Cập nhật điểm lớp 24120101 – Phân tích dữ liệu

24120101 - Phân tích dữ liệu

Cập nhật điểm lớp 24120101 – Phân tích dữ liệu

* Cập nhật: 17/12/2024 12:20AM

* Bài tập về nhà (30% – Chốt điểm)

STTMSSVHọ tên sinh viênDTBB1B2B3B4B5B6B8B9B10B11
12001210732Nguyễn Đức Tùng Bách7.29.09.03.07.07.0 9.08.69.010.0
22001215628Lê Thanh Bình8.18.09.07.09.59.06.09.07.99.06.3
32001210021Huỳnh Văn Công0.0          
42001215705Nguyễn Hữu Đạt0.0          
52001207335NGUYỄN NHƯ ĐẠT5.09.0 8.06.07.08.0  8.04.0
62001202053ĐẶNG TIẾN ĐỨC0.77.0         
72001210945Huỳnh Hoàng Đức4.58.06.04.00.03.00.07.04.57.05.3
82001210585Lê Phước Hiển6.99.09.05.06.06.58.07.0 9.09.8
92001207266HUỲNH ĐĂNG KHOA8.29.07.07.09.08.08.09.07.88.08.8
102001210695Đinh Minh Mẫn6.67.00.05.09.09.59.58.06.18.03.5
112001210155Phạm Văn Trung Nam0.0          
122001210346Nguyễn Tiến Phát3.8 9.04.05.06.0 7.0 7.0 
132001216038Đinh Quang Phú5.78.08.53.05.06.56.07.04.18.01.3
142001210292La Hoàng Phúc8.09.08.05.08.07.09.59.57.78.08.0
152001200692LÊ VĂN QUAN0.0          
162001216159Huỳnh Minh Thắng6.17.09.53.0 4.08.06.05.99.08.5
172001216168Tạ Toàn Thắng7.08.08.03.09.06.08.06.08.39.04.3
182001216149Nguyễn Trung Thành6.39.5 3.07.09.5 9.07.39.08.8
192001210326Võ Đại Thành2.4  0.00.05.0  5.48.05.5
202001200613PHẠM PHÚC THỊNH1.7      1.05.58.02.3
212001216209Lê Vũ Tiến7.49.09.04.07.05.08.05.09.58.09.5
222001210153Hồ Việt Tiệp7.87.09.53.07.59.08.09.59.59.05.8
232001207174NGUYỄN HOÀNG QUỐC TRUNG6.49.59.03.05.06.09.05.04.39.04.3
242001216262Nguyễn Cao Nhựt Trường7.18.0 9.59.04.07.57.07.09.09.5
252001200139NGUYỄN TIẾN VŨ2.4    5.05.09.0  5.0
262001216323Phạm Đình Thiên Vũ0.9        9.0 

* Điểm kiểm tra

STTMSSVHọ tên sinh viênĐiểmĐiểm 1 (20%)Điểm 2 (35%)Điểm 3 (45%)
12001210732Nguyễn Đức Tùng Bách6.49.04.07.0
22001215628Lê Thanh Bình5.98.07.04.0
32001210021Huỳnh Văn Công0.0   
42001215705Nguyễn Hữu Đạt1.89.0  
52001207335NGUYỄN NHƯ ĐẠT5.49.05.04.0
62001202053ĐẶNG TIẾN ĐỨC1.68.0  
72001210945Huỳnh Hoàng Đức6.37.56.06.0
82001210585Lê Phước Hiển5.19.54.04.0
92001207266HUỲNH ĐĂNG KHOA7.97.07.58.5
102001210695Đinh Minh Mẫn6.49.55.06.0
112001210155Phạm Văn Trung Nam3.68.54.01.0
122001210346Nguyễn Tiến Phát1.7 1.03.0
132001216038Đinh Quang Phú5.16.57.03.0
142001210292La Hoàng Phúc8.49.57.09.0
152001200692LÊ VĂN QUAN2.56.01.02.0
162001216159Huỳnh Minh Thắng6.08.07.54.0
172001216168Tạ Toàn Thắng7.68.08.07.0
182001216149Nguyễn Trung Thành4.67.04.04.0
192001210326Võ Đại Thành2.11.04.01.0
202001200613PHẠM PHÚC THỊNH4.49.01.05.0
212001216209Lê Vũ Tiến5.79.57.03.0
222001210153Hồ Việt Tiệp6.79.05.07.0
232001207174NGUYỄN HOÀNG QUỐC TRUNG5.99.04.06.0
242001216262Nguyễn Cao Nhựt Trường6.99.08.05.0
252001200139NGUYỄN TIẾN VŨ2.61.03.03.0
262001216323Phạm Đình Thiên Vũ2.9 3.04.0

