Thông tin lớp 24140104 – Phân tích dữ liệu

24140104 - Phân tích dữ liệu

Thông tin lớp 24140104 – Phân tích dữ liệu

* Cập nhật: 17/12/2024 – 12:40 AM

* Điểm BTVN

STTMSSVHọ tên sinh viênDTBB1B2B3B4B5B6B8B9B10B11
12001210870Nguyễn Trường An0.0          
22001215587Nguyễn Văn Duy An5.08.0 5.09.07.08.08.52.30.02.5
32001210529Nguyễn Vĩ Ân6.88.07.53.09.07.08.57.02.98.56.2
42001210169Nguyễn Hữu Tuấn Anh6.48.00.05.07.07.09.57.05.98.06.3
52033210412Nguyễn Thanh Nhật Anh4.80.06.0 1.07.09.06.06.58.04.2
62001210974Phạm Duy Anh4.1 9.00.07.03.0 7.03.85.06.6
72001210587Vũ Thị Phương Anh6.78.08.04.09.56.08.07.07.36.03.6
82001202017NGUYỄN HOÀNG BẢO0.9       2.8 5.8
92001210341Võ Nhất Bảo8.49.08.09.58.07.07.59.07.69.58.7
102001215627Trần Đình Biển7.28.07.03.06.06.08.58.58.99.56.7
112001215688Võ Đức Đại6.88.59.07.0 5.09.08.05.28.08.6
122001203070ĐOÀN CÔNG DANH6.57.09.06.08.05.07.07.01.66.08.2
132001215733Nguyễn Anh Đức7.07.09.05.07.07.09.08.58.36.03.5
142001215774Lê Minh Hiếu8.19.57.04.09.09.07.59.07.99.58.8
152001215775Lê Ngọc Hiếu6.79.08.03.06.04.08.06.08.76.07.8
162001210526Nguyễn Đức Hiếu1.8 8.0 3.0 1.00.03.13.0 
172001200629LÊ VIỆT HOÀNG0.0          
182001215835Hứa Hùng Hưng7.07.09.0 8.09.56.07.05.19.08.9
192001215839Phan Thành Hưng7.19.09.03.06.06.08.08.07.29.55.5
202001210516Nguyễn Ngọc Huy6.18.07.53.0 7.09.08.06.93.08.5
212001215823Nguyễn Quốc Gia Huy7.37.07.53.09.07.08.08.58.28.56.4
222001215830Trương Quốc Huy4.1 7.03.03.03.09.58.07.6  
232001215850Huỳnh Vĩ Khang6.98.05.07.57.05.08.06.06.89.06.7
242001202115LÊ VIỆT KHÁNH1.6       9.5 6.8
252001215886Dương Vạn Khương5.29.08.03.03.00.08.07.04.85.04.5
262001215902Nguyễn Hoàng Thái Kỳ0.80.00.0     7.5  
272001215917Nguyễn Phương Loan6.88.57.03.09.58.06.07.06.97.05.1
282001210736Nguyễn Ngọc Hải Luân7.28.07.04.08.09.58.09.02.89.07.1
292001210496Nguyễn Công Luận6.67.09.05.07.07.09.07.07.48.0 
302001215964Đào Qúi Mùi7.08.57.08.06.05.09.06.57.48.54.1
312033210989Lê Hoài Nam7.89.58.55.09.07.08.08.08.57.07.1
322001210609Nguyễn Nhựt Nam7.47.08.57.06.09.08.07.05.38.57.8
332001210551Lê Phan Phương Nghi7.68.08.05.09.57.58.09.06.79.05.2
342001210578Nguyễn Ngọc Nghi5.57.56.0 8.07.09.07.0 6.04.8
352001215983Trần Huỳnh Nghĩa0.0          
362033210409Trần Trung Nhân5.68.06.07.03.03.08.59.06.1 4.9
372001216024Nguyễn Ngọc Minh Phát6.39.07.55.08.01.07.06.05.77.06.3
382001216029Phương Nhu Phát7.28.57.55.07.04.08.07.07.39.58.4
392001210038Huỳnh Văn Phú5.37.58.0 6.07.09.06.03.4 6.2
402001207195TRẦN KIM PHỤNG7.37.08.55.09.09.09.07.55.59.03.2
412001210624Lê Dương Hoàng Thái7.28.09.05.07.05.08.09.05.66.09.5
422001203021NGUYỄN GIA THIỀU0.0          
432001210812Nguyễn Tấn Thịnh0.7       6.6  
442001210729Nguyễn Anh Thoại1.2    0.00.0 5.00.07.4
452001210547Lê Minh Thuận6.88.08.03.07.06.08.09.04.89.05.6
462001202265MAI CÔNG TIẾN6.0 8.53.09.03.09.07.07.49.04.4
472001216212Nguyễn Duy Tiến6.57.09.0 5.08.08.07.05.07.08.6
482001210222Nguyễn Thanh Tiến5.47.05.05.03.06.08.57.05.77.0 
492001216317Hồ Phí Vĩnh5.37.57.0 6.03.09.5 5.88.06.5
502001207141TRẦN QUANG VŨ4.78.08.05.07.0 7.0 4.5 7.2

