.00.3
162001221608Trần Quốc Huy0.0   
172001221771Trần Nguyễn Như Huỳnh5.17.04.0 
182001222018Hoàng Ngọc Khang3.46.02.0 
192001222005Nguyễn Minh Khang4.48.92.0 
202001221885Bùi Tuấn Kiệt3.58.11.0 
212001222369Nguyễn Mai Linh7.08.06.5 
222001222485Tô Minh Lợi5.76.25.5 
232001222438Nguyễn Hoàng Long7.08.06.5 
242001222644Phan Bình Minh6.47.06.0 
252001222660Tăng Hữu Minh6.36.06.5 
262001210155Phạm Văn Trung Nam2.54.51.00.3
272001222837Trần Thị Nga3.86.32.00.3
282044223143Nguyễn Phúc Vĩnh Nguyên3.88.21.00.3
292001190710Nguyễn Hoàng Nhật0.0   
302001223379Võ Thị Huyền Nhi5.46.05.0 
312001223678Trần Võ Phong8.19.06.01.0
322001223942Nguyễn Mạnh Quân5.49.93.0 
332001224207Trần Tấn Tài5.85.46.0 
342033216540Mạc Minh Tâm2.34.61.0 
352001224637Thái Ngọc Thạch0.0   
362001224963Nguyễn Hoàng Thịnh7.57.57.5 
372001224971Nguyễn Minh Thọ4.15.33.00.3
382001224401Lê Minh Tiến5.34.06.0 
392001224422Nguyễn Đức Tín3.37.51.0 
402001224435Phạm Trung Tính0.0   
412001224457Lê Thái Toàn5.76.95.0 
422001225583Nguyễn Bảo Trinh7.19.16.0 
432001225708Bùi Thanh Trường3.15.51.00.5
442001224489Lê Anh Tú3.27.21.0 
452001225915Hồ Hoàng Anh Vũ6.36.06.5 

* Điểm trắc nghiệm

STTMSSVHọ tên sinh viênDTBB1B2B3B4B5B6B8B9B10B11
12001220273Vũ Đình Ân9.010.08.08.08.010.010.010.08.08.010.0
22001220342Nguyễn Chí Bảo1.6 8.08.0       
32001220322Trương Văn Thạch Bảo8.28.06.08.08.010.08.010.06.08.010.0
42001210699Nguyễn Trần Thanh Bình0.0          
52001220959Nguyễn Hải Đăng9.210.06.010.08.010.010.010.010.010.08.0
62001220570Đỗ Hữu Danh7.08.08.08.08.010.010.08.010.0  
72001207036ĐÀO TIẾN ĐẠT6.310.08.0-1.08.010.010.0-1.0-1.010.010.0
82001220978Nguyễn Ngô Thanh Đình9.210.08.010.08.010.010.06.010.010.010.0
92001221016Dương Trọng Đức8.08.06.08.08.010.06.010.06.08.010.0
102001220722Nguyễn Thế Duy9.08.08.06.010.010.010.08.010.010.010.0
112001221289Nguyễn Trần Bảo Hân9.610.08.010.08.010.010.010.010.010.010.0
122001221453Lương Bảo Hòa6.4  6.08.010.010.010.0 10.010.0
132001221471Mai Ngọc Hoan3.610.06.08.04.0     8.0
142001221797Nguyễn Hoàng Phi Hưng9.410.010.08.010.010.010.08.010.010.08.0
152001202104CHÂU HOÀNG MINH HUY6.28.06.0 8.010.010.06.0 8.06.0
162001221608Trần Quốc Huy0.0          
172001221771Trần Nguyễn Như Huỳnh8.26.06.06.08.010.010.08.010.08.010.0
182001222018Hoàng Ngọc Khang9.410.08.010.08.010.010.08.010.010.010.0
192001222005Nguyễn Minh Khang8.610.06.08.06.010.010.010.010.06.010.0
202001221885Bùi Tuấn Kiệt9.28.08.08.010.010.010.08.010.010.010.0
212001222369Nguyễn Mai Linh9.210.06.08.08.010.010.010.010.010.010.0
222001222485Tô Minh Lợi7.86.02.06.08.08.010.010.08.010.010.0
232001222438Nguyễn Hoàng Long8.48.08.06.08.010.06.08.010.010.010.0
242001222644Phan Bình Minh9.410.06.08.010.010.010.010.010.010.010.0
252001222660Tăng Hữu Minh8.210.08.010.02.010.010.02.010.010.010.0
262001210155Phạm Văn Trung Nam3.8      10.010.010.08.0
272001222837Trần Thị Nga9.48.08.010.08.010.010.010.010.010.010.0
282044223143Nguyễn Phúc Vĩnh Nguyên7.68.06.08.08.010.010.06.06.08.06.0
292001190710Nguyễn Hoàng Nhật0.4 4.0        
302001223379Võ Thị Huyền Nhi8.610.010.010.00.06.010.010.010.010.010.0
312001223678Trần Võ Phong7.410.08.010.08.010.010.08.010.0  
322001223942Nguyễn Mạnh Quân4.810.08.0 0.0 8.08.06.0 8.0
332001224207Trần Tấn Tài8.010.08.06.08.0 10.010.08.010.010.0
342033216540Mạc Minh Tâm3.8 4.08.08.0  8.0  10.0
352001224637Thái Ngọc Thạch0.0          
362001224963Nguyễn Hoàng Thịnh8.610.08.010.010.010.010.0 10.010.08.0
372001224971Nguyễn Minh Thọ4.0  10.04.0 8.0 8.010.0 
382001224401Lê Minh Tiến6.210.010.00.00.00.010.02.010.010.010.0
392001224422Nguyễn Đức Tín8.68.06.06.010.010.010.08.010.08.010.0
402001224435Phạm Trung Tính0.0          
412001224457Lê Thái Toàn9.28.08.08.08.010.010.010.010.010.010.0
422001225583Nguyễn Bảo Trinh8.28.06.08.04.08.08.010.010.010.010.0
432001225708Bùi Thanh Trường8.210.04.08.04.010.010.06.010.010.010.0
442001224489Lê Anh Tú6.210.06.04.02.04.010.06.0 10.010.0
452001225915Hồ Hoàng Anh Vũ7.68.08.010.08.06.08.08.0 10.010.0