* Điểm đồ án

NhómMSSVHọ tênĐề tàiDashboardWordBáo cáoCộngThêmĐiểm
12001215628Lê Thanh Bình6987  8
12001210292La Hoàng Phúc6988  8
12001210153Hồ Việt Tiệp6987.5  8
22001210732Nguyễn Đức Tùng Bách2877  7
22001210155Phạm Văn Trung Nam243.50  3.1
22001216149Nguyễn Trung Thành2877  7
32001216159Huỳnh Minh Thắng1687.57.5  7.5
32001216168Tạ Toàn Thắng1687.57  7.5
42001215705Nguyễn Hữu Đạt15000  0
42001207266HUỲNH ĐĂNG KHOA1528.57.5  5.1
42001200139NGUYỄN TIẾN VŨ1528.53.5  4.3
52001202053ĐẶNG TIẾN ĐỨC18000  0
52001200692LÊ VĂN QUAN18000  0
62001210585Lê Phước Hiển87.57.57  7.4
62001210326Võ Đại Thành87.57.55  7
62001216209Lê Vũ Tiến87.57.57  7.4
72001210695Đinh Minh Mẫn1477.55  6.8
72001200613PHẠM PHÚC THỊNH1477.55  6.8
72001207174NGUYỄN HOÀNG QUỐC TRUNG1477.55.5  6.9
82001207335NGUYỄN NHƯ ĐẠT1157.57  6.2
82001210945Huỳnh Hoàng Đức1157.56.5  6.1
82001216038Đinh Quang Phú1157.56.5  6.1
92001210346Nguyễn Tiến Phát47.596  7.7
92001216323Phạm Đình Thiên Vũ47.598  8.1
102001216262Nguyễn Cao Nhựt Trường18787  7.3
 2001210021Huỳnh Văn Công      0

* Điểm GK (50%)

STTMSSVHọ tên sinh viênBTVNKiểm traĐiểm TL 50%
12001210732Nguyễn Đức Tùng Bách7.26.46.9
22001215628Lê Thanh Bình8.15.97.2
32001210021Huỳnh Văn Công0.00.00.0
42001215705Nguyễn Hữu Đạt0.01.80.7
52001207335NGUYỄN NHƯ ĐẠT5.05.45.2
62001202053ĐẶNG TIẾN ĐỨC0.71.61.1
72001210945Huỳnh Hoàng Đức4.56.35.2
82001210585Lê Phước Hiển6.95.16.2
92001207266HUỲNH ĐĂNG KHOA8.27.98.1
102001210695Đinh Minh Mẫn6.66.46.5
112001210155Phạm Văn Trung Nam0.03.61.4
122001210346Nguyễn Tiến Phát3.81.73.0
132001216038Đinh Quang Phú5.75.15.5
142001210292La Hoàng Phúc8.08.48.2
152001200692LÊ VĂN QUAN0.02.51.0
162001216159Huỳnh Minh Thắng6.16.06.1
172001216168Tạ Toàn Thắng7.07.67.2
182001216149Nguyễn Trung Thành6.34.65.6
192001210326Võ Đại Thành2.42.12.3
202001200613PHẠM PHÚC THỊNH1.74.42.8
212001216209Lê Vũ Tiến7.45.76.7
222001210153Hồ Việt Tiệp7.86.77.4
232001207174NGUYỄN HOÀNG QUỐC TRUNG6.45.96.2
242001216262Nguyễn Cao Nhựt Trường7.16.97.0
252001200139NGUYỄN TIẾN VŨ2.42.62.5
262001216323Phạm Đình Thiên Vũ0.92.91.7

* Điểm CK (50%)

STTMSSVHọ tên sinh viênĐồ ánKiểm traCộngĐiểm CK (50%)
12001210732Nguyễn Đức Tùng Bách7.06.4-1.15.6
22001215628Lê Thanh Bình8.05.9-0.36.8
32001210021Huỳnh Văn Công0.00.0-12.00.0
42001215705Nguyễn Hữu Đạt0.01.8-7.90.0
52001207335NGUYỄN NHƯ ĐẠT6.25.4-2.33.6
62001202053ĐẶNG TIẾN ĐỨC0.01.6-8.10.0
72001210945Huỳnh Hoàng Đức6.16.32.78.9
82001210585Lê Phước Hiển7.45.10.87.3
92001207266HUỲNH ĐĂNG KHOA5.17.93.29.4
102001210695Đinh Minh Mẫn6.86.4-0.85.8
112001210155Phạm Văn Trung Nam3.13.6-7.00.0
122001210346Nguyễn Tiến Phát7.71.7-5.70.0
132001216038Đinh Quang Phú6.15.1-0.25.5
142001210292La Hoàng Phúc8.08.43.510.0
152001200692LÊ VĂN QUAN0.02.5-5.80.0
162001216159Huỳnh Minh Thắng7.56.03.910.0
172001216168Tạ Toàn Thắng7.57.63.810.0
182001216149Nguyễn Trung Thành7.04.63.29.2
192001210326Võ Đại Thành7.02.1-0.84.2
202001200613PHẠM PHÚC THỊNH6.84.4-0.15.8
212001216209Lê Vũ Tiến7.45.74.210.0
222001210153Hồ Việt Tiệp8.06.7-1.26.3
232001207174NGUYỄN HOÀNG QUỐC TRUNG6.95.93.29.7
242001216262Nguyễn Cao Nhựt Trường7.36.94.110.0
252001200139NGUYỄN TIẾN VŨ4.32.6-7.00.0
262001216323Phạm Đình Thiên Vũ8.12.9-9.20.0

Leave a Reply