Thông tin lớp 24120702 – Phân tích dữ liệu

24120702 - Phân tích dữ liệu

Thông tin lớp 24120702 – Phân tích dữ liệu

* Cập nhật: 17/12/2024 – 12:30 AM

* Điểm Kiểm tra

STTMSSVHọ tên sinh viênĐiểmĐiểm 1 (20%)Điểm 2 (35%)Điểm 3 (45%)CộngGhi chú
12001215650Nguyễn Công Danh6.79.07.55.0  
22001215698La Mẫn Đạt3.97.55.51.0  
32001215706Nguyễn Quốc Đạt6.48.57.05.0  
42001215712Phạm Tấn Đạt5.19.03.05.0  
52001210765Lê Huỳnh Đức8.39.07.57.00.7 
62001215665Nguyễn Mạnh Dũng6.35.75.07.5  
72001210813Nguyễn Văn Hạnh0.21.0    
82001215745Trần Thị Bích Hạnh6.98.06.07.0  
92001215764Nguyễn Thị Thu Hiền8.19.08.06.00.8 
102001215767Nguyễn Thế Hiển5.48.03.06.0  
112001215791Nguyễn Huy Hoàng5.69.07.03.0  
122001215800Hoàng Phi Hùng7.99.07.07.00.5 
132001215801Huỳnh Huy Hùng6.77.06.07.0  
142001210519Dư Anh Kiệt0.0     
152001210135Nguyễn Tuấn Kiệt8.19.58.07.5  
162001215900Huỳnh Thị Hoàng Kim3.95.84.03.0  
172001215927Bùi Xuân Lộc2.67.53.00.0 Lộc, Loan, Ân chép lẫn nhau
182001210280Lê Quang Long5.39.03.05.00.2 
192001210872Huỳnh Văn Minh7.49.58.06.0  
202001215957Nguyễn Hải Minh0.0     
212001210784Phạm Nguyễn8.58.08.07.00.9 
222001210774Nguyễn Trọng Nhân6.13.46.57.0  
232001216011Phạm Minh Nhựt6.89.06.06.5  
242001216012Phạm Minh Nhựt6.29.06.05.0  
252001207116ĐINH HỮU PHÁP7.49.07.07.0  
262001210748Nguyễn Thanh Phát7.09.07.06.0  
272001210470Đặng Văn Phong5.99.04.06.0  
282001207319TỐNG VĂN HOÀI PHONG5.27.54.05.0  
292001210212Nguyễn Tiến Phước3.59.01.03.0  
302001210661Hồ Thị Hà Phương4.33.65.04.0  
312001216078Mạc Lê Như Quân6.06.37.05.0  
322001216082Phạm Hữu Anh Quân4.39.01.04.00.3 
332001207294TRẦN MINH QUÂN5.49.06.53.0  
342001216121Ngụy Hữu Tài3.81.05.04.0  
352001200635NGUYỄN THÀNH TÂM5.28.06.53.0  
362001216128Trần Minh Tâm5.67.03.07.0  
372001216131Huỳnh Thanh Tân7.39.05.58.0  
382001210759Trần Nguyễn Nhật Tân3.39.03.01.0  
392001216157Cao Hoàng Nhật Thăng3.38.01.03.0  
402001210674Ngô Chí Thiện4.97.57.02.0  
412001210919Bùi Văn Thọ7.58.57.57.0  
422001210257Nguyễn Võ Thế Toàn4.68.06.02.0  
432001210678Trần Minh Trạng7.78.59.05.00.6 
442001216234Nguyễn Hoàng Trí0.0     
452001216258Tô Vĩnh Trung8.19.07.56.01.0 
462001210124Lê Văn Tú6.79.07.55.0  
472001203067LÊ MINH TUẤN6.59.07.05.0  
482001210098Nguyễn Thụy Cát Tường4.04.24.04.0  
492001216291Trần Thế Tuyên4.08.54.02.0  
502001216332Trương Thành Ý6.18.05.06.0  

