Thông tin lớp 24140703 – Phân tích dữ liệu

Thông tin lớp 24140703 - Phân tích dữ liệu

Thông tin lớp 24140703 – Phân tích dữ liệu

* Cập nhật: 17/12/2024 12:45AM

* Điểm BTVN

STTMSSVHọ tên sinh viênDTBB1B2B3B4B5B6B8B9B10B11
12001215588Trần Bảo An7.28.08.03.07.55.08.09.06.59.08.2
22001215604Đoàn Trọng Ân6.18.00.06.07.54.08.59.08.47.52.4
32001215618Nguyễn Quốc Bảo6.88.08.03.06.07.09.58.54.86.07.6
42001215634Đặng Hữu Chiến8.28.08.08.08.08.09.07.58.89.07.5
52001215697Huỳnh Tấn Đạt6.97.00.08.06.08.09.58.07.99.06.0
62001215699Lâm Tấn Đạt7.58.09.59.06.09.08.57.08.1 9.4
72001210540Võ Ngọc Hải7.38.00.06.09.59.09.09.07.28.56.4
82001210679Ngô Thanh Hải7.18.07.07.09.53.08.09.06.93.010.0
92001210571Nguyễn Ngọc Hải6.58.50.03.07.08.07.08.59.08.06.3
102001210323Dương Anh Hào6.08.09.05.00.08.58.08.05.1 8.6
112001210234Võ Thanh Minh Hiền5.6 8.5 5.03.08.06.08.28.09.0
122001210523Lê Trọng Hoà4.99.05.00.05.00.08.07.04.77.03.1
132001215809Đinh Hoàng Huy7.99.09.03.08.59.07.07.08.08.59.7
142001215829Trần Hoàng Huy2.0   6.0  6.00.08.00.0
152001210851Nguyễn Trần Đình Kha0.00.0   0.0  0.0 0.0
162001210862Trần Chí Khanh5.87.58.03.06.05.08.07.04.8 8.5
172001215890Phạm Trung Kiên0.0       0.0 0.0
182001211752Lê Thùy Linh8.08.58.58.58.06.07.09.07.69.07.9
192001215940Nguyễn Trương Thành Luân0.77.0      0.0 0.0
202001215949Nguyễn Hữu Lý7.88.09.08.09.09.09.56.06.88.04.6
212001216015Phan Văn Từ Pháp6.98.07.03.07.08.56.08.04.99.07.8
222001210345Nguyễn Tấn Phát6.68.09.04.09.53.08.0 9.28.07.7
232001210744Ngô Đình Phú3.88.00.00.05.0 8.0 5.86.05.6
242001216053Nguyễn Thanh Phúc6.79.07.57.57.07.08.07.59.50.03.9
252001216084Thái Hoàng Quân6.68.0 6.08.09.55.07.07.48.06.8
262001210241Thái Anh Quảng7.18.00.05.09.08.58.58.08.39.07.1
272001210787Huỳnh Thị Kim Quý8.78.08.09.59.57.09.59.07.99.09.2
282001216101Trần Nhật Quỳnh8.49.08.09.09.59.09.07.05.39.09.6
292001216109Nguyễn Lê Hoàng Sơn7.17.0 5.08.08.08.59.09.17.58.9
302001202244NGUYỄN TRỌNG THÀNH3.85.07.03.01.00.07.05.06.7 3.2
312001210087Nguyễn Thị Thu Thảo7.28.59.03.09.59.09.07.07.2 9.8
322001210224Nguyễn Hữu Thông7.78.08.05.07.09.09.57.07.08.08.2
332001210752Phạm Minh Thuận5.28.0 4.07.0 8.06.07.65.06.2
342001216200Trương Minh Thực2.47.58.0     0.0 8.3
352001207190LÊ TRUNG TÍN4.45.08.51.03.0 8.06.03.06.03.8
362001216218Phạm Thị Thanh Tình7.58.59.07.08.59.08.58.02.38.06.1
372001210216Nguyễn Thảo Trâm7.49.09.03.08.07.09.07.06.68.07.4
382001210032Trần Thị Ngọc Trân7.19.09.04.07.03.09.57.04.69.08.4
392001210925Phạm Đức Trọng4.98.00.0 6.07.08.06.04.27.02.5
402001216269Đặng Anh Tú8.68.08.09.59.57.09.09.06.89.59.3
412033210533Cao Minh Tuệ7.48.08.03.08.07.09.07.57.07.09.4
422001216290Nguyễn Hà Tuyên6.37.09.06.09.07.08.55.00.08.03.2
432001216300Hồ Thanh Tỷ6.18.06.0 9.09.08.07.05.73.05.7
442001216334Vũ Thị Bảo Yến7.38.08.06.08.57.09.08.53.98.06.3

