Thông tin lớp 24150121 – TH Kỹ thuật lập trình

24150121 - TH Kỹ thuật lập trình

Thông tin lớp 24150121 – TH Kỹ thuật lập trình

* Cập nhật: 24/12/2024 – 7:45 AM

* Điểm BTVN

STTMSSVHọ tên sinh viênDTBB1B2B3B4B5
12001230018Huỳnh Đặng Hải Anh4.88.0 8.08.0 
22001230029Võ Thị Kim Anh8.08.010.06.06.010.0
32001230045Huỳnh Trí Bảo0.0     
42001230041Nguyễn Phạm Đình Bảo8.88.010.08.08.010.0
52001230066Nguyễn Quốc Cảnh7.68.08.08.04.010.0
62001230141Võ Trần Thành Đạt9.28.010.08.010.010.0
72001230099Lê Đỗ Quang Dũng7.28.010.08.010.0 
82001230126Nguyễn Lê Hoàng Duy8.46.010.08.08.010.0
92001230197Vũ Trường Giang8.88.010.08.08.010.0
102001230212Đặng Gia Hào7.66.010.08.04.010.0
112001230215Nguyễn Hữu Hảo5.2 10.010.06.0 
122001230271Ngô Minh Hoàng8.48.06.010.08.010.0
132001230267Nguyễn Huy Hoàng8.86.010.010.08.010.0
142001230278Lê Tuấn Hội7.28.0 8.010.010.0
152001230310Mai Nhật Huy8.88.010.010.08.08.0
162001230348Võ Anh Kiệt9.210.010.08.08.010.0
172001230433Võ Đình Lâm9.28.010.010.08.010.0
182001230442Nguyễn Ngọc Yến Linh8.84.010.010.010.010.0
192001230448Trịnh Hoàng Long4.48.0 8.06.0 
202001230515Nông Văn Minh9.28.010.08.010.010.0
212001230579Nguyễn Thị Thảo Nguyên7.66.08.08.06.010.0
222001230580Võ Văn Nguyên0.0     
232001230605Vũ Hồ Trọng Nhật7.68.010.010.010.0 
242001230626Nguyễn Trường Nhu7.2 10.08.08.010.0
252001230646Nguyễn Tấn Phát7.2 10.08.010.08.0
262001230637Trần Hữu Phát8.88.010.08.08.010.0
272001230675Phan Tại Phú7.64.08.06.010.010.0
282001230685Khương Hoàng Phúc2.8 8.0 6.0 
292001230704Trần Thị Minh Phương7.64.010.08.06.010.0
302001230723Nguyễn Phạm Minh Quân9.28.010.08.010.010.0
312001230738Âu Gia Quốc8.88.010.010.06.010.0
322001230759Lê Sony7.28.010.08.0 10.0
332001230768Phạm Minh Tài8.88.010.010.06.010.0
342001230783Nguyễn Thanh Tâm9.28.010.010.08.010.0
352001230886Nguyễn Ngọc Tấn Thành8.08.010.08.04.010.0
362001230895Nguyễn Văn Thành8.04.010.08.08.010.0
372001216153Trần Xuân Thành0.0     
382001230925Nguyễn Hữu Thiện8.88.010.010.08.08.0
392001230803Hồ Gia Tiến8.88.010.08.08.010.0
402001230828Thi Lý Hữu Toàn6.86.010.08.010.0 
412001230969Nguyễn Thị Thùy Trang8.88.010.08.08.010.0
422001231013Phạm Thành Trực8.86.010.08.010.010.0
432001230839Lê Thanh Tú9.28.010.010.08.010.0
442001231056Vương Anh Vũ6.02.02.08.08.010.0

* Điểm tổng kết

STTMSSVHọ tên sinh viênDTBDCTCLớpVNThiGhi chú
12001230018Huỳnh Đặng Hải Anh4.2-0.24.09.04.82.0 
22001230029Võ Thị Kim Anh5.31.06.39.58.02.0 
32001230045Huỳnh Trí Bảo0.0-4.80.0 0.0  
42001230041Nguyễn Phạm Đình Bảo4.51.05.57.08.81.0 
52001230066Nguyễn Quốc Cảnh5.7-0.25.57.07.64.0 
62001230141Võ Trần Thành Đạt4.31.05.35.09.21.0 
72001230099Lê Đỗ Quang Dũng4.1-3.80.39.57.2  
82001230126Nguyễn Lê Hoàng Duy4.91.05.97.08.42.0 
92001230197Vũ Trường Giang7.01.08.07.08.86.0 
102001230212Đặng Gia Hào3.91.04.93.07.62.0KT: Không ghi số máy (-2đ)
112001230215Nguyễn Hữu Hảo5.91.06.9-1.05.29.0Lớp: Phúc khảo (-1đ)
122001230271Ngô Minh Hoàng3.0-0.22.8 8.41.0 
132001230267Nguyễn Huy Hoàng4.41.05.46.58.81.0 
142001230278Lê Tuấn Hội7.10.67.71.07.29.5 
152001230310Mai Nhật Huy5.61.06.65.08.84.0 
162001230348Võ Anh Kiệt7.01.08.06.09.26.0 
172001230433Võ Đình Lâm7.01.08.06.09.26.0 
182001230442Nguyễn Ngọc Yến Linh4.81.05.86.08.82.0 
192001230448Trịnh Hoàng Long2.7-2.50.22.04.42.0 
202001230515Nông Văn Minh3.51.04.51.09.21.0 
212001230579Nguyễn Thị Thảo Nguyên5.3-0.25.10.07.66.0 
222001230580Võ Văn Nguyên0.0-4.80.0 0.0  
232001230605Vũ Hồ Trọng Nhật2.8-0.82.00.07.61.0 
242001230626Nguyễn Trường Nhu6.4-0.26.20.07.28.5Lớp: Phúc khảo (-1đ)
252001230646Nguyễn Tấn Phát8.2-0.28.06.57.29.5 
262001230637Trần Hữu Phát2.6-0.12.5 8.80.0 
272001230675Phan Tại Phú4.7-0.24.57.07.62.0 
282001230685Khương Hoàng Phúc2.50.32.81.02.83.0KT: Sai số máy (-2đ)
292001230704Trần Thị Minh Phương6.91.07.98.07.66.0 
302001230723Nguyễn Phạm Minh Quân6.21.07.27.09.24.0 
312001230738Âu Gia Quốc5.01.06.07.08.82.0KT: Sai số máy (-2đ)
322001230759Lê Sony3.1-0.13.07.07.2-1.0KT: Phúc khảo (-1đ)
332001230768Phạm Minh Tài4.31.05.36.08.81.0 
342001230783Nguyễn Thanh Tâm4.91.05.98.09.21.0 
352001230886Nguyễn Ngọc Tấn Thành4.81.05.87.08.02.0 
362001230895Nguyễn Văn Thành3.4-0.13.30.08.02.0Lớp: Phúc khảo (-1đ)
372001216153Trần Xuân Thành0.0-4.80.0 0.0  
382001230925Nguyễn Hữu Thiện4.5-0.14.47.08.81.0 
392001230803Hồ Gia Tiến5.5-0.15.47.08.83.0 
402001230828Thi Lý Hữu Toàn3.7-0.23.56.06.81.0Lớp: Phúc khảo (-1đ)
412001230969Nguyễn Thị Thùy Trang6.31.07.38.58.84.0 
422001231013Phạm Thành Trực4.41.05.46.58.81.0 
432001230839Lê Thanh Tú7.01.08.06.09.26.0 
442001231056Vương Anh Vũ4.01.05.06.06.02.0 

Leave a Reply