* Điểm BTVN

STTMSSVHọ tên sinh viênDTBB1B2B3B4B5B6B8B9B10B11
12001215650Nguyễn Công Danh7.07.07.09.57.06.08.55.09.55.05.8
22001215698La Mẫn Đạt7.08.07.07.05.07.06.57.08.29.05.4
32001215706Nguyễn Quốc Đạt5.48.05.03.07.0 9.07.01.98.54.7
42001215712Phạm Tấn Đạt6.17.07.03.05.07.08.06.06.27.04.3
52001210765Lê Huỳnh Đức7.58.09.09.09.58.09.58.54.79.0 
62001215665Nguyễn Mạnh Dũng6.00.05.05.07.05.09.58.04.58.07.9
72001210813Nguyễn Văn Hạnh0.0          
82001215745Trần Thị Bích Hạnh5.40.05.03.08.06.07.06.07.98.52.9
92001215764Nguyễn Thị Thu Hiền8.89.59.09.59.09.59.58.55.49.08.9
102001215767Nguyễn Thế Hiển6.00.02.09.09.57.08.59.0 9.06.4
112001215791Nguyễn Huy Hoàng7.39.55.08.08.56.08.08.56.76.06.6
122001215800Hoàng Phi Hùng6.70.08.07.09.07.58.08.02.68.58.6
132001215801Huỳnh Huy Hùng6.49.58.03.08.04.09.56.08.40.07.2
142001210519Dư Anh Kiệt0.0          
152001210135Nguyễn Tuấn Kiệt7.08.57.08.07.04.08.07.04.49.07.1
162001215900Huỳnh Thị Hoàng Kim1.1       4.4 6.2
172001215927Bùi Xuân Lộc2.17.05.01.0  0.0 8.1  
182001210280Lê Quang Long6.88.57.07.07.07.07.07.04.67.05.6
192001210872Huỳnh Văn Minh4.2  5.07.5 9.05.07.48.0 
202001215957Nguyễn Hải Minh0.0          
212001210784Phạm Nguyễn7.38.07.58.0 9.58.08.56.59.07.8
222001210774Nguyễn Trọng Nhân6.50.08.05.09.03.09.07.07.87.08.7
232001216011Phạm Minh Nhựt7.98.07.09.59.07.59.09.06.49.04.9
242001216012Phạm Minh Nhựt6.48.09.05.07.06.50.08.02.08.010.0
252001207116ĐINH HỮU PHÁP7.77.09.06.09.05.09.57.57.89.07.1
262001210748Nguyễn Thanh Phát7.08.08.05.07.07.09.07.06.45.07.5
272001210470Đặng Văn Phong5.37.08.01.06.0 7.07.08.2 9.0
282001207319TỐNG VĂN HOÀI PHONG7.68.09.05.09.07.08.07.07.87.08.2
292001210212Nguyễn Tiến Phước1.2       4.6 7.3
302001210661Hồ Thị Hà Phương7.07.08.05.09.06.08.58.08.87.02.8
312001216078Mạc Lê Như Quân6.18.05.05.08.08.58.0 7.08.03.1
322001216082Phạm Hữu Anh Quân1.2       4.3 8.0
332001207294TRẦN MINH QUÂN4.97.09.06.00.03.07.06.06.2 4.4
342001216121Ngụy Hữu Tài1.99.5      6.0 3.9
352001200635NGUYỄN THÀNH TÂM4.16.05.03.0 4.03.06.06.65.02.2
362001216128Trần Minh Tâm7.88.08.08.07.07.59.58.05.76.59.3
372001216131Huỳnh Thanh Tân0.8         8.4
382001210759Trần Nguyễn Nhật Tân6.1  6.08.59.09.57.07.66.07.8
392001216157Cao Hoàng Nhật Thăng6.57.05.08.08.03.07.06.08.09.04.0
402001210674Ngô Chí Thiện6.88.07.03.08.09.09.56.07.70.09.3
412001210919Bùi Văn Thọ6.58.09.03.08.08.08.09.0 8.04.2
422001210257Nguyễn Võ Thế Toàn5.98.07.03.06.07.07.05.05.87.03.0
432001210678Trần Minh Trạng8.69.09.07.09.58.09.09.08.08.09.7
442001216234Nguyễn Hoàng Trí0.0 0.0        
452001216258Tô Vĩnh Trung7.87.05.09.06.09.09.08.07.28.59.4
462001210124Lê Văn Tú6.68.08.05.09.00.08.06.08.55.08.0
472001203067LÊ MINH TUẤN6.89.08.55.08.50.08.09.04.88.06.9
482001210098Nguyễn Thụy Cát Tường6.28.07.03.08.54.09.59.02.58.02.9
492001216291Trần Thế Tuyên6.55.09.07.05.08.08.07.05.96.04.5
502001216332Trương Thành Ý7.68.07.09.07.03.09.08.56.39.58.8

