Cập nhật thông tin lớp 23240733 – TH CTDL-GT

Cập nhật thông tin lớp 23240733 - TH CTDL-GT

Cập nhật thông tin lớp 23240733 – TH CTDL-GT

* Cập nhật: 30/4/2024 9:45AM

* Điểm kiểm tra 1 (30%)

STTMSSVHọ tên sinh viênDTBĐiểmCộngGhi chú
12033210022Đinh Lê Gia Bảo8.08.0  
22001230064Đới Xuân Cảnh1.01.0 Bài không mở được
32001230149Lê Văn Trình Đạt3.03.0  
42001230160Lương Minh Đạt1.01.0  
52033230057Võ Thành Đạt4.04.0  
62033230071Phạm Minh Đức3.03.0  
72033230044Kiều Khánh Duy0.0   
82001230204Lê Thanh Hải0.0   
92033221134Trần Minh Hải2.02.0  
102001226151Nguyễn Trung Hậu6.06.0  
112045230031Võ Mai Minh Hiếu4.04.0  
122001230252Nguyễn Thái Hòa0.0   
132033230099Lê Xuân Hồng6.06.0 Comment toàn bài => chấm lại
142033230110Nguyễn Đức Huy1.01.0 Nộp cả solution => chấm lại vẫn không khả quan hơn
152033221636Nguyễn Mạnh Huy0.0   
162001230364Dương Chí Khải5.05.0  
172033230144Nguyễn Đức Việt Khoa2.01.01.0 
182033230147Nguyễn Tiến Minh Khoa4.04.0 Nộp cả solution => chấm lại
192001230424Phạm Minh Khương0.0   
202033230126Đinh Tuấn Kiệt5.05.0  
212001221894Vương Phạm Hào Kiệt9.09.0  
222033221951Lê Hồng Kỳ2.02.0  
232033230156Võ Hoàng Lâm4.04.0  
242001230468Nguyễn Hữu Lộc5.05.0  
252033210457Nguyễn Hoàng Thành Luân4.04.0  
262001230540Nguyễn Thanh Nam8.07.01.0 
272001230633Trần Văn Phát6.04.02.0 
282033230232Nguyễn Thiện Phúc7.07.0  
292001223916Nguyễn Duy Quang5.05.0  
302033230276Phạm Thị Phương Thanh4.04.0  
312033190153Hoàng Trọng Thiên0.0   
322033225502Nguyễn Lê Bảo Trân1.01.0 Comment toàn bài => chấm lại nhưng không thay đổi điểm

* Điểm kiểm tra 2 (50%)

STTMSSVHọ tên sinh viênDTBĐiểmCộngGhi chú
12033210022Đinh Lê Gia Bảo4.04.0  
22001230064Đới Xuân Cảnh6.06.0  
32001230149Lê Văn Trình Đạt3.03.0  
42001230160Lương Minh Đạt2.02.0  
52033230057Võ Thành Đạt0.0   
62033230071Phạm Minh Đức6.06.0  
72033230044Kiều Khánh Duy0.0   
82001230204Lê Thanh Hải0.0   
92033221134Trần Minh Hải2.02.0  
102001226151Nguyễn Trung Hậu2.52.5  
112045230031Võ Mai Minh Hiếu1.01.0 Comment
122001230252Nguyễn Thái Hòa5.05.0  
132033230099Lê Xuân Hồng2.02.0  
142033230110Nguyễn Đức Huy1.01.0 Nộp sln
152033221636Nguyễn Mạnh Huy0.0   
162001230364Dương Chí Khải0.00.0 Chép của Lộc
172033230144Nguyễn Đức Việt Khoa0.0   
182033230147Nguyễn Tiến Minh Khoa3.03.0  
192001230424Phạm Minh Khương2.52.5  
202033230126Đinh Tuấn Kiệt2.02.0 -1đ phí chấm lại không thành công
212001221894Vương Phạm Hào Kiệt9.09.0  
222033221951Lê Hồng Kỳ5.05.0  
232033230156Võ Hoàng Lâm7.07.0  
242001230468Nguyễn Hữu Lộc0.00.0 Chép của Khải
252033210457Nguyễn Hoàng Thành Luân5.05.0  
262001230540Nguyễn Thanh Nam8.58.5  
272001230633Trần Văn Phát6.06.0  
282033230232Nguyễn Thiện Phúc4.04.0  
292001223916Nguyễn Duy Quang6.06.0  
302033230276Phạm Thị Phương Thanh8.08.0  
312033190153Hoàng Trọng Thiên0.0   
322033225502Nguyễn Lê Bảo Trân2.02.0  

* Bài tập về nhà (30%)