* Điểm Kiểm tra

STTMSSVHọ tên sinh viênĐiểmĐiểm 1 (20%)Điểm 2 (35%)Điểm 3 (45%)CộngGhi chú
12001210870Nguyễn Trường An1.41.53.0   
22001215587Nguyễn Văn Duy An5.99.04.06.0  
32001210529Nguyễn Vĩ Ân2.78.03.00.0 Lộc, Loan, Ân chép lẫn nhau
42001210169Nguyễn Hữu Tuấn Anh6.48.05.05.00.8 
52033210412Nguyễn Thanh Nhật Anh6.29.06.05.0  
62001210974Phạm Duy Anh3.93.44.04.0  
72001210587Vũ Thị Phương Anh5.09.04.04.0  
82001202017NGUYỄN HOÀNG BẢO2.76.13.01.0  
92001210341Võ Nhất Bảo7.69.07.07.5  
102001215627Trần Đình Biển7.29.05.06.00.9 
112001215688Võ Đức Đại6.21.97.57.0  
122001203070ĐOÀN CÔNG DANH5.95.07.55.0  
132001215733Nguyễn Anh Đức4.59.05.02.0  
142001215774Lê Minh Hiếu6.19.58.03.0  
152001215775Lê Ngọc Hiếu5.19.03.05.0  
162001210526Nguyễn Đức Hiếu2.0 3.02.0  
172001200629LÊ VIỆT HOÀNG0.0     
182001215835Hứa Hùng Hưng7.49.09.05.5  
192001215839Phan Thành Hưng6.29.04.05.00.7 
202001210516Nguyễn Ngọc Huy4.77.03.05.0  
212001215823Nguyễn Quốc Gia Huy9.19.58.08.50.6 
222001215830Trương Quốc Huy6.99.03.09.0  
232001215850Huỳnh Vĩ Khang6.87.57.56.0  
242001202115LÊ VIỆT KHÁNH4.35.74.04.0  
252001215886Dương Vạn Khương6.69.57.05.0  
262001215902Nguyễn Hoàng Thái Kỳ2.29.01.0   
272001215917Nguyễn Phương Loan3.08.04.00.0 Lộc, Loan, Ân chép lẫn nhau
282001210736Nguyễn Ngọc Hải Luân6.08.01.09.0  
292001210496Nguyễn Công Luận7.69.56.07.50.2 
302001215964Đào Qúi Mùi7.17.08.56.0  
312033210989Lê Hoài Nam5.88.05.05.5  
322001210609Nguyễn Nhựt Nam4.20.89.02.0  
332001210551Lê Phan Phương Nghi6.84.28.07.0  
342001210578Nguyễn Ngọc Nghi5.19.03.05.0  
352001215983Trần Huỳnh Nghĩa0.0     
362033210409Trần Trung Nhân5.19.01.06.5  
372001216024Nguyễn Ngọc Minh Phát3.34.84.02.0  
382001216029Phương Nhu Phát5.19.03.05.0  
392001210038Huỳnh Văn Phú4.97.01.07.0  
402001207195TRẦN KIM PHỤNG6.99.04.07.00.5 
412001210624Lê Dương Hoàng Thái4.67.55.03.0  
422001203021NGUYỄN GIA THIỀU0.0     
432001210812Nguyễn Tấn Thịnh3.29.04.0   
442001210729Nguyễn Anh Thoại3.11.74.03.0  
452001210547Lê Minh Thuận3.63.67.01.0  
462001202265MAI CÔNG TIẾN6.07.03.07.00.4 
472001216212Nguyễn Duy Tiến6.39.05.06.0  
482001210222Nguyễn Thanh Tiến4.89.53.04.0  
492001216317Hồ Phí Vĩnh5.27.03.06.0  
502001207141TRẦN QUANG VŨ5.13.88.03.5  