* Điểm Kiểm tra

STTMSSVHọ tên sinh viênĐiểmĐiểm 1 (20%)Điểm 2 (35%)Điểm 3 (45%)Cộng
12001215588Trần Bảo An3.39.03.01.0 
22001215604Đoàn Trọng Ân6.99.08.05.0 
32001215618Nguyễn Quốc Bảo4.79.03.04.0 
42001215634Đặng Hữu Chiến6.49.01.07.50.9
52001215697Huỳnh Tấn Đạt6.59.07.05.0 
62001215699Lâm Tấn Đạt8.39.06.08.50.6
72001210540Võ Ngọc Hải6.99.08.05.0 
82001210679Ngô Thanh Hải2.21.33.02.0 
92001210571Nguyễn Ngọc Hải5.39.01.07.0 
102001210323Dương Anh Hào3.05.03.02.0 
112001210234Võ Thanh Minh Hiền4.79.03.04.0 
122001210523Lê Trọng Hoà3.45.03.03.0 
132001215809Đinh Hoàng Huy6.19.01.07.00.8
142001215829Trần Hoàng Huy5.69.03.06.0 
152001210851Nguyễn Trần Đình Kha4.75.01.07.5 
162001210862Trần Chí Khanh3.79.51.02.00.5
172001215890Phạm Trung Kiên0.0    
182001211752Lê Thùy Linh5.87.03.07.5 
192001215940Nguyễn Trương Thành Luân1.89.0   
202001215949Nguyễn Hữu Lý7.09.07.06.0 
212001216015Phan Văn Từ Pháp7.09.07.06.0 
222001210345Nguyễn Tấn Phát6.19.53.07.0 
232001210744Ngô Đình Phú6.08.06.05.0 
242001216053Nguyễn Thanh Phúc6.88.57.55.5 
252001216084Thái Hoàng Quân5.89.03.06.5 
262001210241Thái Anh Quảng5.09.03.04.00.3
272001210787Huỳnh Thị Kim Quý8.09.07.07.50.4
282001216101Trần Nhật Quỳnh8.59.07.59.0 
292001216109Nguyễn Lê Hoàng Sơn4.58.03.04.0 
302001202244NGUYỄN TRỌNG THÀNH4.14.03.05.0 
312001210087Nguyễn Thị Thu Thảo8.19.07.07.00.7
322001210224Nguyễn Hữu Thông5.18.01.07.0 
332001210752Phạm Minh Thuận3.29.51.02.0 
342001216200Trương Minh Thực4.32.63.06.0 
352001207190LÊ TRUNG TÍN2.4 3.03.0 
362001216218Phạm Thị Thanh Tình6.06.57.05.0 
372001210216Nguyễn Thảo Trâm6.29.54.06.5 
382001210032Trần Thị Ngọc Trân5.28.58.01.00.2
392001210925Phạm Đức Trọng4.29.03.03.0 
402001216269Đặng Anh Tú8.59.08.58.00.1
412033210533Cao Minh Tuệ5.69.07.03.0 
422001216290Nguyễn Hà Tuyên6.89.09.04.0 
432001216300Hồ Thanh Tỷ5.39.01.07.0 
442001216334Vũ Thị Bảo Yến4.91.07.05.0 