STTMSSVHọ tên sinh viênDTBB1B2B3
12033210022Đinh Lê Gia Bảo2.7  8.0
22001230064Đới Xuân Cảnh2.74.04.0 
32001230149Lê Văn Trình Đạt0.0   
42001230160Lương Minh Đạt8.710.06.010.0
52033230057Võ Thành Đạt2.0 6.0 
62033230071Phạm Minh Đức7.38.06.08.0
72033230044Kiều Khánh Duy1.3 4.0 
82001230204Lê Thanh Hải0.0   
92033221134Trần Minh Hải6.08.04.06.0
102001226151Nguyễn Trung Hậu0.0   
112045230031Võ Mai Minh Hiếu2.7 8.0 
122001230252Nguyễn Thái Hòa8.010.06.08.0
132033230099Lê Xuân Hồng1.3 4.0 
142033230110Nguyễn Đức Huy6.010.02.06.0
152033221636Nguyễn Mạnh Huy0.0   
162001230364Dương Chí Khải4.310.04.0-1.0
172033230144Nguyễn Đức Việt Khoa6.06.04.08.0
182033230147Nguyễn Tiến Minh Khoa6.78.06.06.0
192001230424Phạm Minh Khương5.34.06.06.0
202033230126Đinh Tuấn Kiệt8.010.06.08.0
212001221894Vương Phạm Hào Kiệt6.76.08.06.0
222033221951Lê Hồng Kỳ7.38.06.08.0
232033230156Võ Hoàng Lâm3.36.04.0 
242001230468Nguyễn Hữu Lộc8.010.06.08.0
252033210457Nguyễn Hoàng Thành Luân8.710.08.08.0
262001230540Nguyễn Thanh Nam6.04.06.08.0
272001230633Trần Văn Phát6.710.04.06.0
282033230232Nguyễn Thiện Phúc0.0   
292001223916Nguyễn Duy Quang7.38.06.08.0
302033230276Phạm Thị Phương Thanh6.76.06.08.0
312033190153Hoàng Trọng Thiên0.0   
322033225502Nguyễn Lê Bảo Trân7.38.04.010.0

* Điểm tổng kết

STTMSSVHọ tên sinh viênDTBDCTCLớpVNThi
12033210022Đinh Lê Gia Bảo4.9-0.34.68.02.74.0
22001230064Đới Xuân Cảnh3.82.56.31.02.76.0
32001230149Lê Văn Trình Đạt2.41.64.03.00.03.0
42001230160Lương Minh Đạt3.02.55.51.08.72.0
52033230057Võ Thành Đạt1.61.93.54.02.00.0
62033230071Phạm Minh Đức5.43.79.13.07.36.0
72033230044Kiều Khánh Duy0.3-3.90.00.01.30.0
82001230204Lê Thanh Hải0.0-6.00.00.00.00.0
92033221134Trần Minh Hải2.83.76.52.06.02.0
102001226151Nguyễn Trung Hậu3.10.23.36.00.02.5
112045230031Võ Mai Minh Hiếu2.22.04.24.02.71.0
122001230252Nguyễn Thái Hòa4.12.97.00.08.05.0
132033230099Lê Xuân Hồng3.12.05.16.01.32.0
142033230110Nguyễn Đức Huy2.01.33.31.06.01.0
152033221636Nguyễn Mạnh Huy0.0-6.00.00.00.00.0
162001230364Dương Chí Khải2.41.64.05.04.30.0
172033230144Nguyễn Đức Việt Khoa1.81.73.52.06.00.0
182033230147Nguyễn Tiến Minh Khoa4.03.77.74.06.73.0
192001230424Phạm Minh Khương2.33.25.50.05.32.5
202033230126Đinh Tuấn Kiệt4.13.77.85.08.02.0
212001221894Vương Phạm Hào Kiệt8.53.710.09.06.79.0
222033221951Lê Hồng Kỳ4.62.16.72.07.35.0
232033230156Võ Hoàng Lâm5.42.88.24.03.37.0
242001230468Nguyễn Hữu Lộc3.11.34.45.08.00.0
252033210457Nguyễn Hoàng Thành Luân5.43.79.14.08.75.0
262001230540Nguyễn Thanh Nam7.93.710.08.06.08.5
272001230633Trần Văn Phát6.13.79.86.06.76.0
282033230232Nguyễn Thiện Phúc4.1-2.31.87.00.04.0
292001223916Nguyễn Duy Quang6.03.59.55.07.36.0
302033230276Phạm Thị Phương Thanh6.54.010.04.06.78.0
312033190153Hoàng Trọng Thiên0.0-6.00.00.00.00.0
322033225502Nguyễn Lê Bảo Trân2.83.86.61.07.32.0
DC là điểm cộng – TC là điểm cuối cùng

Leave a Reply