* Điểm đồ án (30%)

STTMSSVHọ tên sinh viênĐiểmGhi chú
12001220273Vũ Đình Ân7.5 
22001220342Nguyễn Chí Bảo0.0 
32001220322Trương Văn Thạch Bảo9.8Có up host
42001210699Nguyễn Trần Thanh Bình0.0 
52001220959Nguyễn Hải Đăng8.0Clip âm lượng quá nhỏ
62001220570Đỗ Hữu Danh7.0 
72001207036ĐÀO TIẾN ĐẠT8.0 
82001220978Nguyễn Ngô Thanh Đình9.0 
92001221016Dương Trọng Đức9.5Có up host
102001220722Nguyễn Thế Duy9.5Có up host
112001221289Nguyễn Trần Bảo Hân7.5Clip không có âm thanh
122001221453Lương Bảo Hòa8.0 
132001221471Mai Ngọc Hoan7.0 
142001221797Nguyễn Hoàng Phi Hưng7.5Clip không có âm thanh
152001202104CHÂU HOÀNG MINH HUY7.5 
162001221608Trần Quốc Huy0.0 
172001221771Trần Nguyễn Như Huỳnh8.0 
182001222018Hoàng Ngọc Khang7.8 
192001222005Nguyễn Minh Khang8.0Clip âm lượng quá nhỏ
202001221885Bùi Tuấn Kiệt7.0 
212001222369Nguyễn Mai Linh8.3 
222001222485Tô Minh Lợi8.0 
232001222438Nguyễn Hoàng Long7.5 
242001222644Phan Bình Minh8.0 
252001222660Tăng Hữu Minh7.5 
262001210155Phạm Văn Trung Nam6.0 
272001222837Trần Thị Nga7.5Clip không có âm thanh
282044223143Nguyễn Phúc Vĩnh Nguyên8.5 
292001190710Nguyễn Hoàng Nhật0.0 
302001223379Võ Thị Huyền Nhi8.0Clip không có âm thanh
312001223678Trần Võ Phong8.3 
322001223942Nguyễn Mạnh Quân8.3Clip âm lượng quá nhỏ
332001224207Trần Tấn Tài7.0 
342033216540Mạc Minh Tâm8.5 
352001224637Thái Ngọc Thạch0.0 
362001224963Nguyễn Hoàng Thịnh7.3 
372001224971Nguyễn Minh Thọ7.5 
382001224401Lê Minh Tiến7.5 
392001224422Nguyễn Đức Tín7.5Clip không có âm thanh
402001224435Phạm Trung Tính0.0 
412001224457Lê Thái Toàn9.5Có up host
422001225583Nguyễn Bảo Trinh8.0 
432001225708Bùi Thanh Trường9.8Có up host
442001224489Lê Anh Tú9.5Có up host
452001225915Hồ Hoàng Anh Vũ9.0 