* Điểm Đồ án

NhómMSSVHọ tênĐề tàiToolDashboardWordBáo cáoCộngThêmĐiểm
12001215775Lê Ngọc Hiếu14Power BI685  6.4
12001216024Nguyễn Ngọc Minh Phát14Power BI687  6.8
12001216029Phương Nhu Phát14Power BI686  6.6
12001210038Huỳnh Văn Phú14Power BI687  6.8
22001210169Nguyễn Hữu Tuấn Anh6Power BI77.57  7.2
22001215733Nguyễn Anh Đức6Power BI77.56.5  7.1
22001210496Nguyễn Công Luận6Power BI77.56.5  7.1
22001216212Nguyễn Duy Tiến6Power BI77.57  7.2
32001215627Trần Đình Biển5Power BI7.598.5  8.2
32001215839Phan Thành Hưng5Power BI7.597  7.9
32001215823Nguyễn Quốc Gia Huy5Power BI7.598  8.1
32033210989Lê Hoài Nam5Power BI7.596  7.7
42001210736Nguyễn Ngọc Hải Luân4Power BI7.59.57.5  8.1
42001210609Nguyễn Nhựt Nam4Power BI7.59.57.5  8.1
42001210551Lê Phan Phương Nghi4Power BI7.59.57  8
42001210547Lê Minh Thuận4Power BI7.59.57  8
52001215587Nguyễn Văn Duy An17Power BI79.56  7.6
52001210341Võ Nhất Bảo17Power BI79.56  7.6
52001215774Lê Minh Hiếu17Power BI79.57  7.8
52001210624Lê Dương Hoàng Thái17Power BI79.58.5  8.1
62033210412Nguyễn Thanh Nhật Anh15Power BI787  7.3
62001215830Trương Quốc Huy15Power BI786  7.1
62033210409Trần Trung Nhân15Power BI787.5  7.4
62001210812Nguyễn Tấn Thịnh15Power BI000  0
72001203070ĐOÀN CÔNG DANH8Tableau570  4.6
72001215902Nguyễn Hoàng Thái Kỳ8Tableau000  0
72001210222Nguyễn Thanh Tiến8Tableau576  5.8
72001207141TRẦN QUANG VŨ8Tableau576.5  5.9
82001202115LÊ VIỆT KHÁNH18Power BI897.5  8.2
82001202265MAI CÔNG TIẾN18Power BI896.5  8
82001207195TRẦN KIM PHỤNG18Power BI897  8.1
92001215835Hứa Hùng Hưng9Tableau77.56.5  7.1
92001210516Nguyễn Ngọc Huy9Tableau77.56.5  7.1
92001215850Huỳnh Vĩ Khang9Tableau77.56.5  7.1
92001215964Đào Qúi Mùi9Tableau77.57  7.2
102001210529Nguyễn Vĩ Ân16Power BI685.5  6.5
102001210587Vũ Thị Phương Anh16Power BI687  6.8
102001215886Dương Vạn Khương16Power BI687.5  6.9
102001215917Nguyễn Phương Loan16Power BI685  6.4
112001210870Nguyễn Trường An20Power BI000  0
112001210974Phạm Duy Anh20Power BI777.5  7
112001210526Nguyễn Đức Hiếu20Power BI777.5  7
112001210578Nguyễn Ngọc Nghi20Power BI777.5  7
122001202017NGUYỄN HOÀNG BẢO1Power BI000  0
122001215688Võ Đức Đại1Power BI87.57.5  7.5
122001210729Nguyễn Anh Thoại1Power BI000  0
122001216317Hồ Phí Vĩnh1Power BI87.57.5  7.5
 2001203021NGUYỄN GIA THIỀU       0
 2001200629LÊ VIỆT HOÀNG       0
 2001215983Trần Huỳnh Nghĩa       0