* Điểm Đồ án

NhómMSSVHọ tênĐề tàiDashboardWordBáo cáoĐiểm
12001210523Lê Trọng Hoà887.577.5
12001210862Trần Chí Khanh887.57.57.5
12001210345Nguyễn Tấn Phát887.57.57.5
12001210216Nguyễn Thảo Trâm887.57.57.5
22001215699Lâm Tấn Đạt1089.578.3
22001215809Đinh Hoàng Huy1089.578.3
22001216101Trần Nhật Quỳnh1089.57.58.4
22001210087Nguyễn Thị Thu Thảo1089.57.58.4
32001210234Võ Thanh Minh Hiền137.567.56
32001215829Trần Hoàng Huy137.567.56
32001202244NGUYỄN TRỌNG THÀNH137.567.56
32001207190LÊ TRUNG TÍN137.567.56
42001215634Đặng Hữu Chiến1187.587.5
42001210241Thái Anh Quảng1187.577.5
42001210032Trần Thị Ngọc Trân1187.577.5
42033210533Cao Minh Tuệ1187.587.5
52001215618Nguyễn Quốc Bảo147.58.587.9
52001210323Dương Anh Hào147.58.56.57.6
52001210925Phạm Đức Trọng147.58.577.7
52001216290Nguyễn Hà Tuyên147.58.56.57.6
62001215604Đoàn Trọng Ân67766.8
62001210540Võ Ngọc Hải6775.56.7
62001210679Ngô Thanh Hải6775.56.7
62001216300Hồ Thanh Tỷ67766.8
72001215940Nguyễn Trương Thành Luân180000
72001210224Nguyễn Hữu Thông188877.8
72001210752Phạm Minh Thuận188877.8
72001216200Trương Minh Thực188877.8
82001215697Huỳnh Tấn Đạt1578.57.57.6
82001215949Nguyễn Hữu Lý1578.577.5
92001215588Trần Bảo An4986.58
92001210571Nguyễn Ngọc Hải49878
92001216015Phan Văn Từ Pháp4986.58
92001216084Thái Hoàng Quân4987.58
102001210851Nguyễn Trần Đình Kha19767
102001210744Ngô Đình Phú19787
102001216053Nguyễn Thanh Phúc19787
112001211752Lê Thùy Linh178978.1
112001210787Huỳnh Thị Kim Quý178988.3
112001216109Nguyễn Lê Hoàng Sơn17897.58.2
112001216269Đặng Anh Tú178978.1
122001216218Phạm Thị Thanh Tình197.58.577.7
122001216334Vũ Thị Bảo Yến197.58.577.7
 2001215890Phạm Trung Kiên    0

* Điểm GK (50%)

STTMSSVHọ tên sinh viênBTVNKiểm traĐiểm TL 50%
12001215588Trần Bảo An7.23.35.6
22001215604Đoàn Trọng Ân6.16.96.4
32001215618Nguyễn Quốc Bảo6.84.76.0
42001215634Đặng Hữu Chiến8.26.47.5
52001215697Huỳnh Tấn Đạt6.96.56.7
62001215699Lâm Tấn Đạt7.58.37.8
72001210540Võ Ngọc Hải7.36.97.1
82001210679Ngô Thanh Hải7.12.25.1
92001210571Nguyễn Ngọc Hải6.55.36.0
102001210323Dương Anh Hào6.03.04.8
112001210234Võ Thanh Minh Hiền5.64.75.2
122001210523Lê Trọng Hoà4.93.44.3
132001215809Đinh Hoàng Huy7.96.17.2
142001215829Trần Hoàng Huy2.05.63.4
152001210851Nguyễn Trần Đình Kha0.04.71.9
162001210862Trần Chí Khanh5.83.75.0
172001215890Phạm Trung Kiên0.00.00.0
182001211752Lê Thùy Linh8.05.87.1
192001215940Nguyễn Trương Thành Luân0.71.81.1
202001215949Nguyễn Hữu Lý7.87.07.5
212001216015Phan Văn Từ Pháp6.97.06.9
222001210345Nguyễn Tấn Phát6.66.16.4
232001210744Ngô Đình Phú3.86.04.7
242001216053Nguyễn Thanh Phúc6.76.86.7
252001216084Thái Hoàng Quân6.65.86.3
262001210241Thái Anh Quảng7.15.06.3
272001210787Huỳnh Thị Kim Quý8.78.08.4
282001216101Trần Nhật Quỳnh8.48.58.4
292001216109Nguyễn Lê Hoàng Sơn7.14.56.1
302001202244NGUYỄN TRỌNG THÀNH3.84.13.9
312001210087Nguyễn Thị Thu Thảo7.28.17.6
322001210224Nguyễn Hữu Thông7.75.16.7
332001210752Phạm Minh Thuận5.23.24.4
342001216200Trương Minh Thực2.44.33.2
352001207190LÊ TRUNG TÍN4.42.43.6
362001216218Phạm Thị Thanh Tình7.56.06.9
372001210216Nguyễn Thảo Trâm7.46.26.9
382001210032Trần Thị Ngọc Trân7.15.26.3
392001210925Phạm Đức Trọng4.94.24.6
402001216269Đặng Anh Tú8.68.58.6
412033210533Cao Minh Tuệ7.45.66.7
422001216290Nguyễn Hà Tuyên6.36.86.5
432001216300Hồ Thanh Tỷ6.15.35.8
442001216334Vũ Thị Bảo Yến7.34.96.3