* Điểm đồ án

NhómMSSVHọ tênĐề tàiDashboardWordBáo cáoCộngThêmĐiểm
12001210470Đặng Văn Phong187.57.5  7.5
12001216157Cao Hoàng Nhật Thăng187.57  7.5
12001210678Trần Minh Trạng187.57.5  7.5
12001216258Tô Vĩnh Trung187.58  7.5
22001210765Lê Huỳnh Đức1589.59.5  8.8
22001215764Nguyễn Thị Thu Hiền1589.58.5  8.6
22001215791Nguyễn Huy Hoàng1589.59  8.7
22001210784Phạm Nguyễn1589.58.5  8.6
32001215712Phạm Tấn Đạt8687  6.8
32001210774Nguyễn Trọng Nhân8687.5  6.9
32001216082Phạm Hữu Anh Quân8687  6.8
32001216121Ngụy Hữu Tài8687.5  6.9
42001207116ĐINH HỮU PHÁP6040  1.2
42001210919Bùi Văn Thọ67.567  6
42001216291Trần Thế Tuyên67.568  6
52001215745Trần Thị Bích Hạnh7786  7.1
52001215927Bùi Xuân Lộc7786.5  7.2
52001210661Hồ Thị Hà Phương7786  7.1
52001210098Nguyễn Thụy Cát Tường7786  7.1
62001215665Nguyễn Mạnh Dũng47.57.58  7.5
62001215800Hoàng Phi Hùng47.57.57.5  7.5
62001216012Phạm Minh Nhựt47.57.59  7.5
62001216078Mạc Lê Như Quân47.57.57.5  7.5
72001207319TỐNG VĂN HOÀI PHONG19778  7
72001207294TRẦN MINH QUÂN19777  7
72001210257Nguyễn Võ Thế Toàn19778  7
72001210124Lê Văn Tú19777  7
82001215706Nguyễn Quốc Đạt148.58.58  8.4
82001215900Huỳnh Thị Hoàng Kim148.58.57  8.2
82001210212Nguyễn Tiến Phước148.58.56  8
82001216131Huỳnh Thanh Tân148.58.57.5  8.3
92001210813Nguyễn Văn Hạnh18000  0
92001210872Huỳnh Văn Minh1827.55  4.3
92001203067LÊ MINH TUẤN1827.55  4.3
92001216332Trương Thành Ý1827.55  4.3
102001215650Nguyễn Công Danh177.58.56  7.5
102001215767Nguyễn Thế Hiển177.58.50  6.3
102001210280Lê Quang Long177.58.55  7.3
102001216011Phạm Minh Nhựt177.58.56  7.5
112001215698La Mẫn Đạt207.597  7.9
112001215801Huỳnh Huy Hùng207.596.5  7.8
112001210748Nguyễn Thanh Phát207.597  7.9
112001210759Trần Nguyễn Nhật Tân207.597  7.9
122001210135Nguyễn Tuấn Kiệt13890  6.7
122001200635NGUYỄN THÀNH TÂM13897.5  8.2
122001216128Trần Minh Tâm13897  8.1
122001210674Ngô Chí Thiện13897.5  8.2
 2001210519Dư Anh Kiệt      0
 2001215957Nguyễn Hải Minh      0
 2001216234Nguyễn Hoàng Trí      0

* Điểm GK (50%)

STTMSSVHọ tên sinh viênKiểm traĐiểm BTVNĐiểm TL 50%
12001215650Nguyễn Công Danh6.77.06.9
22001215698La Mẫn Đạt3.97.05.8
32001215706Nguyễn Quốc Đạt6.45.45.8
42001215712Phạm Tấn Đạt5.16.15.7
52001210765Lê Huỳnh Đức8.37.57.8
62001215665Nguyễn Mạnh Dũng6.36.06.1
72001210813Nguyễn Văn Hạnh0.20.00.1
82001215745Trần Thị Bích Hạnh6.95.46.0
92001215764Nguyễn Thị Thu Hiền8.18.88.5
102001215767Nguyễn Thế Hiển5.46.05.8
112001215791Nguyễn Huy Hoàng5.67.36.6
122001215800Hoàng Phi Hùng7.96.77.2
132001215801Huỳnh Huy Hùng6.76.46.5
142001210519Dư Anh Kiệt0.00.00.0
152001210135Nguyễn Tuấn Kiệt8.17.07.4
162001215900Huỳnh Thị Hoàng Kim3.91.12.2
172001215927Bùi Xuân Lộc2.62.12.3
182001210280Lê Quang Long5.36.86.2
192001210872Huỳnh Văn Minh7.44.25.5
202001215957Nguyễn Hải Minh0.00.00.0
212001210784Phạm Nguyễn8.57.37.8
222001210774Nguyễn Trọng Nhân6.16.56.3
232001216011Phạm Minh Nhựt6.87.97.5
242001216012Phạm Minh Nhựt6.26.46.3
252001207116ĐINH HỮU PHÁP7.47.77.6
262001210748Nguyễn Thanh Phát7.07.07.0
272001210470Đặng Văn Phong5.95.35.5
282001207319TỐNG VĂN HOÀI PHONG5.27.66.6
292001210212Nguyễn Tiến Phước3.51.22.1
302001210661Hồ Thị Hà Phương4.37.05.9
312001216078Mạc Lê Như Quân6.06.16.1
322001216082Phạm Hữu Anh Quân4.31.22.4
332001207294TRẦN MINH QUÂN5.44.95.1
342001216121Ngụy Hữu Tài3.81.92.7
352001200635NGUYỄN THÀNH TÂM5.24.14.5
362001216128Trần Minh Tâm5.67.86.9
372001216131Huỳnh Thanh Tân7.30.83.4
382001210759Trần Nguyễn Nhật Tân3.36.15.0
392001216157Cao Hoàng Nhật Thăng3.36.55.2
402001210674Ngô Chí Thiện4.96.86.0
412001210919Bùi Văn Thọ7.56.56.9
422001210257Nguyễn Võ Thế Toàn4.65.95.4
432001210678Trần Minh Trạng7.78.68.2
442001216234Nguyễn Hoàng Trí0.00.00.0
452001216258Tô Vĩnh Trung8.17.87.9
462001210124Lê Văn Tú6.76.66.6
472001203067LÊ MINH TUẤN6.56.86.7
482001210098Nguyễn Thụy Cát Tường4.06.25.3
492001216291Trần Thế Tuyên4.06.55.5
502001216332Trương Thành Ý6.17.67.0