* Điểm GK (50%)

STTMSSVHọ tên sinh viênĐiểm Kiểm traĐiểm BTVNĐiểm TL 50%
12001210870Nguyễn Trường An1.40.00.6
22001215587Nguyễn Văn Duy An5.95.05.4
32001210529Nguyễn Vĩ Ân2.76.85.2
42001210169Nguyễn Hữu Tuấn Anh6.46.46.4
52033210412Nguyễn Thanh Nhật Anh6.24.85.4
62001210974Phạm Duy Anh3.94.14.0
72001210587Vũ Thị Phương Anh5.06.76.0
82001202017NGUYỄN HOÀNG BẢO2.70.91.6
92001210341Võ Nhất Bảo7.68.48.1
102001215627Trần Đình Biển7.27.27.2
112001215688Võ Đức Đại6.26.86.6
122001203070ĐOÀN CÔNG DANH5.96.56.3
132001215733Nguyễn Anh Đức4.57.06.0
142001215774Lê Minh Hiếu6.18.17.3
152001215775Lê Ngọc Hiếu5.16.76.1
162001210526Nguyễn Đức Hiếu2.01.81.9
172001200629LÊ VIỆT HOÀNG0.00.00.0
182001215835Hứa Hùng Hưng7.47.07.2
192001215839Phan Thành Hưng6.27.16.7
202001210516Nguyễn Ngọc Huy4.76.15.5
212001215823Nguyễn Quốc Gia Huy9.17.38.0
222001215830Trương Quốc Huy6.94.15.2
232001215850Huỳnh Vĩ Khang6.86.96.9
242001202115LÊ VIỆT KHÁNH4.31.62.7
252001215886Dương Vạn Khương6.65.25.8
262001215902Nguyễn Hoàng Thái Kỳ2.20.81.4
272001215917Nguyễn Phương Loan3.06.85.3
282001210736Nguyễn Ngọc Hải Luân6.07.26.7
292001210496Nguyễn Công Luận7.66.67.0
302001215964Đào Qúi Mùi7.17.07.0
312033210989Lê Hoài Nam5.87.87.0
322001210609Nguyễn Nhựt Nam4.27.46.1
332001210551Lê Phan Phương Nghi6.87.67.3
342001210578Nguyễn Ngọc Nghi5.15.55.3
352001215983Trần Huỳnh Nghĩa0.00.00.0
362033210409Trần Trung Nhân5.15.65.4
372001216024Nguyễn Ngọc Minh Phát3.36.35.1
382001216029Phương Nhu Phát5.17.26.4
392001210038Huỳnh Văn Phú4.95.35.1
402001207195TRẦN KIM PHỤNG6.97.37.1
412001210624Lê Dương Hoàng Thái4.67.26.2
422001203021NGUYỄN GIA THIỀU0.00.00.0
432001210812Nguyễn Tấn Thịnh3.20.71.7
442001210729Nguyễn Anh Thoại3.11.22.0
452001210547Lê Minh Thuận3.66.85.5
462001202265MAI CÔNG TIẾN6.06.06.0
472001216212Nguyễn Duy Tiến6.36.56.4
482001210222Nguyễn Thanh Tiến4.85.45.2
492001216317Hồ Phí Vĩnh5.25.35.3
502001207141TRẦN QUANG VŨ5.14.74.9