* Điểm CK (50%)

STTMSSVHọ tên sinh viênĐồ ánKiểm traCộngĐiểm CK 50%
12001215588Trần Bảo An8.03.3-0.45.7
22001215604Đoàn Trọng Ân6.86.9-0.95.9
32001215618Nguyễn Quốc Bảo7.94.71.78.3
42001215634Đặng Hữu Chiến7.56.42.79.7
52001215697Huỳnh Tấn Đạt7.66.5-0.17.1
62001215699Lâm Tấn Đạt8.38.30.08.3
72001210540Võ Ngọc Hải6.76.9-2.64.2
82001210679Ngô Thanh Hải6.72.20.15.0
92001210571Nguyễn Ngọc Hải8.05.32.59.4
102001210323Dương Anh Hào7.63.00.86.5
112001210234Võ Thanh Minh Hiền6.04.7-0.55.0
122001210523Lê Trọng Hoà7.53.4-0.75.2
132001215809Đinh Hoàng Huy8.36.12.29.6
142001215829Trần Hoàng Huy6.05.6-3.72.2
152001210851Nguyễn Trần Đình Kha7.04.7-3.22.9
162001210862Trần Chí Khanh7.53.72.07.9
172001215890Phạm Trung Kiên0.00.0-12.00.0
182001211752Lê Thùy Linh8.15.81.28.4
192001215940Nguyễn Trương Thành Luân0.01.8-9.30.0
202001215949Nguyễn Hữu Lý7.57.02.59.8
212001216015Phan Văn Từ Pháp8.07.0-0.57.1
222001210345Nguyễn Tấn Phát7.56.10.17.0
232001210744Ngô Đình Phú7.06.01.58.1
242001216053Nguyễn Thanh Phúc7.06.81.28.1
252001216084Thái Hoàng Quân8.05.80.07.1
262001210241Thái Anh Quảng7.55.00.67.1
272001210787Huỳnh Thị Kim Quý8.38.0-1.26.9
282001216101Trần Nhật Quỳnh8.48.52.310.0
292001216109Nguyễn Lê Hoàng Sơn8.24.5-3.23.5
302001202244NGUYỄN TRỌNG THÀNH6.04.1-1.53.7
312001210087Nguyễn Thị Thu Thảo8.48.11.19.4
322001210224Nguyễn Hữu Thông7.85.13.09.7
332001210752Phạm Minh Thuận7.83.2-2.63.4
342001216200Trương Minh Thực7.84.3-7.00.0
352001207190LÊ TRUNG TÍN6.02.4-1.63.0
362001216218Phạm Thị Thanh Tình7.76.02.79.7
372001210216Nguyễn Thảo Trâm7.56.21.18.0
382001210032Trần Thị Ngọc Trân7.55.23.19.6
392001210925Phạm Đức Trọng7.74.20.36.6
402001216269Đặng Anh Tú8.18.51.910.0
412033210533Cao Minh Tuệ7.55.60.47.1
422001216290Nguyễn Hà Tuyên7.66.8-1.95.4
432001216300Hồ Thanh Tỷ6.85.3-0.35.9
442001216334Vũ Thị Bảo Yến7.74.90.26.8

Leave a Reply