* Điểm CK (50%)

STTMSSVHọ tên sinh viênĐiểm Đồ ánĐiểm KTCộngĐiểm CK 50%
12001215650Nguyễn Công Danh7.56.72.29.4
22001215698La Mẫn Đạt7.93.91.88.1
32001215706Nguyễn Quốc Đạt8.46.40.17.7
42001215712Phạm Tấn Đạt6.85.10.76.8
52001210765Lê Huỳnh Đức8.88.31.910.0
62001215665Nguyễn Mạnh Dũng7.56.32.49.5
72001210813Nguyễn Văn Hạnh0.00.2-10.50.0
82001215745Trần Thị Bích Hạnh7.16.90.57.5
92001215764Nguyễn Thị Thu Hiền8.68.12.610.0
102001215767Nguyễn Thế Hiển6.35.40.66.5
112001215791Nguyễn Huy Hoàng8.75.60.57.9
122001215800Hoàng Phi Hùng7.57.92.610.0
132001215801Huỳnh Huy Hùng7.86.72.19.5
142001210519Dư Anh Kiệt0.00.0-13.00.0
152001210135Nguyễn Tuấn Kiệt6.78.1-0.17.2
162001215900Huỳnh Thị Hoàng Kim8.23.9-0.65.8
172001215927Bùi Xuân Lộc7.22.6-2.72.7
182001210280Lê Quang Long7.35.32.38.8
192001210872Huỳnh Văn Minh4.37.4-7.70.0
202001215957Nguyễn Hải Minh0.00.0-10.40.0
212001210784Phạm Nguyễn8.68.52.310.0
222001210774Nguyễn Trọng Nhân6.96.10.67.2
232001216011Phạm Minh Nhựt7.56.82.910.0
242001216012Phạm Minh Nhựt7.56.21.08.0
252001207116ĐINH HỮU PHÁP1.27.4-0.23.5
262001210748Nguyễn Thanh Phát7.97.0-1.16.5
272001210470Đặng Văn Phong7.55.9-2.04.9
282001207319TỐNG VĂN HOÀI PHONG7.05.21.27.5
292001210212Nguyễn Tiến Phước8.03.5-5.11.1
302001210661Hồ Thị Hà Phương7.14.32.18.1
312001216078Mạc Lê Như Quân7.56.0-0.36.6
322001216082Phạm Hữu Anh Quân6.84.31.37.1
332001207294TRẦN MINH QUÂN7.05.41.88.2
342001216121Ngụy Hữu Tài6.93.8-1.24.4
352001200635NGUYỄN THÀNH TÂM8.25.2-4.12.9
362001216128Trần Minh Tâm8.15.62.39.4
372001216131Huỳnh Thanh Tân8.37.3-3.04.9
382001210759Trần Nguyễn Nhật Tân7.93.3-1.64.5
392001216157Cao Hoàng Nhật Thăng7.53.3-2.03.8
402001210674Ngô Chí Thiện8.24.91.98.8
412001210919Bùi Văn Thọ6.07.5-0.56.1
422001210257Nguyễn Võ Thế Toàn7.04.6-2.04.0
432001210678Trần Minh Trạng7.57.70.27.8
442001216234Nguyễn Hoàng Trí0.00.0-11.00.0
452001216258Tô Vĩnh Trung7.58.11.79.5
462001210124Lê Văn Tú7.06.71.68.5
472001203067LÊ MINH TUẤN4.36.5-0.34.9
482001210098Nguyễn Thụy Cát Tường7.14.00.46.3
492001216291Trần Thế Tuyên6.04.0-1.04.2
502001216332Trương Thành Ý4.36.10.75.7

Leave a Reply