* Điểm CK (50%)

STTMSSVHọ tên sinh viênĐiểm Kiểm traĐiểm Đồ ánCộngĐiểm TL 50%
12001210870Nguyễn Trường An1.40.0-8.80.0
22001215587Nguyễn Văn Duy An5.97.60.67.5
32001210529Nguyễn Vĩ Ân2.76.52.37.3
42001210169Nguyễn Hữu Tuấn Anh6.47.21.88.7
52033210412Nguyễn Thanh Nhật Anh6.27.3-5.41.5
62001210974Phạm Duy Anh3.97.0-4.51.3
72001210587Vũ Thị Phương Anh5.06.82.18.2
82001202017NGUYỄN HOÀNG BẢO2.70.0-1.00.1
92001210341Võ Nhất Bảo7.67.61.38.9
102001215627Trần Đình Biển7.28.23.310.0
112001215688Võ Đức Đại6.27.5-0.96.1
122001203070ĐOÀN CÔNG DANH5.94.6-1.53.7
132001215733Nguyễn Anh Đức4.57.1-2.73.4
142001215774Lê Minh Hiếu6.17.80.17.3
152001215775Lê Ngọc Hiếu5.16.4-0.85.0
162001210526Nguyễn Đức Hiếu2.07.0-7.10.0
172001200629LÊ VIỆT HOÀNG0.00.0-12.00.0
182001215835Hứa Hùng Hưng7.47.11.28.4
192001215839Phan Thành Hưng6.27.93.310.0
202001210516Nguyễn Ngọc Huy4.77.12.38.4
212001215823Nguyễn Quốc Gia Huy9.18.13.210.0
222001215830Trương Quốc Huy6.97.1-4.42.6
232001215850Huỳnh Vĩ Khang6.87.1-0.36.7
242001202115LÊ VIỆT KHÁNH4.38.2-1.94.8
252001215886Dương Vạn Khương6.66.91.28.0
262001215902Nguyễn Hoàng Thái Kỳ2.20.0-3.40.0
272001215917Nguyễn Phương Loan3.06.42.67.6
282001210736Nguyễn Ngọc Hải Luân6.08.13.710.0
292001210496Nguyễn Công Luận7.67.1-0.86.5
302001215964Đào Qúi Mùi7.17.20.17.3
312033210989Lê Hoài Nam5.87.73.310.0
322001210609Nguyễn Nhựt Nam4.28.11.37.8
332001210551Lê Phan Phương Nghi6.88.03.510.0
342001210578Nguyễn Ngọc Nghi5.17.00.06.2
352001215983Trần Huỳnh Nghĩa0.00.0-11.50.0
362033210409Trần Trung Nhân5.17.40.87.2
372001216024Nguyễn Ngọc Minh Phát3.36.8-0.64.8
382001216029Phương Nhu Phát5.16.63.09.0
392001210038Huỳnh Văn Phú4.96.81.37.3
402001207195TRẦN KIM PHỤNG6.98.10.17.7
412001210624Lê Dương Hoàng Thái4.68.11.68.3
422001203021NGUYỄN GIA THIỀU0.00.0-12.00.0
432001210812Nguyễn Tấn Thịnh3.20.0-4.50.0
442001210729Nguyễn Anh Thoại3.10.00.71.9
452001210547Lê Minh Thuận3.68.02.89.1
462001202265MAI CÔNG TIẾN6.08.00.77.9
472001216212Nguyễn Duy Tiến6.37.20.47.2
482001210222Nguyễn Thanh Tiến4.85.8-0.94.5
492001216317Hồ Phí Vĩnh5.27.5-2.44.2
502001207141TRẦN QUANG VŨ5.15.91.97.5

Leave a Reply