* Điểm CK (70%)

STTMSSVHọ tên sinh viênĐiểmBTVNKiểm traCộng
12001220273Vũ Đình Ân6.69.02.12.5
22001220342Nguyễn Chí Bảo0.01.60.0-10.7
32001220322Trương Văn Thạch Bảo9.08.26.22.2
42001210699Nguyễn Trần Thanh Bình0.00.00.00.0
52001220959Nguyễn Hải Đăng8.19.24.12.5
62001220570Đỗ Hữu Danh5.27.02.51.4
72001207036ĐÀO TIẾN ĐẠT8.56.39.30.1
82001220978Nguyễn Ngô Thanh Đình9.49.26.72.0
92001221016Dương Trọng Đức8.78.06.91.5
102001220722Nguyễn Thế Duy4.59.03.1-0.3
112001221289Nguyễn Trần Bảo Hân7.19.62.42.6
122001221453Lương Bảo Hòa0.86.44.5-4.2
132001221471Mai Ngọc Hoan3.33.64.9-1.2
142001221797Nguyễn Hoàng Phi Hưng9.89.46.72.3
152001202104CHÂU HOÀNG MINH HUY0.06.22.7-3.8
162001221608Trần Quốc Huy0.00.00.0-11.4
172001221771Trần Nguyễn Như Huỳnh8.28.25.12.2
182001222018Hoàng Ngọc Khang8.09.43.42.9
192001222005Nguyễn Minh Khang7.68.64.42.0
202001221885Bùi Tuấn Kiệt6.69.23.51.5
212001222369Nguyễn Mai Linh9.09.27.01.3
222001222485Tô Minh Lợi8.57.85.72.2
232001222438Nguyễn Hoàng Long8.58.47.01.1
242001222644Phan Bình Minh6.79.46.4-0.6
252001222660Tăng Hữu Minh8.18.26.31.2
262001210155Phạm Văn Trung Nam0.03.82.5-7.7
272001222837Trần Thị Nga8.29.43.82.8
282044223143Nguyễn Phúc Vĩnh Nguyên2.87.63.8-2.1
292001190710Nguyễn Hoàng Nhật0.00.40.0-11.7
302001223379Võ Thị Huyền Nhi5.68.65.4-0.7
312001223678Trần Võ Phong8.07.48.10.1
322001223942Nguyễn Mạnh Quân6.74.85.41.5
332001224207Trần Tấn Tài7.28.05.80.8
342033216540Mạc Minh Tâm0.03.82.3-10.7
352001224637Thái Ngọc Thạch0.00.00.0-13.0
362001224963Nguyễn Hoàng Thịnh9.48.67.51.6
372001224971Nguyễn Minh Thọ1.34.04.1-2.8
382001224401Lê Minh Tiến6.86.25.31.2
392001224422Nguyễn Đức Tín6.98.63.32.1
402001224435Phạm Trung Tính0.00.00.0-13.0
412001224457Lê Thái Toàn6.69.25.7-0.1
422001225583Nguyễn Bảo Trinh8.38.27.10.9
432001225708Bùi Thanh Trường4.88.23.10.3
442001224489Lê Anh Tú3.66.23.2-0.4
452001225915Hồ Hoàng Anh Vũ4.47.66.3-2.3

Leave a Reply